Bản dịch của từ Extreme trong tiếng Việt
Extreme
Extreme (Adjective)
Vô cùng, cực đoan, khắc nghiệt.
Extreme, extreme, harsh.
Extreme poverty affects millions in developing countries.
Tình trạng nghèo đói cùng cực ảnh hưởng đến hàng triệu người ở các nước đang phát triển.
The extreme weather conditions disrupted the social event.
Điều kiện thời tiết khắc nghiệt đã làm gián đoạn sự kiện xã hội.
The government implemented extreme measures to address social inequality.
Chính phủ đã thực hiện các biện pháp khắc nghiệt để giải quyết tình trạng bất bình đẳng xã hội.
The extreme poverty in the region shocked many visitors.
Sự nghèo đói cực độ ở khu vực đã làm cho nhiều du khách bị sốc.
Her extreme generosity towards the homeless earned her recognition.
Sự hào phóng cực kỳ của cô đối với người vô gia cư đã giúp cô được công nhận.
The extreme weather conditions forced the event organizers to cancel the concert.
Điều kiện thời tiết cực độ đã buộc các nhà tổ chức sự kiện hủy buổi hòa nhạc.
Her extreme views on politics alienated many of her friends.
Quan điểm cực đoan của cô ấy về chính trị đã làm xa lánh nhiều người bạn của cô ấy.
The extreme poverty in the rural areas shocked the urban dwellers.
Sự nghèo đói cực độ ở các vùng nông thôn đã làm cho người dân thành thị bàng hoàng.
The extreme weather conditions disrupted the social events planned outdoors.
Điều kiện thời tiết cực độ đã làm gián đoạn các sự kiện xã hội được lên kế hoạch ngoài trời.
Dạng tính từ của Extreme (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Extreme Cực đoan | More extreme Cực đoan hơn | Most extreme Cực đoan nhất |
Kết hợp từ của Extreme (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Somewhat extreme Một chút cực đoan | Her social media posts were somewhat extreme, causing a stir. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy hơi cực độ, gây xôn xao. |
A bit extreme Hơi quá | Her decision to quit her job and travel the world is a bit extreme. Quyết định của cô ấy từ bỏ công việc và du lịch thế giới là hơi quá mức. |
Quite extreme Khá cực | Her reaction to the news was quite extreme. Phản ứng của cô ấy với tin tức rất cực đoan. |
Rather extreme Khá cực đoan | His reaction to the situation was rather extreme. Phản ứng của anh ấy đối với tình huống khá cực đoan. |
Very extreme Rất cực đoan | Her actions were very extreme and caused a stir in society. Hành động của cô ấy rất cực đoan và gây xôn xao trong xã hội. |
Extreme (Noun)
The extreme wealth gap in society is a pressing issue.
Sự chênh lệch giàu nghèo cực kỳ trong xã hội là một vấn đề cấp bách.
The extreme views on politics divided the community.
Các quan điểm cực đoan về chính trị phân chia cộng đồng.
The extreme measures taken by the government caused controversy.
Các biện pháp cực đoan được chính phủ thực hiện gây ra tranh cãi.
In social interactions, the extreme can often lead to conflict.
Trong giao tiếp xã hội, cực đoan thường dẫn đến xung đột.
She always takes the extreme position in social debates.
Cô ấy luôn đưa ra quan điểm cực đoan trong các cuộc tranh luận xã hội.
The extreme of wealth inequality is a pressing social issue.
Cực đoan về bất công về giàu nghèo là một vấn đề xã hội cấp bách.
Dạng danh từ của Extreme (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Extreme | Extremes |
Kết hợp từ của Extreme (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Political extreme Cực hữu chính trị | The social event attracted people from political extremes. Sự kiện xã hội thu hút người từ cực hữu chính trị. |
Logical extreme Cực độ logic | Taking social distancing to a logical extreme can lead to isolation. Đưa việc giữ khoảng cách xã hội đến mức cực độ có thể dẫn đến cô đơn. |
Polar extreme Điểm cực | Their opinions on the issue were at polar extremes. Quan điểm của họ về vấn đề đó ở hai cực đối lập. |
Temperature extreme Nhiệt độ cực | The desert experiences scorching temperature extremes during the day. Sa mạc trải qua cực đoan về nhiệt độ vào ban ngày. |
New extreme Mới lạ | The new extreme sport event attracted many young participants. Sự kiện thể thao mạo hiểm mới thu hút nhiều người tham gia trẻ. |
Họ từ
Từ "extreme" có nghĩa là ở mức độ cao nhất hoặc cấp độ tối đa của một cái gì đó. Trong tiếng Anh, "extreme" được sử dụng để chỉ sự thái quá, không bình thường hoặc vượt ra ngoài giới hạn thông thường. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh phát âm, người Anh thường nhấn mạnh âm 'e' hơn so với người Mỹ, gây ra sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm từ này.
Từ "extreme" có nguồn gốc từ tiếng Latin "extremus", mang nghĩa là "cuối cùng" hoặc "vượt xa". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ mức độ cao nhất của một sự vật hay hiện tượng. Kể từ thế kỷ 14, "extreme" đã được người sử dụng tiếng Anh tiếp nhận và mở rộng nghĩa sang những trạng thái, cảm xúc hoặc hành vi vượt ra ngoài giới hạn bình thường. Ngày nay, từ này thường được dùng để biểu đạt những điều đặc biệt hoặc khắc nghiệt trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "extreme" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này thường được sử dụng để diễn đạt các tình huống, quan điểm hoặc cảm xúc mạnh mẽ, hay mức độ tối đa của một hiện tượng nào đó. Ngoài ra, "extreme" cũng được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực thể thao mạo hiểm, thảo luận về các loại thời tiết khắc nghiệt, và trong các nghiên cứu xã hội để mô tả các tình huống hoặc hành vi vượt qua giới hạn thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp