Bản dịch của từ Term trong tiếng Việt
Term
Term (Noun)
Meeting term is next Friday.
Thời hạn họp là thứ Sáu tuần sau.
The payment term is 30 days.
Thời hạn thanh toán là 30 ngày.
The academic term ends in June.
Học kỳ kết thúc vào tháng Sáu.
Giới hạn hoặc hạn chế về mặt thời gian, một khoảng thời gian có hạn.
A chronological limitation or restriction, a limited timespan.
The presidential term is four years.
Nhiệm kỳ tổng thống là bốn năm.
She served two terms as mayor.
Cô đã đảm nhiệm hai nhiệm kỳ làm thị trưởng.
The school board discussed the term limits.
Hội đồng trường học đã thảo luận về giới hạn thời gian.
The terms of the agreement were clearly outlined in the contract.
Các điều khoản của thỏa thuận được nêu rõ trong hợp đồng.
She agreed to the terms of the lease for the apartment.
Cô ấy đồng ý với các điều khoản của hợp đồng thuê căn hộ.
The terms of payment were flexible and convenient for both parties.
Các điều khoản thanh toán linh hoạt và thuận tiện cho cả hai bên.
Building strong terms with colleagues is crucial for teamwork.
Xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ với đồng nghiệp là quan trọng cho công việc nhóm.
Negotiating terms with clients is a skill in the business world.
Đàm phán điều khoản với khách hàng là một kỹ năng trong thế giới kinh doanh.
Understanding social terms helps navigate various relationships effectively.
Hiểu rõ các điều khoản xã hội giúp điều hướng mối quan hệ hiệu quả.
Dạng danh từ của Term (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Term | Terms |
Kết hợp từ của Term (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mild term Thuật ngữ nhẹ nhàng | Using 'kind of' is a mild term to soften a statement. Sử dụng 'kind of' là một thuật ngữ nhẹ nhàng để làm mềm một câu lệnh. |
First term Điều kiện đầu tiên | In the first term of sociology class, students learn about social structures. Trong kỳ học đầu tiên của môn xã hội học, sinh viên học về cấu trúc xã hội. |
Concrete term Khái niệm cụ thể | Friendship is a concrete term in social interactions. Tình bạn là một thuật ngữ cụ thể trong giao tiếp xã hội. |
Express term Diễn đạt thuật ngữ | He used the express term 'best friend' to describe her. Anh đã sử dụng thuật ngữ 'bạn thân' để mô tả cô ấy. |
Scientific term Thuật ngữ khoa học | The scientific term 'psychology' is widely discussed in social studies. Thuật ngữ khoa học 'tâm lý học' được thảo luận rộng rãi trong các nghiên cứu xã hội. |
Term (Verb)
She termed the event a success.
Cô ấy gọi sự kiện đó là một thành công.
The committee termed the decision final.
Ủy ban gọi quyết định đó là cuối cùng.
He termed the project 'innovative'.
Anh ấy gọi dự án đó là 'đổi mới'.
Dạng động từ của Term (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Term |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Termed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Termed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Terms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Terming |
Kết hợp từ của Term (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Term aptly Thích hợp | The term aptly describes the social media influencer's impact. Thuật ngữ mô tả chính xác tác động của người ảnh hưởng trên mạng xã hội. |
Term broadly Khá rộng | The term broadly refers to social interactions in various communities. Thuật ngữ rộng rãi ám chỉ các tương tác xã hội trong các cộng đồng khác nhau. |
Term often Thường xuyên | The term often used in social media is 'influencer'. Thuật ngữ thường được sử dụng trong truyền thông xã hội là 'người ảnh hưởng'. |
Term collectively Tập thể | The group collectively decided on the project's direction. Nhóm quyết định chung về hướng dẫn của dự án. |
Term loosely Một cách lỏng lẻo | The term loosely refers to casual social gatherings among friends. Thuật ngữ lỏng lẻo ám chỉ những buổi tụ tập bạn bè thoải mái. |
Term (Adjective)
(y học, thông tục) sinh ra hoặc sinh con đúng kỳ hạn.
(medicine, colloquial) born or delivered at term.
The term baby was healthy and weighed 7 pounds.
Em bé sinh đủ tháng khỏe mạnh và nặng 7 pound.
She was a term pregnancy, arriving right on her due date.
Cô ấy mang thai đủ tháng, đến đúng ngày dự kiến.
The doctor confirmed that the newborn was term and in good condition.
Bác sĩ xác nhận bé mới sinh là đủ tháng và trong tình trạng tốt.
Họ từ
Từ "term" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một thuật ngữ, một danh từ hoặc cụm từ có ý nghĩa cụ thể trong một lĩnh vực nhất định. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, “term” còn có thể ám chỉ đến một khoảng thời gian trong bối cảnh giáo dục, như học kỳ, mà ngữ nghĩa này có thể khác nhau giữa các nền văn hóa.
Từ "term" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "terminus", có nghĩa là "ranh giới" hoặc "điểm cuối". Trong tiếng Latinh, "terminus" chỉ định một giới hạn rõ ràng và thường được áp dụng trong lĩnh vực pháp lý và triết học. Với sự phát triển của ngôn ngữ, từ này dần được mở rộng để chỉ các khái niệm, thuật ngữ đặc thù trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Ngày nay, "term" thường được sử dụng để ám chỉ một từ hay cụm từ có ý nghĩa cụ thể trong một ngữ cảnh chuyên môn.
Từ "term" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi nó thường được sử dụng để định nghĩa hoặc chỉ rõ khái niệm. Trong phần Đọc, "term" thường liên quan đến các thuật ngữ học thuật, còn trong phần Nghe, nó thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hoặc bài thuyết trình chuyên ngành. Ngoài ra, "term" cũng được dùng phổ biến trong ngữ cảnh pháp lý, giáo dục và các lĩnh vực khoa học, nơi các định nghĩa chính xác là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp