Bản dịch của từ Expanse trong tiếng Việt
Expanse
Expanse (Noun)
The expanse of the park was perfect for the event.
Khu vực rộng lớn của công viên rất phù hợp cho sự kiện.
She admired the vast expanse of the ocean from the cliff.
Cô ấy ngưỡng mộ sự rộng lớn của đại dương từ vách đá.
Kết hợp từ của Expanse (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Green expanse Đồng cỏ xanh | The park is a green expanse where families gather for picnics. Công viên là một bãi cỏ xanh nơi gia đình tụ tập dã ngoại. |
Shining expanse Ánh sáng bát ngát | The shining expanse of social media connects people worldwide. Bầu trời sáng chói của truyền thông xã hội kết nối mọi người trên toàn thế giới. |
Flat expanse Đồng bằng | The flat expanse of the park is perfect for picnics. Bãi cỏ phẳng của công viên rất lý tưởng cho picnic. |
Desolate expanse Đất hoang vắng | The desolate expanse of abandoned buildings reflected the social neglect. Vùng đất hoang tàn của các tòa nhà bỏ hoang phản ánh sự sao lãng xã hội. |
Empty expanse Khoảng trống trống | The park was an empty expanse after the event. Công viên trở thành một không gian trống rỗng sau sự kiện. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp