Bản dịch của từ Deadline trong tiếng Việt
Deadline
Deadline (Noun)
The deadline of the prison was marked by a white line.
Đường giới hạn của nhà tù được đánh dấu bằng một đường trắng.
Escaping beyond the deadline was a dangerous risk for prisoners.
Trốn thoát vượt quá đường giới hạn là một mối nguy hiểm cho các tù nhân.
The guard warned the prisoners about the consequences of crossing the deadline.
Người bảo vệ cảnh báo tù nhân về hậu quả của việc vượt qua đường giới hạn.
The deadline for submitting the report is Friday at 5 pm.
Thời hạn nộp báo cáo là vào thứ Sáu lúc 5 giờ chiều.
She missed the deadline for the scholarship application last month.
Cô ấy đã bỏ lỡ thời hạn nộp đơn xin học bổng tháng trước.
The deadline for registering for the charity event is next week.
Thời hạn đăng ký tham gia sự kiện từ thiện là tuần tới.
Kết hợp từ của Deadline (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Strict deadline Hạn chót chặt chẽ | She missed the strict deadline for the charity event registration. Cô ấy đã bỏ lỡ thời hạn chặt chẽ đăng ký sự kiện từ thiện. |
Tight deadline Thời hạn chặt chẽ | She completed the project under a tight deadline. Cô ấy hoàn thành dự án dưới một khung thời gian chật chội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp