Bản dịch của từ Spatial trong tiếng Việt

Spatial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spatial (Adjective)

spˈeɪʃl
spˈeɪʃl
01

Liên quan đến hoặc chiếm không gian.

Relating to or occupying space.

Ví dụ

Spatial awareness is crucial for social interactions.

Nhận thức không gian quan trọng cho tương tác xã hội.

The spatial layout of a room can affect social dynamics.

Bố trí không gian của một phòng có thể ảnh hưởng đến động lực xã hội.

Social gatherings often require careful spatial planning for comfort.

Tụ tập xã hội thường cần kế hoạch không gian cẩn thận để thoải mái.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Spatial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spatial

Không có idiom phù hợp