Bản dịch của từ Deadline trong tiếng Việt

Deadline

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deadline (Noun)

dˈɛdlˌɑɪn
dˈɛdlˌɑɪn
01

Một đường kẻ bao quanh nhà tù mà ngoài đó tù nhân có thể bị bắn.

A line drawn around a prison beyond which prisoners were liable to be shot.

Ví dụ

The deadline of the prison was marked by a white line.

Đường giới hạn của nhà tù được đánh dấu bằng một đường trắng.

Escaping beyond the deadline was a dangerous risk for prisoners.

Trốn thoát vượt quá đường giới hạn là một mối nguy hiểm cho các tù nhân.

The guard warned the prisoners about the consequences of crossing the deadline.

Người bảo vệ cảnh báo tù nhân về hậu quả của việc vượt qua đường giới hạn.

02

Thời gian hoặc ngày muộn nhất mà việc gì đó cần được hoàn thành.

The latest time or date by which something should be completed.

Ví dụ

The deadline for submitting the report is Friday at 5 pm.

Thời hạn nộp báo cáo là vào thứ Sáu lúc 5 giờ chiều.

She missed the deadline for the scholarship application last month.

Cô ấy đã bỏ lỡ thời hạn nộp đơn xin học bổng tháng trước.

The deadline for registering for the charity event is next week.

Thời hạn đăng ký tham gia sự kiện từ thiện là tuần tới.

Dạng danh từ của Deadline (Noun)

SingularPlural

Deadline

Deadlines

Kết hợp từ của Deadline (Noun)

CollocationVí dụ

Strict deadline

Thời hạn nghiêm ngặt

The project had a strict deadline of march 15, 2023.

Dự án có hạn chót nghiêm ngặt vào ngày 15 tháng 3 năm 2023.

Tight deadline

Thời hạn ngặt nghèo

The team completed the project before the tight deadline of june 30.

Nhóm đã hoàn thành dự án trước thời hạn chặt chẽ vào 30 tháng 6.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deadline/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking