Bản dịch của từ Among trong tiếng Việt
Among
Among (Preposition)
Giữa, trong số
In the middle of or surrounded by other things
She felt happy among her friends at the social event.
Cô ấy cảm thấy hạnh phúc giữa những người bạn tại sự kiện xã hội.
He is not among the top speakers in the competition.
Anh ấy không nằm trong số những diễn giả hàng đầu trong cuộc thi.
Is she among the participants in the community project?
Cô ấy có phải là một trong những người tham gia dự án cộng đồng không?
Từ "among" có nghĩa là "trong số" và thường được sử dụng để chỉ ra sự hiện diện hoặc tương tác của một sự vật hay một thực thể trong một nhóm hoặc một tập hợp. Trong tiếng Anh, "among" được sử dụng phổ biến trong cả Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có xu hướng phát âm hơi khác biệt, với âm cuối rõ ràng hơn. Từ "among" thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng cũng như không trang trọng.
Từ "among" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "on gemang", trong đó "on" có nghĩa là "trên" và "gemang" mang ý nghĩa là "hỗn hợp" hoặc "kết hợp". Xuất phát từ mối quan hệ địa lý và xã hội, từ này đã dần được sử dụng để chỉ sự hiện diện hoặc sự phân bố của một đối tượng trong nhóm cao hơn. Ngày nay, "among" thường được dùng để diễn tả các mối quan hệ hay tương tác giữa các yếu tố trong một tập hợp, phản ánh ý nghĩa gốc của sự kết nối và giao thoa.
Từ "among" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người học thường phải sử dụng để thể hiện sự so sánh hoặc nhóm. Trong phần đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả các mối quan hệ hoặc xu hướng trong một nhóm cụ thể. Ngoài ra, "among" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội, như khi nói về sự phân bổ hay sự hiện diện của một đối tượng trong một tập hợp nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp