Bản dịch của từ Term trong tiếng Việt

Term

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Term(Noun)

tɜːm
tɝːm
01

Kỳ, kỳ hạn, thời hạn.

Period, period, deadline.

Ví dụ
02

Cụ thể, các điều kiện trong hợp đồng pháp lý quy định rõ giá cả cũng như cách thức và thời điểm thanh toán.

Specifically, the conditions in a legal contract that specify the price and also how and when payment must be made.

Ví dụ
03

Giới hạn hoặc hạn chế về mặt thời gian, một khoảng thời gian có hạn.

A chronological limitation or restriction, a limited timespan.

Ví dụ
04

Mối quan hệ giữa con người với nhau.

Relations among people.

term
Ví dụ

Dạng danh từ của Term (Noun)

SingularPlural

Term

Terms

Term(Verb)

tɚɹm
tˈɝm
01

Để diễn đạt một cách nhất định; để gọi tên hoặc gọi.

To phrase a certain way; to name or call.

Ví dụ

Dạng động từ của Term (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Term

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Termed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Termed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Terms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Terming

Term(Adjective)

tɚɹm
tˈɝm
01

(y học, thông tục) Sinh ra hoặc sinh con đúng kỳ hạn.

(medicine, colloquial) Born or delivered at term.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ