Bản dịch của từ Awaiting trong tiếng Việt

Awaiting

Verb

Awaiting (Verb)

əwˈeiɾɪŋ
əwˈeiɾɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của chờ đợi

Present participle and gerund of await

Ví dụ

She is awaiting the results of the job interview eagerly.

Cô ấy đang chờ đợi kết quả cuộc phỏng vấn công việc một cách háo hức.

The students are eagerly awaiting the announcement of the scholarship winners.

Các sinh viên đang háo hức chờ đợi thông báo về người chiến thắng học bổng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Awaiting

Không có idiom phù hợp