Bản dịch của từ Legally trong tiếng Việt
Legally
Adverb
Legally (Adverb)
lˈigəli
lˈigəli
01
Dưới góc độ pháp lý.
From a legal perspective.
Ví dụ
The company operates legally within the confines of the law.
Công ty hoạt động hợp pháp trong phạm vi pháp lý.
Citizens must act legally to avoid legal consequences.
Công dân phải hành động hợp pháp để tránh hậu quả pháp lý.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Legally
Không có idiom phù hợp