Bản dịch của từ Necessarily trong tiếng Việt
Necessarily
Necessarily (Adverb)
Không thể tránh khỏi; sự cần thiết.
Inevitably of necessity.
Social media is necessarily a powerful tool for communication.
Mạng xã hội là một công cụ mạnh mẽ cho việc giao tiếp một cách tất yếu.
In a social setting, cooperation is necessarily important for harmony.
Trong một môi trường xã hội, sự hợp tác là quan trọng một cách tất yếu để duy trì sự hài hòa.
Understanding cultural differences is necessarily crucial in social interactions.
Hiểu biết về sự khác biệt văn hóa là một điều cần thiết quan trọng trong giao tiếp xã hội.
Dạng trạng từ của Necessarily (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Necessarily Không cần thiết | - | - |
Họ từ
Từ "necessarily" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "nhất thiết" hay "cần thiết". Từ này thường được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó không thể tránh khỏi hoặc là điều kiện tiên quyết cho một sự việc xảy ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "necessarily" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi nhẹ tuỳ thuộc vào phong cách nói và viết của từng vùng.
Từ "necessarily" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "necessarius", có nghĩa là "không thể thiếu" hoặc "bắt buộc". Được hình thành từ tiền tố "nec-" (không) và động từ "esse" (để tồn tại), từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại của "necessarily" nhấn mạnh sự cần thiết không thể tránh khỏi của điều gì đó trong một ngữ cảnh nhất định, phản ánh tính chất bắt buộc như đã được khẳng định trong nguồn gốc của nó.
Từ "necessarily" xuất hiện khá thường xuyên trong các ngữ cảnh của bốn thành phần trong IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện quan điểm hoặc lý luận. Trong các tình huống hàng ngày, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ điều kiện không thể thiếu trong lập luận hoặc khi nhấn mạnh rằng một kết quả không phải lúc nào cũng liên quan trực tiếp đến nguyên nhân. Sự phổ biến của từ này nhấn mạnh vai trò của nó trong việc diễn đạt sự chắc chắn và điều kiện cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp