Bản dịch của từ Departing trong tiếng Việt

Departing

VerbAdjective

Departing (Verb)

dɪpˈɑɹtɪŋ
dɪpˈɑɹtɪŋ
01

Rời khỏi một nơi, đặc biệt là khi bắt đầu một cuộc hành trình

Leave a place, especially at the start of a journey

Ví dụ

She is departing for a business trip tomorrow morning.

Cô ấy sẽ rời đi cho một chuyến công tác vào sáng mai.

The departing flight to Paris was delayed due to bad weather.

Chuyến bay rời đi đến Paris bị trì hoãn do thời tiết xấu.

Departing (Adjective)

dɪpˈɑɹtɪŋ
dɪpˈɑɹtɪŋ
01

Được sử dụng để mô tả các chuyến bay khởi hành vào một thời điểm cụ thể

Used to describe flights that are leaving at a particular time

Ví dụ

The departing flight to London is delayed by an hour.

Chuyến bay rời đi đến London bị trễ một giờ.

Passengers rushed to catch the departing plane at gate 5.

Hành khách vội vã để kịp lên máy bay rời khỏi cổng số 5.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Departing

Không có idiom phù hợp