Bản dịch của từ Space trong tiếng Việt
Space

Space(Noun)
Dạng danh từ của Space (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Space | Spaces |
Space(Verb)
Dạng động từ của Space (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Space |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spaced |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spaced |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spaces |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spacing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "space" trong tiếng Anh chỉ không gian, lĩnh vực mở rộng hoặc khoảng trống giữa các vật thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "space" được sử dụng với nghĩa tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể dùng thêm từ "room" để chỉ không gian nội thất. Tuy nhiên, "space" thường được sử dụng trong khoa học, nghệ thuật, và công nghệ với nghĩa rộng hơn, bao gồm cả không gian vũ trụ. Cách phát âm cũng tương tự trong cả hai biến thể.
Từ "space" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "spatium", có nghĩa là không gian hoặc khoảng cách. "Spatium" xuất phát từ gốc "spat-", mang ý nghĩa mở rộng hoặc trải ra. Trong lịch sử, khái niệm không gian đã chuyển mình từ việc chỉ định một khoảng trống vật lý đến việc miêu tả các khái niệm trừu tượng như không gian tâm lý và xã hội. Sự phát triển này tạo ra sự kết nối giữa nghĩa đen và nghĩa chuyển của từ "space" trong ngữ cảnh hiện đại, phản ánh khía cạnh đa dạng và đa chiều của không gian trong cuộc sống con người.
Từ "space" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến khoa học, môi trường, và văn hóa. Trong bài Nghe, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về vũ trụ hoặc địa lý. Trong bài Đọc và Viết, "space" thường được sử dụng để mô tả các khái niệm vật lý hoặc không gian sống. Ngoài ra, từ này còn được dùng phổ biến trong các cuộc hội thoại hàng ngày khi đề cập đến không gian vật lý hoặc khái niệm trừu tượng, như không gian riêng tư.
Họ từ
Từ "space" trong tiếng Anh chỉ không gian, lĩnh vực mở rộng hoặc khoảng trống giữa các vật thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "space" được sử dụng với nghĩa tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể dùng thêm từ "room" để chỉ không gian nội thất. Tuy nhiên, "space" thường được sử dụng trong khoa học, nghệ thuật, và công nghệ với nghĩa rộng hơn, bao gồm cả không gian vũ trụ. Cách phát âm cũng tương tự trong cả hai biến thể.
Từ "space" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "spatium", có nghĩa là không gian hoặc khoảng cách. "Spatium" xuất phát từ gốc "spat-", mang ý nghĩa mở rộng hoặc trải ra. Trong lịch sử, khái niệm không gian đã chuyển mình từ việc chỉ định một khoảng trống vật lý đến việc miêu tả các khái niệm trừu tượng như không gian tâm lý và xã hội. Sự phát triển này tạo ra sự kết nối giữa nghĩa đen và nghĩa chuyển của từ "space" trong ngữ cảnh hiện đại, phản ánh khía cạnh đa dạng và đa chiều của không gian trong cuộc sống con người.
Từ "space" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến khoa học, môi trường, và văn hóa. Trong bài Nghe, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về vũ trụ hoặc địa lý. Trong bài Đọc và Viết, "space" thường được sử dụng để mô tả các khái niệm vật lý hoặc không gian sống. Ngoài ra, từ này còn được dùng phổ biến trong các cuộc hội thoại hàng ngày khi đề cập đến không gian vật lý hoặc khái niệm trừu tượng, như không gian riêng tư.
