Bản dịch của từ Tightly trong tiếng Việt

Tightly

Adverb

Tightly (Adverb)

tˈɑɪtli
tˈɑɪtli
01

Một cách chặt chẽ.

In a tight manner.

Ví dụ

The community is tightly knit.

Cộng đồng được kết chặt.

The rules are enforced tightly in society.

Các quy tắc được thực thi chặt chẽ trong xã hội.

They held onto traditions tightly.

Họ giữ chặt vào truyền thống.

02

(của lời nói) nói cộc lốc theo cách gợi ý sự tức giận hoặc cảm xúc mãnh liệt khác đang được kiềm chế.

(of speech) curtly in a way that suggests anger or other intense emotion is being contained.

Ví dụ

She replied tightly, showing her annoyance at the situation.

Cô trả lời chặt chẽ, thể hiện sự phẫn nộ với tình huống.

He held onto the railing tightly, trying to control his temper.

Anh giữ chặt vào lan can, cố gắng kiềm chế sự tức giận.

The teacher spoke tightly, signaling her displeasure with the class.

Giáo viên nói chặt chẽ, bày tỏ sự không hài lòng với lớp học.

Dạng trạng từ của Tightly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Tightly

Chặt chẽ

More tightly

Chặt hơn

Most tightly

Chặt nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tightly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tightly

Không có idiom phù hợp