Bản dịch của từ Prison trong tiếng Việt
Prison
Prison (Noun)
The new prison facility can accommodate up to 500 inmates.
Cơ sở tù nhân mới có thể chứa tối đa 500 tù nhân.
She visited her brother in prison every weekend.
Cô đã thăm anh trai cô trong nhà tù mỗi cuối tuần.
The prison reform program aims to improve rehabilitation efforts.
Chương trình cải cách tù nhân nhằm cải thiện công việc tái hòa nhập.
Dạng danh từ của Prison (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Prison | Prisons |
Kết hợp từ của Prison (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Federal prison Nhà tù liên bang | He was released from federal prison last month. Anh ta đã được phóng thích khỏi nhà tù liên bang vào tháng trước. |
Local prison Địa phương tù | The local prison is overcrowded with non-violent offenders. Nhà tù địa phương quá tải với những người phạm tội không bạo lực. |
Minimum-security prison Nhà tù dành cho phạm nhân tối thiểu | The minimum-security prison offers vocational training to inmates. Nhà tù an ninh tối thiểu cung cấp đào tạo nghề cho tù nhân. |
High-security prison Nhà tù cao cấp an ninh cao | The high-security prison houses dangerous criminals. Trại giam an ninh cao ở những tên tội phạm nguy hiểm. |
Women's prison Nhà tù phụ nữ | Women's prisons provide rehabilitation programs for inmates. Nhà tù phụ nữ cung cấp chương trình tái hòa nhập cho tù nhân. |
Prison (Verb)
Bỏ tù.
The criminal was imprisoned for ten years for robbery.
Tội phạm bị giam giữ trong mười năm vì cướp.
The corrupt politician faced imprisonment for embezzlement charges.
Chính trị gia tham nhũng đối diện với án tù vì tham ô.
She was imprisoned unjustly for a crime she did not commit.
Cô bị giam giữ một cách không công bằng vì tội phạm mà cô không phạm.
Họ từ
Từ "prison" chỉ một cơ sở nơi các cá nhân bị tạm giam hoặc thi hành án phạt tù do vi phạm pháp luật. Trong tiếng Anh, từ này có nghĩa giống nhau ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có sự khác biệt; "prison" trong tiếng Anh Anh thường được phát âm rõ ràng hơn so với tiếng Anh Mỹ. Ngoài ra, trong văn viết, "prison" thường đi kèm với các thuật ngữ khác như "prisoner" (tù nhân), "imprisonment" (sự giam cầm), thể hiện mối quan hệ về ngữ nghĩa và ngữ pháp trong hệ thống từ vựng liên quan đến pháp luật và hình phạt.
Từ "prison" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prensio", có nghĩa là sự bắt giữ hoặc nắm giữ. Từ này được chuyển qua tiếng Pháp cổ là "prisoun", trước khi trở thành "prison" trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa của từ này liên quan trực tiếp đến việc giam giữ người vi phạm pháp luật trong một không gian hạn chế, phản ánh rõ sự kiểm soát và sự tách biệt khỏi xã hội. Do đó, lịch sử phát triển của từ "prison" vẫn giữ nguyên bản chất của việc giam giữ.
Từ "prison" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và nghe, nơi có chủ đề về lỗi lầm xã hội và cải cách. Trong phần viết và nói, từ này thường liên quan đến các vấn đề như tội phạm, hệ thống tư pháp và xã hội hóa. Ngoài ra, trong ngữ cảnh xã hội, từ "prison" thường được sử dụng để thảo luận về quyền con người, hình phạt và phòng ngừa tội phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp