Bản dịch của từ Wide trong tiếng Việt
Wide
Wide (Adjective)
Rộng rãi, rộng lớn, rộng khắp.
Spacious, vast, widespread.
The wide community center accommodates many activities.
Trung tâm cộng đồng rộng lớn đáp ứng nhiều hoạt động.
Her wide influence in social media reaches millions of followers.
Ảnh hưởng rộng rãi của cô trên mạng xã hội đạt tới hàng triệu người theo dõi.
The wide support for the charity event made it a success.
Sự ủng hộ rộng rãi cho sự kiện từ thiện đã khiến sự kiện này thành công.
The wide road accommodated heavy traffic during rush hour.
Con đường rộng chứa đựng giao thông nặng trong giờ cao điểm.
She had a wide smile when she received the award.
Cô ấy có nụ cười rộng khi nhận giải thưởng.
The park has a wide variety of recreational activities for families.
Công viên có nhiều hoạt động giải trí đa dạng cho gia đình.
The wide street accommodated many vendors during the festival.
Con đường rộng chứa đựng nhiều người bán hàng trong lễ hội.
She wore a wide smile when she saw her friends arrive.
Cô ấy mỉm cười rộng khi nhìn thấy bạn bè đến.
The wide range of social programs benefits many different communities.
Phạm vi rộng của các chương trình xã hội là lợi ích cho nhiều cộng đồng khác nhau.
She has a wide circle of friends from various social backgrounds.
Cô ấy có một vòng tròn rộng lớn bạn bè từ các nền xã hội khác nhau.
The event attracted a wide audience, including people of all ages.
Sự kiện thu hút một đám đông rộng lớn, bao gồm mọi lứa tuổi.
The wide range of social activities promotes inclusivity.
Phạm vi rộng các hoạt động xã hội thúc đẩy tính bao dung.
She has a wide circle of friends from diverse backgrounds.
Cô ấy có một vòng bạn rộng từ nhiều nền văn hóa.
Ở một khoảng cách đáng kể hoặc xác định so với một điểm hoặc mục tiêu dự kiến.
At a considerable or specified distance from an intended point or target.
The wide generation gap causes misunderstandings in families.
Khoảng cách thế hệ rộng gây hiểu lầm trong gia đình.
Her wide network of friends spans across different continents.
Mạng lưới bạn bè rộng của cô ấy kéo dài qua các lục địa khác nhau.
The wide variety of social media platforms cater to diverse interests.
Sự đa dạng rộng lớn của các nền tảng truyền thông xã hội phục vụ cho các sở thích đa dạng.
The wide wealth gap in society is a pressing issue.
Khoảng cách giàu nghèo rộng lớn trong xã hội là một vấn đề cấp bách.
Her wide network of friends spans across various social circles.
Mạng lưới bạn bè rộng lớn của cô ấy bao gồm nhiều vòng xã hội khác nhau.
Dạng tính từ của Wide (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Wide Rộng | Wider Rộng hơn | Widest Rộng nhất |
Kết hợp từ của Wide (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seem wide Dường như rộng | Her ideas seem wide-ranging and innovative. Ý tưởng của cô ấy dường như rộng và đổi mới. |
Go wide Lan rộng | Social media allows information to go wide quickly. Mạng xã hội cho phép thông tin lan rộng nhanh chóng. |
Grow wide Mở rộng | Her social circle started to grow wide after joining the debate club. Vòng tròn xã hội của cô ấy bắt đầu mở rộng sau khi tham gia câu lạc bộ tranh luận. |
Become wide Trở nên rộng | Her knowledge of different cultures became wide after traveling to many countries. Kiến thức của cô về các nền văn hóa khác nhau trở nên rộng rãi sau khi đi du lịch đến nhiều quốc gia. |
Open something wide Mở rộng cái gì đó | Open the window wide to let fresh air in. Mở cửa sổ rộng để để không khí trong. |
Wide (Noun)
The bowler's first delivery was a wide, giving the batting team an extra run.
Bóng đầu tiên của người ném bóng là một pha bóng rộng, tặng cho đội đánh một điểm extra.
The umpire signaled a wide when the ball was too far from the batsman.
Trọng tài ra dấu hiệu một pha bóng rộng khi quả bóng quá xa với người đánh.
The bowler's inconsistency led to multiple wides being bowled in that over.
Sự không đồng đều của người ném bóng dẫn đến nhiều pha bóng rộng trong over đó.
The umpire called a wide, giving an extra run to the batting team.
Trọng tài gọi một cú wide, tặng một điểm extra cho đội đánh.
The bowler's wide delivery was a costly mistake in the match.
Cú ném wide của người ném bóng là một sai lầm đắt giá.
Wide (Adverb)
Xa một điểm hoặc mục tiêu cụ thể hoặc dự định.
Far from a particular or intended point or target.
The information about the event spread wide across the city.
Thông tin về sự kiện lan rộng khắp thành phố.
The charity campaign reached wide to help those in need.
Chiến dịch từ thiện đến xa giúp đỡ những người cần.
The news of the new policy traveled wide within the community.
Thông tin về chính sách mới lan tỏa rộng trong cộng đồng.
The news spread wide across the small village.
Tin tức lan rộng khắp làng nhỏ.
The charity event reached wide to different communities.
Sự kiện từ thiện lan rộng đến các cộng đồng khác nhau.
She opened the window wide to let fresh air in.
Cô mở cửa sổ rộng để cho không khí mới vào.
The park is wide open for everyone to enjoy.
Công viên mở rộng cho mọi người thưởng ngoạn.
He smiled wide when he saw his friends at the party.
Anh ấy mỉm cười rộng khi thấy bạn bè tại bữa tiệc.
She opened the door wide to welcome guests.
Cô mở cửa rộng để chào đón khách.
The park is open wide for public gatherings.
Công viên được mở rộng để tổ chức sự kiện công cộng.
Dạng trạng từ của Wide (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Wide Rộng | Wider Rộng hơn | Widest Rộng nhất |
Họ từ
Từ "wide" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "rộng" hoặc "bao la", thể hiện kích thước lớn về chiều ngang. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm /waɪd/, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng phát âm tương tự. Tuy nhiên, có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng; ví dụ, "wide" có thể được dùng để mô tả không gian vật lý hoặc phạm vi ý tưởng. Trong cả hai phương ngữ, từ này thuộc loại từ không thay đổi hình thức khi được chia thì hay sử dụng với danh từ.
Từ "wide" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wīd", có liên kết với gốc ngữ học Germanic. Gốc ngữ này mang ý nghĩa mở rộng và trải dài, phù hợp với ý nghĩa hiện tại của từ này. Sự phát triển của từ "wide" phản ánh khái niệm không gian rộng rãi, từ mặt vật lý cho tới khía cạnh trừu tượng, như trong các cụm từ miêu tả sự đa dạng hay sự mở rộng của quan điểm.
Từ "wide" xuất hiện tương đối phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong viết và nói, khi mô tả kích thước, không gian hoặc phạm vi. Trong phần nghe và đọc, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả vật lý hoặc so sánh. Ở những ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự đa dạng, như "wide range" (một dải rộng), thường thấy trong các bài thuyết trình, nghiên cứu, và quảng cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp