Bản dịch của từ Deadline trong tiếng Việt
Deadline
Deadline (Noun)
The deadline of the prison was marked by a white line.
Đường giới hạn của nhà tù được đánh dấu bằng một đường trắng.
Escaping beyond the deadline was a dangerous risk for prisoners.
Trốn thoát vượt quá đường giới hạn là một mối nguy hiểm cho các tù nhân.
The guard warned the prisoners about the consequences of crossing the deadline.
Người bảo vệ cảnh báo tù nhân về hậu quả của việc vượt qua đường giới hạn.
The deadline for submitting the report is Friday at 5 pm.
Thời hạn nộp báo cáo là vào thứ Sáu lúc 5 giờ chiều.
She missed the deadline for the scholarship application last month.
Cô ấy đã bỏ lỡ thời hạn nộp đơn xin học bổng tháng trước.
The deadline for registering for the charity event is next week.
Thời hạn đăng ký tham gia sự kiện từ thiện là tuần tới.
Dạng danh từ của Deadline (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Deadline | Deadlines |
Kết hợp từ của Deadline (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Strict deadline Hạn chót chặt chẽ | She missed the strict deadline for the charity event registration. Cô ấy đã bỏ lỡ thời hạn chặt chẽ đăng ký sự kiện từ thiện. |
Tight deadline Thời hạn chặt chẽ | She completed the project under a tight deadline. Cô ấy hoàn thành dự án dưới một khung thời gian chật chội. |
Họ từ
Từ "deadline" chỉ thời điểm cuối cùng mà một nhiệm vụ, dự án hoặc công việc cần phải hoàn thành. Trong tiếng Anh Anh (British English), "deadline" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai phương ngữ. Trong ngữ cảnh học thuật, "deadline" thường liên quan đến quản lý thời gian và điều phối công việc.
Từ "deadline" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "dead" (chết) và "line" (đường kẻ). Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự ở thế kỷ 19, chỉ một đường kẻ chết người mà lính không được vượt qua. Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển sang chỉ thời điểm cuối cùng để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc công việc. Sự chuyển biến này phản ánh tính chất khẩn cấp và tính chất quyết định liên quan đến các hạn định trong cuộc sống và công việc hiện đại.
Từ "deadline" có tần suất sử dụng cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thảo luận về thời hạn và kế hoạch. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong việc quản lý dự án, nghiên cứu và viết báo cáo. Ngoài ra, "deadline" cũng phổ biến trong môi trường làm việc, đặc biệt liên quan đến giao tiếp về nhiệm vụ và thời hạn hoàn thành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp