Bản dịch của từ Departing trong tiếng Việt
Departing
Departing (Verb)
Rời khỏi một nơi, đặc biệt là khi bắt đầu một cuộc hành trình.
Leave a place, especially at the start of a journey.
She is departing for a business trip tomorrow morning.
Cô ấy sẽ rời đi cho một chuyến công tác vào sáng mai.
The departing flight to Paris was delayed due to bad weather.
Chuyến bay rời đi đến Paris bị trì hoãn do thời tiết xấu.
After departing, he realized he forgot his passport at home.
Sau khi rời đi, anh nhận ra anh đã quên hộ chiếu tại nhà.
Dạng động từ của Departing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Depart |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Departed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Departed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Departs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Departing |
Departing (Adjective)
Được sử dụng để mô tả các chuyến bay khởi hành vào một thời điểm cụ thể.
Used to describe flights that are leaving at a particular time.
The departing flight to London is delayed by an hour.
Chuyến bay rời đi đến London bị trễ một giờ.
Passengers rushed to catch the departing plane at gate 5.
Hành khách vội vã để kịp lên máy bay rời khỏi cổng số 5.
The departing passengers waved goodbye to their loved ones.
Những hành khách rời đi vẫy tay chào tạm biệt người thân.
Họ từ
"Departing" là động từ hiện tại phân từ của "depart", mang nghĩa chỉ việc rời khỏi một địa điểm nào đó. Trong tiếng Anh, từ này thường dùng để chỉ hành động khởi hành của phương tiện giao thông hoặc cá nhân. Ở Anh và Mỹ, "departing" được sử dụng tương tự trong văn viết và nói. Tuy nhiên, ở Anh, từ này có thể thường gặp hơn trong ngữ cảnh liên quan đến hệ thống giao thông công cộng, trong khi ở Mỹ, nó thường sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hơn.
Từ "departing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "departire", bao gồm "de-" có nghĩa là "ra khỏi" và "partire" có nghĩa là "phân chia" hay "bỏ đi". Lịch sử của từ này phản ánh những khía cạnh của việc rời khỏi một địa điểm hay trạng thái nào đó. Trong ngữ cảnh hiện tại, "departing" thường được sử dụng để chỉ hành động rời khỏi một nơi nào đó, như một chuyến bay hoặc một sự kiện, nhấn mạnh tính chất tạm thời và chuyển động.
Từ "departing" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi người tham gia thường gặp các thông tin liên quan đến chuyến bay hoặc các phương tiện giao thông. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc rời khỏi một địa điểm, chẳng hạn như trong giao thông vận tải, du lịch, hoặc trong bối cảnh kinh doanh khi đề cập đến việc rời khỏi một vị trí làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp