Bản dịch của từ Unconventional trong tiếng Việt

Unconventional

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unconventional(Adjective)

ˌʌnkənvˈɛnʃənəl
ˌənkənˈvɛnʃənəɫ
01

Không dựa trên hoặc tuân theo những gì thường được thực hiện hoặc tin tưởng.

Not based on or conforming to what is generally done or believed

Ví dụ
02

Không bị ràng buộc bởi các quy tắc hay thực hành truyền thống.

Not bound by traditional norms or practices

Ví dụ
03

Khác với những gì thường hoặc mong đợi.

Differing from what is usual or expected

Ví dụ