Bản dịch của từ Among trong tiếng Việt

Among

Preposition
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Among (Preposition)

əˈmʌŋ
əˈmʌŋ
01

Trong số, giữa.

Among, between.

Ví dụ

Among friends, she felt comfortable sharing her thoughts openly.

Giữa bạn bè, cô cảm thấy thoải mái khi chia sẻ suy nghĩ của mình một cách cởi mở.

He was the most popular student among his classmates.

Anh ấy là sinh viên nổi tiếng nhất trong số các bạn cùng lớp.

The discussion focused on the differences among various social media platforms.

Cuộc thảo luận tập trung vào sự khác biệt giữa các nền tảng truyền thông xã hội khác nhau.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Among cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Cao
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] This has led to serious noise pollution underwater species and heightened their stress level them [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+
[...] In addition, the lakes' tourist figures witnessed the most dramatic change those given [...]Trích: Line Graph IELTS Writing Task 1: Cách viết và bài mẫu band 7+
Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] The most favoured type of accommodation young people nowadays is flats [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/06/2022
[...] Nowadays, environmental degradation has been a burning issue various nations [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/06/2022

Idiom with Among

Không có idiom phù hợp