Bản dịch của từ Deadline trong tiếng Việt

Deadline

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deadline (Noun)

dˈɛdlˌɑɪn
dˈɛdlˌɑɪn
01

Một đường kẻ bao quanh nhà tù mà ngoài đó tù nhân có thể bị bắn.

A line drawn around a prison beyond which prisoners were liable to be shot.

Ví dụ

The deadline of the prison was marked by a white line.

Đường giới hạn của nhà tù được đánh dấu bằng một đường trắng.

Escaping beyond the deadline was a dangerous risk for prisoners.

Trốn thoát vượt quá đường giới hạn là một mối nguy hiểm cho các tù nhân.

The guard warned the prisoners about the consequences of crossing the deadline.

Người bảo vệ cảnh báo tù nhân về hậu quả của việc vượt qua đường giới hạn.

02

Thời gian hoặc ngày muộn nhất mà việc gì đó cần được hoàn thành.

The latest time or date by which something should be completed.

Ví dụ

The deadline for submitting the report is Friday at 5 pm.

Thời hạn nộp báo cáo là vào thứ Sáu lúc 5 giờ chiều.

She missed the deadline for the scholarship application last month.

Cô ấy đã bỏ lỡ thời hạn nộp đơn xin học bổng tháng trước.

The deadline for registering for the charity event is next week.

Thời hạn đăng ký tham gia sự kiện từ thiện là tuần tới.

Dạng danh từ của Deadline (Noun)

SingularPlural

Deadline

Deadlines

Kết hợp từ của Deadline (Noun)

CollocationVí dụ

Strict deadline

Hạn chót chặt chẽ

She missed the strict deadline for the charity event registration.

Cô ấy đã bỏ lỡ thời hạn chặt chẽ đăng ký sự kiện từ thiện.

Tight deadline

Thời hạn chặt chẽ

She completed the project under a tight deadline.

Cô ấy hoàn thành dự án dưới một khung thời gian chật chội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deadline cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
[...] The scarcity of time and pressure really drove me crazy, and I even had a few sleepless nights [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking
[...] During my first weeks at the company, missing after got me into tons of troubles [...]Trích: Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking
Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
[...] But after spending a few minutes rethinking, I quickly realized that it was the that mattered the most [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
[...] The scarcity of time and pressure really drove me crazy, and I even had a few sleepless nights [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies

Idiom with Deadline

Be under a deadline; be under the gun (about something)

bˈi ˈʌndɚ ə dˈɛdlˌaɪn bˈi ˈʌndɚ ðə ɡˈʌn əbˈaʊt sˈʌmθɨŋ

Chạy đua với thời gian

Facing or enduring something such as pressure or a deadline.

She is under the gun to finish the project by Friday.

Cô ấy đang chịu áp lực để hoàn thành dự án vào thứ Sáu.

Thành ngữ cùng nghĩa: under a deadline under the gun about something, get under pressure...