Bản dịch của từ Legally trong tiếng Việt

Legally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legally(Adverb)

lˈigəli
lˈigəli
01

Dưới góc độ pháp lý.

From a legal perspective.

Ví dụ
02

Được pháp luật cho phép; không trái pháp luật.

As permitted by law; not contrary to law.

Ví dụ

Dạng trạng từ của Legally (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Legally

Hợp pháp

More legally

Hợp pháp hơn

Most legally

Hợp pháp nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ