Bản dịch của từ Among trong tiếng Việt

Among

Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Among (Preposition)

əˈmʌŋ
əˈmʌŋ
01

Giữa, trong số

In the middle of or surrounded by other things

Ví dụ

She felt happy among her friends at the social event.

Cô ấy cảm thấy hạnh phúc giữa những người bạn tại sự kiện xã hội.

He is not among the top speakers in the competition.

Anh ấy không nằm trong số những diễn giả hàng đầu trong cuộc thi.

Is she among the participants in the community project?

Cô ấy có phải là một trong những người tham gia dự án cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/among/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa