Bản dịch của từ Expanse trong tiếng Việt

Expanse

Noun [U/C]

Expanse (Noun)

ɪkspˈæns
ɪkspˈæns
01

Một khu vực rộng liên tục của một cái gì đó.

A wide continuous area of something.

Ví dụ

The expanse of the park was perfect for the event.

Khu vực rộng lớn của công viên rất phù hợp cho sự kiện.

She admired the vast expanse of the ocean from the cliff.

Cô ấy ngưỡng mộ sự rộng lớn của đại dương từ vách đá.

Kết hợp từ của Expanse (Noun)

CollocationVí dụ

Green expanse

Đồng cỏ xanh

The park is a green expanse where families gather for picnics.

Công viên là một bãi cỏ xanh nơi gia đình tụ tập dã ngoại.

Shining expanse

Ánh sáng bát ngát

The shining expanse of social media connects people worldwide.

Bầu trời sáng chói của truyền thông xã hội kết nối mọi người trên toàn thế giới.

Flat expanse

Đồng bằng

The flat expanse of the park is perfect for picnics.

Bãi cỏ phẳng của công viên rất lý tưởng cho picnic.

Desolate expanse

Đất hoang vắng

The desolate expanse of abandoned buildings reflected the social neglect.

Vùng đất hoang tàn của các tòa nhà bỏ hoang phản ánh sự sao lãng xã hội.

Empty expanse

Khoảng trống trống

The park was an empty expanse after the event.

Công viên trở thành một không gian trống rỗng sau sự kiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Expanse

Không có idiom phù hợp