Bản dịch của từ Awaiting trong tiếng Việt

Awaiting

Verb

Awaiting (Verb)

əwˈeiɾɪŋ
əwˈeiɾɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của chờ đợi.

Present participle and gerund of await.

Ví dụ

She is awaiting the results of the job interview eagerly.

Cô ấy đang chờ đợi kết quả cuộc phỏng vấn công việc một cách háo hức.

The students are eagerly awaiting the announcement of the scholarship winners.

Các sinh viên đang háo hức chờ đợi thông báo về người chiến thắng học bổng.

The community is awaiting the arrival of the new mayor for a speech.

Cộng đồng đang chờ đợi sự xuất hiện của thị trưởng mới để phát biểu.

Dạng động từ của Awaiting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Await

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Awaited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Awaited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Awaits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Awaiting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Awaiting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] I eagerly your response and the possibility of becoming a member of your sports club [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Tossing the al dente spaghetti in the silky sauce and garnishing with a sprinkle of black pepper, I could already anticipate the explosion of flavours my taste buds [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Awaiting

Không có idiom phù hợp