Bản dịch của từ Intense trong tiếng Việt
Intense
Intense (Adjective)
During the intense debate, emotions ran high among the audience.
Trong cuộc tranh luận căng thẳng, cảm xúc dâng trào trong khán giả.
The intense pressure to perform well affected her mental health negatively.
Áp lực mạnh mẽ để phải thể hiện tốt đã ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của cô.
The intense competition for limited resources led to conflicts among neighbors.
Sự cạnh tranh gay gắt về nguồn lực hạn chế đã dẫn đến xung đột giữa những người hàng xóm.
The intense debate over the new policy divided the community.
Cuộc tranh luận gay gắt về chính sách mới chia rẽ cộng đồng.
The intense pressure to succeed in society can lead to stress.
Sức ép mạnh mẽ để thành công trong xã hội có thể gây ra căng thẳng.
The intense competition for limited resources created tension among neighbors.
Sự cạnh tranh gay gắt cho các nguồn lực hạn chế tạo ra căng thẳng giữa hàng xóm.
The intense debate on social media divided the community.
Cuộc tranh luận gay gắt trên mạng xã hội chia rẽ cộng đồng.
She had an intense passion for social justice causes.
Cô ấy có một niềm đam mê mãnh liệt với những vấn đề công bằng xã hội.
The intense pressure to conform to social norms affected her deeply.
Sức ép mạnh mẽ để tuân thủ theo quy chuẩn xã hội ảnh hưởng sâu rộng đến cô ấy.
Dạng tính từ của Intense (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Intense Cường độ | More intense Mãnh liệt hơn | Most intense Dữ dội nhất |
Kết hợp từ của Intense (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Especially intense Đặc biệt gay gắt | The debate on this issue is especially intense, particularly between two groups of students. Cuộc tranh luận về vấn đề này rất gay gắt, đặc biệt là giữa hai nhóm sinh viên. |
Incredibly intense Vô cùng gay gắt | The ielts writing test is incredibly intense. Cuộc thi viết ielts là một trải nghiệm cực kỳ căng thẳng. |
Particularly intense Đặc biệt gay gắt | The social relationship between high school students and teachers can become particularly intense when misunderstandings occur. Mối quan hệ xã hội giữa các học sinh trung học và các giáo viên có thể trở nên đặc biệt căng thẳng khi có sự hiểu lầm xảy ra. |
Very intense Rất gay gắt | The social gathering became very intense due to the heated debate on essential issues. Cuộc họp xã hội rất căng thẳng vì tranh luận về vấn đề thiết yếu. |
Fairly intense Mãnh liệt | The discussion on social issues was fairly intense. Cuộc thảo luận về vấn đề xã hội diễn ra một cách khá gay gắt. |
Họ từ
Từ "intense" có nghĩa là cường độ cao, mạnh mẽ hoặc mãnh liệt. Trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự để chỉ những cảm xúc, hoạt động hoặc trải nghiệm đặc biệt mạnh mẽ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "intense" có thể mang sắc thái tiêu cực, như khi chỉ sự căng thẳng cao hoặc sự mệt mỏi. Phát âm cũng tương tự ở cả hai phiên bản, nhưng một số người bản xứ có thể nhấn mạnh phụ âm khác nhau.
Từ "intense" có nguồn gốc từ tiếng Latin "intensus", bắt nguồn từ động từ "intendere", có nghĩa là "hướng tới, để vào" hoặc "tăng cường". Trong tiếng Latin, "intensus" diễn tả trạng thái căng thẳng hoặc mạnh mẽ. Qua thời gian, từ này đã được đưa vào tiếng Pháp cổ và sau đó là tiếng Anh, giữ nguyên ý nghĩa về mức độ cao, mãnh liệt hoặc sắc nét. Ngày nay, "intense" được sử dụng để chỉ cảm xúc, nhiệt độ hoặc mức độ ảnh hưởng mạnh mẽ.
Từ "intense" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi mô tả cảm xúc hoặc tình huống mạnh mẽ. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc, trải nghiệm hoặc đặc điểm của các đối tượng. Ngoài ra, "intense" còn được dùng phổ biến trong các tình huống thể hiện sự mạnh mẽ, như trong thể thao, nghệ thuật hoặc các hoạt động học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp