Bản dịch của từ Expanse trong tiếng Việt

Expanse

Noun [U/C]

Expanse(Noun)

ɪkspˈæns
ɪkspˈæns
01

Một khu vực rộng liên tục của một cái gì đó.

A wide continuous area of something.

Ví dụ
The expanse of the park was perfect for the event.Khu vực rộng lớn của công viên rất phù hợp cho sự kiện.
She admired the vast expanse of the ocean from the cliff.Cô ấy ngưỡng mộ sự rộng lớn của đại dương từ vách đá.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/expanse/

“Expanse” là một danh từ tiếng Anh, chỉ một không gian rộng lớn, thường được mô tả là một vùng trời, mặt nước hoặc đất đai trải dài. Từ này có nguồn gốc từ động từ “expand,” nghĩa là mở rộng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa cơ bản của “expanse” giống nhau, không có sự khác biệt đáng lưu ý về phát âm hay ngữ nghĩa cụ thể. Tuy nhiên, trong văn viết, “expanse” thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả thiên nhiên hoặc không gian mênh mông.

Từ "expanse" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "expansus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "expandere", có nghĩa là "mở rộng". Từ này bao gồm tiền tố "ex-" (ra ngoài) và gốc từ "pandere" (mở ra). Ban đầu, nó được sử dụng để chỉ sự mở rộng không gian hoặc bề mặt. Hiện nay, "expanse" thường được dùng để diễn tả những không gian rộng lớn và mở, như bầu trời hoặc các vùng đất, phản ánh bản chất của sự rộng rãi và tự do trong ngữ nghĩa hiện tại.

Từ "expanse" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, đặc biệt khi thảo luận về không gian, tự nhiên hoặc các vấn đề môi trường. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những không gian rộng lớn, như "expanse of the sky" hay "expanse of land". Ví dụ, nó có thể xuất hiện trong văn học hoặc báo chí khi nhấn mạnh vẻ đẹp và sự bao la của thiên nhiên.

Họ từ

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.