Bản dịch của từ Seeming trong tiếng Việt
Seeming
Seeming (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của dường như.
Present participle and gerund of seem.
Her seeming indifference masked her true feelings about the situation.
Sự lạnh lùng của cô ấy che giấu cảm xúc thực sự về tình huống.
His seeming lack of interest in the project was actually a facade.
Sự thiếu quan tâm của anh ta về dự án thực tế là một bề ngoài.
The seeming success of the event turned out to be short-lived.
Sự thành công giả tạo của sự kiện cuối cùng chỉ kéo dài ngắn ngủi.
Dạng động từ của Seeming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Seem |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Seemed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Seemed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Seems |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Seeming |
Họ từ
"Seeming" là một danh từ và tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự xuất hiện hoặc vẻ bề ngoài của một sự việc, điều gì đó có thể không phản ánh chính xác bản chất thực sự của nó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này thường được sử dụng giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm. Trong tiếng Anh Anh, âm "e" trong "seeming" có thể được nhấn mạnh hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có sự phát âm nhẹ nhàng hơn. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến triết lý và tâm lý học, nơi mà sự khác biệt giữa hình thức và thực chất được thảo luận.
Từ "seeming" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "seem", bắt nguồn từ tiếng Latin "semere", có nghĩa là "nhìn thấy" hoặc "xuất hiện". Trong quá trình phát triển, từ này đã chuyển hóa và kết hợp với hậu tố "-ing" để tạo thành một danh từ biểu thị ý nghĩa về sự xuất hiện bề ngoài của một điều gì đó. Hiện nay, "seeming" thường được sử dụng để chỉ sự ấn tượng hoặc vẻ ngoài của sự vật, thường mang theo những yếu tố đánh giá chủ quan.
Từ "seeming" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp không thường yêu cầu từ này. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, nó xuất hiện thường xuyên hơn, thường liên quan đến miêu tả trạng thái hoặc ấn tượng ban đầu. Trong các ngữ cảnh khác, "seeming" thường được sử dụng để chỉ sự xuất hiện bề ngoài không nhất thiết phản ánh bản chất thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp