Bản dịch của từ Occupying trong tiếng Việt

Occupying

Verb

Occupying (Verb)

ˈɑkjəpaɪɪŋ
ˈɑkjəpaɪɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của chiếm.

Present participle and gerund of occupy.

Ví dụ

Many people are occupying public spaces for social protests in 2023.

Nhiều người đang chiếm giữ không gian công cộng cho các cuộc biểu tình xã hội năm 2023.

Not everyone is occupying the community center during the event.

Không phải ai cũng chiếm giữ trung tâm cộng đồng trong sự kiện.

Are students occupying the library for group study sessions this week?

Có phải sinh viên đang chiếm giữ thư viện cho các buổi học nhóm tuần này không?

Dạng động từ của Occupying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Occupy

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Occupied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Occupied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Occupies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Occupying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Occupying cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] When going out alone, the only person that you need to consider keeping and interested is yourself [...]Trích: Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Unfortunately, my parents were with different responsibilities around the time I needed their presence the most [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 18/06/2016
[...] In the long term, such an initiative would help to gradually form a habit of cycling among individuals [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 2 ngày 18/06/2016
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1
[...] Below the former book section is a small information desk that is equipped with three self-service machines, overtaking the space previously by adult non-fiction books [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Writing Task 1

Idiom with Occupying

Không có idiom phù hợp