Bản dịch của từ Perspective trong tiếng Việt

Perspective

Noun [U/C]

Perspective (Noun)

pəɹspˈɛktɪv
pɚspˈɛktɪv
01

Nghệ thuật thể hiện các vật thể ba chiều trên bề mặt hai chiều để tạo ấn tượng đúng về chiều cao, chiều rộng, chiều sâu và vị trí của chúng trong mối quan hệ với nhau.

The art of representing three-dimensional objects on a two-dimensional surface so as to give the right impression of their height, width, depth, and position in relation to each other.

Ví dụ

Her perspective on the issue was influenced by her upbringing.

Quan điểm của cô ấy về vấn đề bị ảnh hưởng bởi cách cô ấy được nuôi dưỡng.

The artist's perspective in the painting created a sense of depth.

Góc nhìn của nghệ sĩ trong bức tranh tạo ra cảm giác sâu rộng.

02

Một thái độ cụ thể đối với hoặc cách liên quan đến một cái gì đó; một quan điểm.

A particular attitude towards or way of regarding something; a point of view.

Ví dụ

From a sociological perspective, inequality is a pressing issue.

Từ góc độ xã hội, bất bình đẳng là một vấn đề cấp bách.

Her perspective on community engagement is insightful and valuable.

Quan điểm của cô về việc tham gia cộng đồng rất sâu sắc và quý giá.

03

Một sự phân bố không gian rõ ràng trong âm thanh cảm nhận được.

An apparent spatial distribution in perceived sound.

Ví dụ

Her perspective on the issue was shaped by her upbringing.

Quan điểm của cô về vấn đề được hình thành bởi cách cô lớn lên.

The community's perspective on education shifted over time.

Quan điểm của cộng đồng về giáo dục thay đổi theo thời gian.

Kết hợp từ của Perspective (Noun)

CollocationVí dụ

Political perspective

Quan điểm chính trị

From a political perspective, the government plays a crucial role.

Từ quan điểm chính trị, chính phủ đóng vai trò quan trọng.

Unique perspective

Quan điểm độc đáo

Her upbringing in a diverse community gave her a unique perspective.

Việc lớn lên trong một cộng đồng đa dạng đã cho cô ấy một cái nhìn độc đáo.

Theoretical perspective

Quan điểm lý thuyết

From a theoretical perspective, social norms shape behavior.

Từ quan điểm lý thuyết, quy định xã hội hình thành hành vi.

Distorted perspective

Quan điểm bị méo mó

Her distorted perspective affected her social interactions negatively.

Quan điểm bị méo mó của cô ấy ảnh hưởng tiêu cực đến tương tác xã hội của cô ấy.

Female perspective

Quan điểm từ phía nữ giới

She provided a female perspective on social issues.

Cô ấy cung cấp quan điểm từ góc nhìn nữ giới về các vấn đề xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perspective

From my perspective

fɹˈʌm mˈaɪ pɚspˈɛktɨv

Theo quan điểm của tôi/ Theo ý kiến của tôi

In my own opinion.

From my perspective, social media is a powerful communication tool.

Theo quan điểm của tôi, truyền thông xã hội là một công cụ giao tiếp mạnh mẽ.

Thành ngữ cùng nghĩa: from where i stand, the way i see it...