Bản dịch của từ Legally trong tiếng Việt
Legally
Legally (Adverb)
Dưới góc độ pháp lý.
From a legal perspective.
The company operates legally within the confines of the law.
Công ty hoạt động hợp pháp trong phạm vi pháp lý.
Citizens must act legally to avoid legal consequences.
Công dân phải hành động hợp pháp để tránh hậu quả pháp lý.
The contract was executed legally under the supervision of lawyers.
Hợp đồng được thực hiện hợp pháp dưới sự giám sát của luật sư.
She obtained the permit legally.
Cô ấy đã lấy giấy phép một cách hợp pháp.
The company operates legally in the country.
Công ty hoạt động hợp pháp trong quốc gia.
He was advised to seek legal counsel legally.
Anh ấy được khuyên tìm sự tư vấn pháp lý một cách hợp pháp.
Dạng trạng từ của Legally (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Legally Hợp pháp | More legally Hợp pháp hơn | Most legally Hợp pháp nhất |
Họ từ
Từ "legally" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "theo luật pháp" hoặc "hợp pháp". Từ này thường được sử dụng để chỉ các hành động hoặc tình huống tuân theo các quy định và luật lệ của một quốc gia. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "legally" được sử dụng giống nhau cả về cách viết và phát âm. Từ này đóng vai trò quan trọng trong các bối cảnh pháp lý và chính trị, nhấn mạnh tính hợp pháp của một hành động.
Từ "legally" có nguồn gốc từ tiếng Latin "legalis", có nghĩa là "thuộc về pháp luật", khởi nguồn từ "lex" (luật). Qua nhiều thế kỷ, từ này đã phát triển thành "legally" trong tiếng Anh, được sử dụng để miêu tả hành động hoặc tình huống tuân thủ quy định pháp luật. Sự kết nối giữa nguồn gốc này với nghĩa hiện tại thể hiện tầm quan trọng của việc tuân thủ những quy tắc và nguyên tắc pháp lý trong xã hội.
Từ "legally" xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về các khía cạnh pháp lý và quyền lợi. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến luật pháp, quyền sở hữu, và việc thực hiện các giao dịch hợp pháp. Sự phổ biến của "legally" cho thấy tầm quan trọng của việc đảm bảo tuân thủ quy định pháp lý trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp