Bản dịch của từ Bound trong tiếng Việt
Bound
Bound (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ràng buộc.
Simple past and past participle of bind.
She bound the book for her friend's birthday gift.
Cô đóng cuốn sách làm quà sinh nhật cho bạn mình.
The community was bound together by a common goal.
Cộng đồng gắn kết với nhau bởi một mục tiêu chung.
The group bound themselves to secrecy about the surprise party.
Nhóm tự ràng buộc mình phải giữ bí mật về bữa tiệc bất ngờ.
Dạng động từ của Bound (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bound |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bounded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bounded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bounds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bounding |
Bound (Adjective)
The students were housebound due to the lockdown restrictions.
Các sinh viên phải ở trong nhà do các hạn chế về khóa cửa.
The city-bound bus was delayed by heavy traffic.
Xe buýt đi vào thành phố bị trì hoãn do giao thông đông đúc.
The socially-bound event attracted a large crowd.
Sự kiện mang tính xã hội đã thu hút một lượng lớn đám đông.
The snowbound village was cut off from the outside world.
Ngôi làng phủ tuyết bị cô lập với thế giới bên ngoài.
Her boundless enthusiasm for social causes inspired many to join.
Sự nhiệt tình vô bờ bến của cô đối với các hoạt động xã hội đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia.
The team felt bound by a common goal to help the community.
Nhóm cảm thấy bị ràng buộc bởi một mục tiêu chung là giúp đỡ cộng đồng.
(ngày) táo bón; đắt tiền.
(dated) constipated; costive.
After eating too much cheese, he felt bound and uncomfortable.
Sau khi ăn quá nhiều phô mai, anh cảm thấy bị ràng buộc và khó chịu.
The lack of fiber in his diet left him feeling bound.
Chế độ ăn thiếu chất xơ khiến anh cảm thấy bị ràng buộc.
She avoided certain foods to prevent feeling bound.
Cô tránh một số loại thực phẩm để tránh cảm giác bị ràng buộc.
Dạng tính từ của Bound (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bound Bị ràng buộc | - | - |
Kết hợp từ của Bound (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Inevitably bound Không thể tránh khỏi | Social media and connectivity are inevitably bound in today's society. Mạng xã hội và kết nối không thể tránh khỏi trong xã hội ngày nay. |
Contractually bound Buộc pháp lý | They are contractually bound to attend the community service event. Họ bị ràng buộc hợp đồng phải tham gia sự kiện phục vụ cộng đồng. |
Inextricably bound Một cách không thể tách rời | Family and community are inextricably bound in social relationships. Gia đình và cộng đồng mật thiết kết nối trong mối quan hệ xã hội. |
Together bound Cùng nhau ràng buộc | Their friendship kept them together bound through thick and thin. Mối tình bạn giữ họ luôn gắn bó qua bể dày. |
Homeward bound Trở về nhà | The group of friends was homeward bound after a fun night out. Nhóm bạn đang trên đường về sau một buổi tối vui vẻ. |
Họ từ
Từ "bound" có nghĩa chung là bị ràng buộc hoặc có hướng đi xác định. Trong tiếng Anh, có nhiều phiên bản; ở Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc văn học, trong khi ở Mỹ, nó có thể chỉ sự vận động hoặc hành động đi đến đâu đó. Phiên bản viết không có sự khác biệt rõ ràng, nhưng cách phát âm có thể có đôi chút khác biệt, với âm "ou" trong "bound" thường được phát âm dài hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "bound" xuất phát từ gốc tiếng Latin "binda" có nghĩa là "buộc" hoặc "trói". Trong tiếng Anh cổ, từ này đã được sử dụng để chỉ hành động giới hạn hoặc giam giữ một cái gì đó. Qua thời gian, "bound" dần phát triển để chỉ trạng thái bị ràng buộc về vật lý hoặc tinh thần, và hiện nay thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện sự hạn chế hay định hướng, như trong "bound for success". Sự chuyển đổi này phản ánh sự kết nối giữa ý nghĩa nguyên thủy và ứng dụng hiện tại của từ.
Từ "bound" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để chỉ sự ràng buộc, giới hạn hoặc nghĩa vụ. Trong khi đó, trong ngữ cảnh Nói và Nghe, "bound" có thể đề cập đến việc di chuyển nhanh chóng hoặc có xu hướng đi về một hướng nhất định. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến pháp luật và quy định, thể hiện sự liên kết tự nhiên với các vấn đề về trách nhiệm và nghĩa vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp