Bản dịch của từ Expanse trong tiếng Việt
Expanse
Expanse (Noun)
The expanse of the park was perfect for the event.
Khu vực rộng lớn của công viên rất phù hợp cho sự kiện.
She admired the vast expanse of the ocean from the cliff.
Cô ấy ngưỡng mộ sự rộng lớn của đại dương từ vách đá.
The expanse of fields stretched out beyond the horizon.
Khu vực rộng lớn của cánh đồng trải dài vượt xa chân trời.
Dạng danh từ của Expanse (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Expanse | Expanses |
Kết hợp từ của Expanse (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Green expanse Đồng cỏ xanh | The park is a green expanse where families gather for picnics. Công viên là một bãi cỏ xanh nơi gia đình tụ tập dã ngoại. |
Shining expanse Ánh sáng bát ngát | The shining expanse of social media connects people worldwide. Bầu trời sáng chói của truyền thông xã hội kết nối mọi người trên toàn thế giới. |
Flat expanse Đồng bằng | The flat expanse of the park is perfect for picnics. Bãi cỏ phẳng của công viên rất lý tưởng cho picnic. |
Desolate expanse Đất hoang vắng | The desolate expanse of abandoned buildings reflected the social neglect. Vùng đất hoang tàn của các tòa nhà bỏ hoang phản ánh sự sao lãng xã hội. |
Empty expanse Khoảng trống trống | The park was an empty expanse after the event. Công viên trở thành một không gian trống rỗng sau sự kiện. |
Họ từ
“Expanse” là một danh từ tiếng Anh, chỉ một không gian rộng lớn, thường được mô tả là một vùng trời, mặt nước hoặc đất đai trải dài. Từ này có nguồn gốc từ động từ “expand,” nghĩa là mở rộng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa cơ bản của “expanse” giống nhau, không có sự khác biệt đáng lưu ý về phát âm hay ngữ nghĩa cụ thể. Tuy nhiên, trong văn viết, “expanse” thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả thiên nhiên hoặc không gian mênh mông.
Từ "expanse" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "expansus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "expandere", có nghĩa là "mở rộng". Từ này bao gồm tiền tố "ex-" (ra ngoài) và gốc từ "pandere" (mở ra). Ban đầu, nó được sử dụng để chỉ sự mở rộng không gian hoặc bề mặt. Hiện nay, "expanse" thường được dùng để diễn tả những không gian rộng lớn và mở, như bầu trời hoặc các vùng đất, phản ánh bản chất của sự rộng rãi và tự do trong ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "expanse" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, đặc biệt khi thảo luận về không gian, tự nhiên hoặc các vấn đề môi trường. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những không gian rộng lớn, như "expanse of the sky" hay "expanse of land". Ví dụ, nó có thể xuất hiện trong văn học hoặc báo chí khi nhấn mạnh vẻ đẹp và sự bao la của thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp