Bản dịch của từ Departing trong tiếng Việt
Departing
Departing (Verb)
Rời khỏi một nơi, đặc biệt là khi bắt đầu một cuộc hành trình
Leave a place, especially at the start of a journey
She is departing for a business trip tomorrow morning.
Cô ấy sẽ rời đi cho một chuyến công tác vào sáng mai.
The departing flight to Paris was delayed due to bad weather.
Chuyến bay rời đi đến Paris bị trì hoãn do thời tiết xấu.
Departing (Adjective)
Được sử dụng để mô tả các chuyến bay khởi hành vào một thời điểm cụ thể
Used to describe flights that are leaving at a particular time
The departing flight to London is delayed by an hour.
Chuyến bay rời đi đến London bị trễ một giờ.
Passengers rushed to catch the departing plane at gate 5.
Hành khách vội vã để kịp lên máy bay rời khỏi cổng số 5.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp