Bản dịch của từ Bound trong tiếng Việt

Bound

Adjective Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bound(Adjective)

bˈaʊnd
ˈbaʊnd
01

Đi về hướng một điểm đến.

Moving toward a destination

Ví dụ
02

Chắc chắn làm điều gì đó.

Certain to do something

Ví dụ
03

Bị ràng buộc.

Held or tied tightly

Ví dụ

Bound(Verb)

bˈaʊnd
ˈbaʊnd
01

Quá khứ của bind; để buộc hoặc giữ.

Past tense of bind to tie or secure

Ví dụ
02

Để tạo thành một ranh giới.

To form a boundary

Ví dụ

Bound(Noun)

bˈaʊnd
ˈbaʊnd
01

Một giới hạn hoặc ranh giới.

A limit or boundary

Ví dụ
02

Một cuốn sách được bọc giữa các bìa.

A book bound between covers

Ví dụ