Bản dịch của từ Intense trong tiếng Việt

Intense

Adjective

Intense (Adjective)

ɪnˈtens
ɪnˈtens
01

Cực độ, mạnh, có cường độ cao.

Extreme, strong, high intensity.

Ví dụ

During the intense debate, emotions ran high among the audience.

Trong cuộc tranh luận căng thẳng, cảm xúc dâng trào trong khán giả.

The intense pressure to perform well affected her mental health negatively.

Áp lực mạnh mẽ để phải thể hiện tốt đã ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của cô.

The intense competition for limited resources led to conflicts among neighbors.

Sự cạnh tranh gay gắt về nguồn lực hạn chế đã dẫn đến xung đột giữa những người hàng xóm.

02

Có sức mạnh, mức độ hoặc sức mạnh cực độ.

Of extreme force, degree, or strength.

Ví dụ

The intense debate over the new policy divided the community.

Cuộc tranh luận gay gắt về chính sách mới chia rẽ cộng đồng.

The intense pressure to succeed in society can lead to stress.

Sức ép mạnh mẽ để thành công trong xã hội có thể gây ra căng thẳng.

The intense competition for limited resources created tension among neighbors.

Sự cạnh tranh gay gắt cho các nguồn lực hạn chế tạo ra căng thẳng giữa hàng xóm.

03

Có hoặc thể hiện cảm xúc hoặc quan điểm mạnh mẽ; cực kỳ nghiêm túc hoặc nghiêm túc.

Having or showing strong feelings or opinions; extremely earnest or serious.

Ví dụ

The intense debate on social media divided the community.

Cuộc tranh luận gay gắt trên mạng xã hội chia rẽ cộng đồng.

She had an intense passion for social justice causes.

Cô ấy có một niềm đam mê mãnh liệt với những vấn đề công bằng xã hội.

The intense pressure to conform to social norms affected her deeply.

Sức ép mạnh mẽ để tuân thủ theo quy chuẩn xã hội ảnh hưởng sâu rộng đến cô ấy.

Dạng tính từ của Intense (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Intense

Cường độ

More intense

Mãnh liệt hơn

Most intense

Dữ dội nhất

Kết hợp từ của Intense (Adjective)

CollocationVí dụ

Especially intense

Đặc biệt gay gắt

The debate on this issue is especially intense, particularly between two groups of students.

Cuộc tranh luận về vấn đề này rất gay gắt, đặc biệt là giữa hai nhóm sinh viên.

Incredibly intense

Vô cùng gay gắt

The ielts writing test is incredibly intense.

Cuộc thi viết ielts là một trải nghiệm cực kỳ căng thẳng.

Particularly intense

Đặc biệt gay gắt

The social relationship between high school students and teachers can become particularly intense when misunderstandings occur.

Mối quan hệ xã hội giữa các học sinh trung học và các giáo viên có thể trở nên đặc biệt căng thẳng khi có sự hiểu lầm xảy ra.

Very intense

Rất gay gắt

The social gathering became very intense due to the heated debate on essential issues.

Cuộc họp xã hội rất căng thẳng vì tranh luận về vấn đề thiết yếu.

Fairly intense

Mãnh liệt

The discussion on social issues was fairly intense.

Cuộc thảo luận về vấn đề xã hội diễn ra một cách khá gay gắt.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Intense cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022
[...] Hence, if poverty can be tackled by study, it may be a pre-emptive measure to ensure public health [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2021
[...] However, these options can be a daunting task for working parents, as cooking in such manners is often very labor- [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/02/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
[...] Due to the rapid development of modern society, only by studying with high could young minds catch up with this advancement [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 23/04/2022
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] In the film, the protagonist experiences a series of flashbacks triggered by an old photograph he discovers while cleaning out his attic [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator

Idiom with Intense

Không có idiom phù hợp