Bản dịch của từ Expanse trong tiếng Việt

Expanse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expanse(Noun)

ˈɛkspæns
ˈɛkˈspæns
01

Phạm vi hoặc quy mô của một điều gì đó

The extent or range of something

Ví dụ
02

Một khu vực đất hoặc biển rộng lớn và thoáng đãng.

An area of land or sea that is broad and open

Ví dụ
03

Một không gian hoặc khu vực liên tục

An uninterrupted space or area

Ví dụ