Bản dịch của từ Apparent trong tiếng Việt

Apparent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apparent(Adjective)

ˈɑːpərənt
ˈɑpɝənt
01

Rõ ràng có thể nhìn thấy hoặc hiểu, hiển nhiên.

Clearly visible or understood obvious

Ví dụ
02

Có vẻ thật hoặc đúng nhưng chưa chắc đã như vậy.

Seeming real or true but not necessarily so

Ví dụ
03

Có vẻ như là sự thật nhưng chưa chắc đã đúng như vậy.

Appearing to be true but not necessarily so

Ví dụ