Bản dịch của từ Tightly trong tiếng Việt
Tightly
Tightly (Adverb)
Một cách chặt chẽ.
In a tight manner.
The community is tightly knit.
Cộng đồng được kết chặt.
The rules are enforced tightly in society.
Các quy tắc được thực thi chặt chẽ trong xã hội.
They held onto traditions tightly.
Họ giữ chặt vào truyền thống.
She replied tightly, showing her annoyance at the situation.
Cô trả lời chặt chẽ, thể hiện sự phẫn nộ với tình huống.
He held onto the railing tightly, trying to control his temper.
Anh giữ chặt vào lan can, cố gắng kiềm chế sự tức giận.
The teacher spoke tightly, signaling her displeasure with the class.
Giáo viên nói chặt chẽ, bày tỏ sự không hài lòng với lớp học.
Dạng trạng từ của Tightly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Tightly Chặt chẽ | More tightly Chặt hơn | Most tightly Chặt nhất |
Họ từ
Từ "tightly" là trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách chặt chẽ" hoặc "một cách siết chặt". Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động làm một cái gì đó một cách chắc chắn, không lỏng lẻo. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm, và ý nghĩa sử dụng cũng tương đồng, thường thấy trong các ngữ cảnh mô tả sự an toàn hoặc xác thực.
Từ "tightly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "tight", xuất phát từ tiếng Old Norse "tígr", mang nghĩa "chặt chẽ" hoặc "khó khăn". Phần đuôi "-ly" được thêm vào từ để chuyển đổi tính từ thành trạng từ, để biểu thị cách thức mà hành động được thực hiện. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển về cách diễn đạt sự liên kết chặt chẽ trong các ngữ cảnh vật lý hoặc trừu tượng, như trong việc mô tả mối quan hệ, cảm xúc hoặc trạng thái.
Từ "tightly" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và viết, nơi mô tả rõ ràng hoặc nhấn mạnh sự liên kết chặt chẽ giữa các đối tượng hoặc ý tưởng. Trong ngữ cảnh khác, "tightly" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả vật thể, như khi buộc hoặc giữ một cái gì đó vững chắc, phản ánh sự an toàn hoặc kiểm soát. Từ này đồng thời cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học để mô tả cảm xúc hoặc trạng thái căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp