Bản dịch của từ Among trong tiếng Việt

Among

Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Among (Preposition)

əˈmʌŋ
əˈmʌŋ
01

Giữa, trong số

In the middle of or surrounded by other things

Ví dụ

She felt happy among her friends at the social event.

Cô ấy cảm thấy hạnh phúc giữa những người bạn tại sự kiện xã hội.

He is not among the top speakers in the competition.

Anh ấy không nằm trong số những diễn giả hàng đầu trong cuộc thi.

Is she among the participants in the community project?

Cô ấy có phải là một trong những người tham gia dự án cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Among cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] This has led to serious noise pollution underwater species and heightened their stress level them [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+
[...] In addition, the lakes' tourist figures witnessed the most dramatic change those given [...]Trích: Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+
Describe a time you used your mobile phone for something important
[...] At least my friends and myself that seems to be the most common use [...]Trích: Describe a time you used your mobile phone for something important
Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] The most favoured type of accommodation young people nowadays is flats [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng

Idiom with Among

Không có idiom phù hợp