Bản dịch của từ Term trong tiếng Việt

Term

Noun [U/C] Verb Adjective

Term (Noun)

tɜːm
tɝːm
01

Kỳ, kỳ hạn, thời hạn.

Period, period, deadline.

Ví dụ

Meeting term is next Friday.

Thời hạn họp là thứ Sáu tuần sau.

The payment term is 30 days.

Thời hạn thanh toán là 30 ngày.

The academic term ends in June.

Học kỳ kết thúc vào tháng Sáu.

02

Giới hạn hoặc hạn chế về mặt thời gian, một khoảng thời gian có hạn.

A chronological limitation or restriction, a limited timespan.

Ví dụ

The presidential term is four years.

Nhiệm kỳ tổng thống là bốn năm.

She served two terms as mayor.

Cô đã đảm nhiệm hai nhiệm kỳ làm thị trưởng.

The school board discussed the term limits.

Hội đồng trường học đã thảo luận về giới hạn thời gian.

03

Cụ thể, các điều kiện trong hợp đồng pháp lý quy định rõ giá cả cũng như cách thức và thời điểm thanh toán.

Specifically, the conditions in a legal contract that specify the price and also how and when payment must be made.

Ví dụ

The terms of the agreement were clearly outlined in the contract.

Các điều khoản của thỏa thuận được nêu rõ trong hợp đồng.

She agreed to the terms of the lease for the apartment.

Cô ấy đồng ý với các điều khoản của hợp đồng thuê căn hộ.

The terms of payment were flexible and convenient for both parties.

Các điều khoản thanh toán linh hoạt và thuận tiện cho cả hai bên.

04

Mối quan hệ giữa con người với nhau.

Relations among people.

Ví dụ

Building strong terms with colleagues is crucial for teamwork.

Xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ với đồng nghiệp là quan trọng cho công việc nhóm.

Negotiating terms with clients is a skill in the business world.

Đàm phán điều khoản với khách hàng là một kỹ năng trong thế giới kinh doanh.

Understanding social terms helps navigate various relationships effectively.

Hiểu rõ các điều khoản xã hội giúp điều hướng mối quan hệ hiệu quả.

Dạng danh từ của Term (Noun)

SingularPlural

Term

Terms

Kết hợp từ của Term (Noun)

CollocationVí dụ

Mild term

Thuật ngữ nhẹ nhàng

Using 'kind of' is a mild term to soften a statement.

Sử dụng 'kind of' là một thuật ngữ nhẹ nhàng để làm mềm một câu lệnh.

First term

Điều kiện đầu tiên

In the first term of sociology class, students learn about social structures.

Trong kỳ học đầu tiên của môn xã hội học, sinh viên học về cấu trúc xã hội.

Concrete term

Khái niệm cụ thể

Friendship is a concrete term in social interactions.

Tình bạn là một thuật ngữ cụ thể trong giao tiếp xã hội.

Express term

Diễn đạt thuật ngữ

He used the express term 'best friend' to describe her.

Anh đã sử dụng thuật ngữ 'bạn thân' để mô tả cô ấy.

Scientific term

Thuật ngữ khoa học

The scientific term 'psychology' is widely discussed in social studies.

Thuật ngữ khoa học 'tâm lý học' được thảo luận rộng rãi trong các nghiên cứu xã hội.

Term (Verb)

tɚɹm
tˈɝm
01

Để diễn đạt một cách nhất định; để gọi tên hoặc gọi.

To phrase a certain way; to name or call.

Ví dụ

She termed the event a success.

Cô ấy gọi sự kiện đó là một thành công.

The committee termed the decision final.

Ủy ban gọi quyết định đó là cuối cùng.

He termed the project 'innovative'.

Anh ấy gọi dự án đó là 'đổi mới'.

Dạng động từ của Term (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Term

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Termed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Termed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Terms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Terming

Kết hợp từ của Term (Verb)

CollocationVí dụ

Term aptly

Thích hợp

The term aptly describes the social media influencer's impact.

Thuật ngữ mô tả chính xác tác động của người ảnh hưởng trên mạng xã hội.

Term broadly

Khá rộng

The term broadly refers to social interactions in various communities.

Thuật ngữ rộng rãi ám chỉ các tương tác xã hội trong các cộng đồng khác nhau.

Term often

Thường xuyên

The term often used in social media is 'influencer'.

Thuật ngữ thường được sử dụng trong truyền thông xã hội là 'người ảnh hưởng'.

Term collectively

Tập thể

The group collectively decided on the project's direction.

Nhóm quyết định chung về hướng dẫn của dự án.

Term loosely

Một cách lỏng lẻo

The term loosely refers to casual social gatherings among friends.

Thuật ngữ lỏng lẻo ám chỉ những buổi tụ tập bạn bè thoải mái.

Term (Adjective)

tɚɹm
tˈɝm
01

(y học, thông tục) sinh ra hoặc sinh con đúng kỳ hạn.

(medicine, colloquial) born or delivered at term.

Ví dụ

The term baby was healthy and weighed 7 pounds.

Em bé sinh đủ tháng khỏe mạnh và nặng 7 pound.

She was a term pregnancy, arriving right on her due date.

Cô ấy mang thai đủ tháng, đến đúng ngày dự kiến.

The doctor confirmed that the newborn was term and in good condition.

Bác sĩ xác nhận bé mới sinh là đủ tháng và trong tình trạng tốt.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Term cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023
[...] It is an investment in the future not only in economic but also in of social harmony [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023
Topic: Names | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Name (kèm từ vựng)
[...] My parents still use that nickname to this day as a of endearment [...]Trích: Topic: Names | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Name (kèm từ vựng)
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 16/4/2016
[...] Unfortunately, fossil fuel and water reservoir are being over-exploited for short- benefits [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 16/4/2016
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
[...] Therefore, these features rendered this version more superior in of cutting efficiency [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5

Idiom with Term

Không có idiom phù hợp