Bản dịch của từ Extreme trong tiếng Việt

Extreme

Adjective Noun [U/C]

Extreme (Adjective)

ɪkˈstriːm
ɪkˈstriːm
01

Vô cùng, cực đoan, khắc nghiệt.

Extreme, extreme, harsh.

Ví dụ

Extreme poverty affects millions in developing countries.

Tình trạng nghèo đói cùng cực ảnh hưởng đến hàng triệu người ở các nước đang phát triển.

The extreme weather conditions disrupted the social event.

Điều kiện thời tiết khắc nghiệt đã làm gián đoạn sự kiện xã hội.

The government implemented extreme measures to address social inequality.

Chính phủ đã thực hiện các biện pháp khắc nghiệt để giải quyết tình trạng bất bình đẳng xã hội.

02

Đạt đến trình độ cao hoặc cao nhất; rất tuyệt vời.

Reaching a high or the highest degree; very great.

Ví dụ

The extreme poverty in the region shocked many visitors.

Sự nghèo đói cực độ ở khu vực đã làm cho nhiều du khách bị sốc.

Her extreme generosity towards the homeless earned her recognition.

Sự hào phóng cực kỳ của cô đối với người vô gia cư đã giúp cô được công nhận.

The extreme weather conditions forced the event organizers to cancel the concert.

Điều kiện thời tiết cực độ đã buộc các nhà tổ chức sự kiện hủy buổi hòa nhạc.

03

Xa nhất từ trung tâm hoặc một điểm nhất định.

Furthest from the centre or a given point.

Ví dụ

Her extreme views on politics alienated many of her friends.

Quan điểm cực đoan của cô ấy về chính trị đã làm xa lánh nhiều người bạn của cô ấy.

The extreme poverty in the rural areas shocked the urban dwellers.

Sự nghèo đói cực độ ở các vùng nông thôn đã làm cho người dân thành thị bàng hoàng.

The extreme weather conditions disrupted the social events planned outdoors.

Điều kiện thời tiết cực độ đã làm gián đoạn các sự kiện xã hội được lên kế hoạch ngoài trời.

Dạng tính từ của Extreme (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Extreme

Cực đoan

More extreme

Cực đoan hơn

Most extreme

Cực đoan nhất

Kết hợp từ của Extreme (Adjective)

CollocationVí dụ

Somewhat extreme

Một chút cực đoan

Her social media posts were somewhat extreme, causing a stir.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy hơi cực độ, gây xôn xao.

A bit extreme

Hơi quá

Her decision to quit her job and travel the world is a bit extreme.

Quyết định của cô ấy từ bỏ công việc và du lịch thế giới là hơi quá mức.

Quite extreme

Khá cực

Her reaction to the news was quite extreme.

Phản ứng của cô ấy với tin tức rất cực đoan.

Rather extreme

Khá cực đoan

His reaction to the situation was rather extreme.

Phản ứng của anh ấy đối với tình huống khá cực đoan.

Very extreme

Rất cực đoan

Her actions were very extreme and caused a stir in society.

Hành động của cô ấy rất cực đoan và gây xôn xao trong xã hội.

Extreme (Noun)

ɪkstɹˈim
ɪkstɹˈim
01

Một trong hai thứ trừu tượng càng khác nhau càng tốt.

Either of two abstract things that are as different from each other as possible.

Ví dụ

The extreme wealth gap in society is a pressing issue.

Sự chênh lệch giàu nghèo cực kỳ trong xã hội là một vấn đề cấp bách.

The extreme views on politics divided the community.

Các quan điểm cực đoan về chính trị phân chia cộng đồng.

The extreme measures taken by the government caused controversy.

Các biện pháp cực đoan được chính phủ thực hiện gây ra tranh cãi.

02

Chủ ngữ hoặc vị ngữ trong một mệnh đề, hoặc thuật ngữ chính hoặc phụ trong tam đoạn luận (ngược lại với thuật ngữ ở giữa).

The subject or predicate in a proposition, or the major or minor term in a syllogism (as contrasted with the middle term).

Ví dụ

In social interactions, the extreme can often lead to conflict.

Trong giao tiếp xã hội, cực đoan thường dẫn đến xung đột.

She always takes the extreme position in social debates.

Cô ấy luôn đưa ra quan điểm cực đoan trong các cuộc tranh luận xã hội.

The extreme of wealth inequality is a pressing social issue.

Cực đoan về bất công về giàu nghèo là một vấn đề xã hội cấp bách.

Dạng danh từ của Extreme (Noun)

SingularPlural

Extreme

Extremes

Kết hợp từ của Extreme (Noun)

CollocationVí dụ

Political extreme

Cực hữu chính trị

The social event attracted people from political extremes.

Sự kiện xã hội thu hút người từ cực hữu chính trị.

Logical extreme

Cực độ logic

Taking social distancing to a logical extreme can lead to isolation.

Đưa việc giữ khoảng cách xã hội đến mức cực độ có thể dẫn đến cô đơn.

Polar extreme

Điểm cực

Their opinions on the issue were at polar extremes.

Quan điểm của họ về vấn đề đó ở hai cực đối lập.

Temperature extreme

Nhiệt độ cực

The desert experiences scorching temperature extremes during the day.

Sa mạc trải qua cực đoan về nhiệt độ vào ban ngày.

New extreme

Mới lạ

The new extreme sport event attracted many young participants.

Sự kiện thể thao mạo hiểm mới thu hút nhiều người tham gia trẻ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Extreme cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] Nowadays, young people seem to be really into sports like skateboarding, parkour, and BMX biking [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
Describe a Famous Person: Question and Answer
[...] However, young people should be aware that these sectors can be competitive and challenging to enter [...]Trích: Describe a Famous Person: Question and Answer
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
[...] Insufficient preparation and equipment on the parts of travellers can expose them to the hazards of weathers [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023
[...] It is becoming more and more popular these days for people to participate in sports [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023

Idiom with Extreme

Không có idiom phù hợp