Bản dịch của từ Unconventional trong tiếng Việt
Unconventional
Unconventional (Adjective)
Không dựa trên hoặc tuân theo những gì thường được thực hiện hoặc tin tưởng.
Not based on or conforming to what is generally done or believed.
She wore an unconventional outfit to the formal event.
Cô mặc một bộ trang phục độc đáo đến sự kiện trang trọng.
His unconventional approach to problem-solving impressed his colleagues.
Cách tiếp cận độc đáo của anh ấy để giải quyết vấn đề đã gây ấn tượng với các đồng nghiệp của anh ấy.
The unconventional idea sparked a heated debate among the group.
Ý tưởng độc đáo đã làm dấy lên một cuộc tranh luận sôi nổi trong nhóm.
Dạng tính từ của Unconventional (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unconventional Khác thường | More unconventional Khác thường hơn | Most unconventional Khác thường nhất |
Họ từ
Từ "unconventional" mang nghĩa là không theo quy tắc, phong cách hoặc thói quen thông thường; biểu thị sự khác biệt hoặc độc đáo trong suy nghĩ và hành động. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào văn hóa và lĩnh vực, ví dụ như trong khoa học, nghệ thuật hoặc kinh doanh.
Từ "unconventional" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "conventionem", nghĩa là "thỏa thuận" hoặc "cách thực hiện". Tiền tố "un-" có nghĩa là "không", vì vậy "unconventional" diễn tả những gì không theo cách thức chuẩn mực hoặc thỏa thuận phổ biến. Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, nhấn mạnh ý nghĩa của việc vượt ra ngoài giới hạn quy ước xã hội, phù hợp với nghĩa hiện tại liên quan đến sự sáng tạo và đổi mới.
Từ “unconventional” xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các kỳ thi IELTS, thường liên quan đến phần Đọc và Viết hơn là Nghe và Nói. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các phương pháp, ý tưởng hoặc quan điểm không theo lối mòn hay thông thường, đặc biệt trong lĩnh vực nghệ thuật, khoa học và giáo dục. Ngoài ra, "unconventional" cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đổi mới và sáng tạo, nhấn mạnh tính độc đáo và khác biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp