Bản dịch của từ Occupying trong tiếng Việt
Occupying
Occupying (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của chiếm.
Present participle and gerund of occupy.
Many people are occupying public spaces for social protests in 2023.
Nhiều người đang chiếm giữ không gian công cộng cho các cuộc biểu tình xã hội năm 2023.
Not everyone is occupying the community center during the event.
Không phải ai cũng chiếm giữ trung tâm cộng đồng trong sự kiện.
Are students occupying the library for group study sessions this week?
Có phải sinh viên đang chiếm giữ thư viện cho các buổi học nhóm tuần này không?
Dạng động từ của Occupying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Occupy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Occupied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Occupied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Occupies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Occupying |
Họ từ
Từ "occupying" là dạng hiện tại phân từ của động từ "occupy", có nghĩa là chiếm giữ, nắm giữ hoặc sử dụng một không gian, vị trí. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh và Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc nghĩa, nhưng "occupy" có thể được sử dụng để chỉ sự chiếm đóng bởi cả con người lẫn các thực thể khác. Trong ngữ cảnh chính trị, từ này thường được áp dụng để mô tả sự kiểm soát lãnh thổ.
Từ "occupying" có nguồn gốc từ tiếng Latin "occupare", nghĩa là "chiếm giữ" hoặc "chiếm đóng", với các thành phần "ob-" (trên) và "capere" (nắm lấy). Từ thế kỷ 15, "occupy" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc chiếm một không gian hoặc quyền lợi. Ngày nay, "occupying" không chỉ phản ánh hành động chiếm giữ vật lý mà còn ám chỉ sự kiểm soát và ảnh hưởng trong các bối cảnh xã hội và chính trị.
Từ "occupying" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh cần hiểu về các hoạt động và không gian sống. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả sự chiếm lĩnh hoặc sử dụng không gian, như trong ngữ cảnh đô thị hoặc môi trường. Ngoài ra, "occupying" cũng thường thấy trong các văn bản học thuật liên quan đến xã hội, chính trị và các nghiên cứu về tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp