Bản dịch của từ Space trong tiếng Việt
Space
Space (Noun)
In crowded cities, personal space is often invaded unintentionally.
Ở các thành phố đông đúc, không gian cá nhân thường bị xâm chiếm một cách vô tình.
The coworking space provided a collaborative environment for entrepreneurs.
Không gian làm việc chung mang lại môi trường hợp tác cho các doanh nhân.
Virtual spaces like social media connect people across the globe.
Không gian ảo như mạng xã hội kết nối mọi người trên toàn cầu.
In crowded cities, finding personal space can be challenging.
Ở các thành phố đông đúc, việc tìm kiếm không gian cá nhân có thể là một thách thức.
The conference room had limited space for additional attendees.
Phòng hội nghị có không gian hạn chế cho những người tham dự bổ sung.
Public parks provide open spaces for people to relax and unwind.
Các công viên công cộng cung cấp không gian mở để mọi người thư giãn và nghỉ ngơi.
In crowded cities, finding personal space can be challenging.
Ở các thành phố đông đúc, việc tìm kiếm không gian cá nhân có thể là một thách thức.
The office had limited space for new employees.
Văn phòng có không gian hạn chế cho nhân viên mới.
The park provides a relaxing space away from the city hustle.
Công viên mang đến không gian thư giãn, tránh xa sự hối hả của thành phố.
In the limited space of an hour, they discussed important matters.
Trong khoảng thời gian giới hạn một giờ, họ đã thảo luận về những vấn đề quan trọng.
She made great progress in a short space of time.
Cô ấy đã đạt được tiến bộ vượt bậc trong một khoảng thời gian ngắn.
The event was a success, despite the small space available.
Sự kiện đã thành công mặc dù không gian có sẵn rất nhỏ.
The available space in the social media post was limited.
Chỗ trống trong bài đăng trên mạng xã hội bị hạn chế.
There was not enough space to include all the details.
Không có đủ chỗ để đưa vào tất cả các chi tiết.
The space for comments on the post was quickly filled up.
Không gian dành cho nhận xét trên bài đăng nhanh chóng được lấp đầy.
In a democratic society, people value personal space and privacy.
Trong một xã hội dân chủ, mọi người coi trọng không gian cá nhân và sự riêng tư.
Overcrowding in cities can lead to a lack of public space.
Sự đông đúc ở các thành phố có thể dẫn đến thiếu không gian công cộng.
Respecting others' personal space is important for social interactions.
Tôn trọng không gian cá nhân của người khác là điều quan trọng đối với các tương tác xã hội.
In social media, a like button represents a positive space.
Trên mạng xã hội, nút thích tượng trưng cho một không gian tích cực.
The absence of comments can indicate a negative space online.
Việc không có bình luận có thể biểu thị một không gian tiêu cực trên mạng.
The space between friends can be bridged by communication.
Khoảng cách giữa bạn bè có thể được thu hẹp bằng giao tiếp.
Dạng danh từ của Space (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Space | Spaces |
Kết hợp từ của Space (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Amount of space Lượng không gian | The community center lacks an amount of space for events. Trung tâm cộng đồng thiếu một lượng không gian cho các sự kiện. |
Space (Verb)
After taking drugs, she spaced out during the party.
Sau khi sử dụng ma túy, cô ấy đã lơ là trong bữa tiệc.
He spaced out at the concert due to the loud music.
Anh ấy đã lơ là tại buổi hòa nhạc do tiếng nhạc quá lớn.
The teenagers spaced out after consuming illegal substances.
Các thanh thiếu niên đã lơ là sau khi tiêu thụ chất bất hợp pháp.
People tend to space out when they are bored in class.
Mọi người có xu hướng giãn ra khi họ cảm thấy buồn chán trong lớp.
The students were asked to space themselves evenly during the group photo.
Các học sinh được yêu cầu giãn cách đều nhau trong khi chụp ảnh nhóm.
Please remember to space the chairs apart for social distancing.
Hãy nhớ giãn cách các ghế để đảm bảo giãn cách xã hội.
Dạng động từ của Space (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Space |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spaced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spaced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spaces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spacing |
Kết hợp từ của Space (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Space irregularly Không gian không đều | People in the community space irregularly due to various factors. Mọi người trong cộng đồng không gian không đều do nhiều yếu tố. |
Space widely Rộng lớn | Social media platforms allow people to space widely their opinions. Các nền tảng truyền thông xã hội cho phép mọi người phổ biến ý kiến của họ. |
Space equally Chừng nhau | She divided the space equally among the group of friends. Cô ấy chia không gian một cách đồng đều cho nhóm bạn. |
Space evenly Chia đều khoảng cách | In a social gathering, people should space evenly to allow for conversation. Trong buổi tụ tập xã hội, mọi người nên phân bố đều để trò chuyện. |
Space at intervals Khoảng cách đều đặn | Tables were arranged with space at intervals for social distancing. Bàn được sắp xếp với khoảng cách để giữ khoảng cách xã hội. |
Họ từ
Từ "space" trong tiếng Anh chỉ không gian, lĩnh vực mở rộng hoặc khoảng trống giữa các vật thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "space" được sử dụng với nghĩa tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể dùng thêm từ "room" để chỉ không gian nội thất. Tuy nhiên, "space" thường được sử dụng trong khoa học, nghệ thuật, và công nghệ với nghĩa rộng hơn, bao gồm cả không gian vũ trụ. Cách phát âm cũng tương tự trong cả hai biến thể.
Từ "space" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "spatium", có nghĩa là không gian hoặc khoảng cách. "Spatium" xuất phát từ gốc "spat-", mang ý nghĩa mở rộng hoặc trải ra. Trong lịch sử, khái niệm không gian đã chuyển mình từ việc chỉ định một khoảng trống vật lý đến việc miêu tả các khái niệm trừu tượng như không gian tâm lý và xã hội. Sự phát triển này tạo ra sự kết nối giữa nghĩa đen và nghĩa chuyển của từ "space" trong ngữ cảnh hiện đại, phản ánh khía cạnh đa dạng và đa chiều của không gian trong cuộc sống con người.
Từ "space" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến khoa học, môi trường, và văn hóa. Trong bài Nghe, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về vũ trụ hoặc địa lý. Trong bài Đọc và Viết, "space" thường được sử dụng để mô tả các khái niệm vật lý hoặc không gian sống. Ngoài ra, từ này còn được dùng phổ biến trong các cuộc hội thoại hàng ngày khi đề cập đến không gian vật lý hoặc khái niệm trừu tượng, như không gian riêng tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp