Bản dịch của từ Apparent trong tiếng Việt
Apparent
Apparent (Adjective)
Rõ ràng có thể nhìn thấy hoặc hiểu được; hiển nhiên.
Clearly visible or understood; obvious.
The apparent wealth gap in society is concerning.
Khoảng cách giàu nghèo rõ ràng trong xã hội đang đáng lo ngại.
Her apparent happiness masked her true feelings.
Hạnh phúc bề ngoài của cô đã che giấu cảm xúc thật của cô.
The apparent lack of communication led to misunderstandings.
Việc thiếu giao tiếp rõ ràng đã dẫn đến những hiểu lầm.
Có vẻ như thật hoặc đúng, nhưng không nhất thiết phải như vậy.
Seeming real or true, but not necessarily so.
Her apparent happiness masked her true feelings.
Niềm hạnh phúc rõ ràng của cô đã che giấu cảm xúc thật của cô.
The apparent lack of interest in the project was concerning.
Sự thiếu quan tâm rõ ràng đến dự án là điều đáng lo ngại.
The apparent success of the event was due to careful planning.
Sự thành công rõ ràng của sự kiện là do việc lập kế hoạch cẩn thận.
Dạng tính từ của Apparent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Apparent Rõ ràng | More apparent Rõ ràng hơn | Most apparent Rõ ràng nhất |
Kết hợp từ của Apparent (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Soon apparent Sớm hiển nhiên | Her kindness was soon apparent to everyone in the social club. Sự tốt bụng của cô ấy sớm trở nên rõ ràng với mọi người trong câu lạc bộ xã hội. |
Fully apparent Hoàn toàn rõ ràng | Her kindness was fully apparent in the way she helped everyone. Tính tốt của cô ấy hoàn toàn rõ ràng trong cách cô ấy giúp đỡ mọi người. |
Glaringly apparent Rõ ràng | The wealth gap in society is glaringly apparent. Sự chênh lệch về tài chính trong xã hội rõ ràng. |
Clearly apparent Rõ ràng, hiển nhiên | Her kindness was clearly apparent in the way she helped others. Sự tốt bụng của cô ấy rõ ràng xuất hiện trong cách cô ấy giúp đỡ người khác. |
Very apparent Rất rõ ràng | The impact of social media on teenagers is very apparent. Ảnh hưởng của truyền thông xã hội đối với thanh thiếu niên rất rõ ràng. |
Họ từ
Từ "apparent" là tính từ có nghĩa là rõ ràng, hiển nhiên hoặc dễ nhận thấy. Trong tiếng Anh, "apparent" được sử dụng để chỉ điều gì đó có thể nhận thấy hoặc hiểu được một cách dễ dàng, thường không cần sự giải thích sâu xa. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể, và nó được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực như khoa học, báo chí và văn học để diễn đạt sự rõ ràng hoặc sự thật không thể chối cãi.
Từ "apparent" xuất phát từ gốc Latin "apparens", động từ hiện tại của "apparere", có nghĩa là "hiện ra" hoặc "bộc lộ". Cấu trúc từ này gồm tiền tố "ad-" (hướng về) và "parere" (xuất hiện). Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để diễn tả những điều có thể thấy hoặc nhận biết dễ dàng. Hiện tại, "apparent" thường chỉ những điều rõ ràng hoặc hiển nhiên, phù hợp với nguồn gốc nghĩa của nó về sự xuất hiện và sự nhận thức.
Từ "apparent" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi người thí sinh thường phải phân tích và trình bày các ý kiến rõ ràng. Trong phần nghe, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến quan điểm hoặc đánh giá. Trong ngữ cảnh khác, "apparent" thường được sử dụng để chỉ sự rõ ràng hoặc dễ thấy trong các tình huống như khoa học, nghiên cứu, và phân tích xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp