Bản dịch của từ Legally trong tiếng Việt

Legally

Adverb

Legally (Adverb)

lˈigəli
lˈigəli
01

Dưới góc độ pháp lý.

From a legal perspective.

Ví dụ

The company operates legally within the confines of the law.

Công ty hoạt động hợp pháp trong phạm vi pháp lý.

Citizens must act legally to avoid legal consequences.

Công dân phải hành động hợp pháp để tránh hậu quả pháp lý.

The contract was executed legally under the supervision of lawyers.

Hợp đồng được thực hiện hợp pháp dưới sự giám sát của luật sư.

02

Được pháp luật cho phép; không trái pháp luật.

As permitted by law; not contrary to law.

Ví dụ

She obtained the permit legally.

Cô ấy đã lấy giấy phép một cách hợp pháp.

The company operates legally in the country.

Công ty hoạt động hợp pháp trong quốc gia.

He was advised to seek legal counsel legally.

Anh ấy được khuyên tìm sự tư vấn pháp lý một cách hợp pháp.

Dạng trạng từ của Legally (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Legally

Hợp pháp

More legally

Hợp pháp hơn

Most legally

Hợp pháp nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Legally cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
[...] Another compelling reason for responsibility is the practical advantages that younger family members possess [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
[...] Firstly, it is unjust for offenders to escape punishment and continue their normal lives despite harming society [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
[...] Some people believe that younger family members be held responsible for supporting elderly individuals who are no longer physically, mentally, or financially capable of caring for themselves [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 03/06/2023
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/1/2017
[...] For example, Coursera is a website that offers a variety of courses at reasonable prices and presents degrees for participants upon completion of each course [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/1/2017

Idiom with Legally

Không có idiom phù hợp