Bản dịch của từ Wide trong tiếng Việt

Wide

Adjective Noun [U/C] Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wide (Adjective)

waɪd
waɪd
01

Rộng rãi, rộng lớn, rộng khắp.

Spacious, vast, widespread.

Ví dụ

The wide community center accommodates many activities.

Trung tâm cộng đồng rộng lớn đáp ứng nhiều hoạt động.

Her wide influence in social media reaches millions of followers.

Ảnh hưởng rộng rãi của cô trên mạng xã hội đạt tới hàng triệu người theo dõi.

The wide support for the charity event made it a success.

Sự ủng hộ rộng rãi cho sự kiện từ thiện đã khiến sự kiện này thành công.

02

Có chiều rộng lớn hoặc hơn mức trung bình.

Of great or more than average width.

Ví dụ

The wide road accommodated heavy traffic during rush hour.

Con đường rộng chứa đựng giao thông nặng trong giờ cao điểm.

She had a wide smile when she received the award.

Cô ấy có nụ cười rộng khi nhận giải thưởng.

The park has a wide variety of recreational activities for families.

Công viên có nhiều hoạt động giải trí đa dạng cho gia đình.

The wide street accommodated many vendors during the festival.

Con đường rộng chứa đựng nhiều người bán hàng trong lễ hội.

She wore a wide smile when she saw her friends arrive.

Cô ấy mỉm cười rộng khi nhìn thấy bạn bè đến.

03

Bao gồm rất nhiều người hoặc đồ vật.

Including a great variety of people or things.

Ví dụ

The wide range of social programs benefits many different communities.

Phạm vi rộng của các chương trình xã hội là lợi ích cho nhiều cộng đồng khác nhau.

She has a wide circle of friends from various social backgrounds.

Cô ấy có một vòng tròn rộng lớn bạn bè từ các nền xã hội khác nhau.

The event attracted a wide audience, including people of all ages.

Sự kiện thu hút một đám đông rộng lớn, bao gồm mọi lứa tuổi.

The wide range of social activities promotes inclusivity.

Phạm vi rộng các hoạt động xã hội thúc đẩy tính bao dung.

She has a wide circle of friends from diverse backgrounds.

Cô ấy có một vòng bạn rộng từ nhiều nền văn hóa.

04

Ở một khoảng cách đáng kể hoặc xác định so với một điểm hoặc mục tiêu dự kiến.

At a considerable or specified distance from an intended point or target.

Ví dụ

The wide generation gap causes misunderstandings in families.

Khoảng cách thế hệ rộng gây hiểu lầm trong gia đình.

Her wide network of friends spans across different continents.

Mạng lưới bạn bè rộng của cô ấy kéo dài qua các lục địa khác nhau.

The wide variety of social media platforms cater to diverse interests.

Sự đa dạng rộng lớn của các nền tảng truyền thông xã hội phục vụ cho các sở thích đa dạng.

The wide wealth gap in society is a pressing issue.

Khoảng cách giàu nghèo rộng lớn trong xã hội là một vấn đề cấp bách.

Her wide network of friends spans across various social circles.

Mạng lưới bạn bè rộng lớn của cô ấy bao gồm nhiều vòng xã hội khác nhau.

Dạng tính từ của Wide (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Wide

Rộng

Wider

Rộng hơn

Widest

Rộng nhất

Kết hợp từ của Wide (Adjective)

CollocationVí dụ

Seem wide

Dường như rộng

Her ideas seem wide-ranging and innovative.

Ý tưởng của cô ấy dường như rộng và đổi mới.

Go wide

Lan rộng

Social media allows information to go wide quickly.

Mạng xã hội cho phép thông tin lan rộng nhanh chóng.

Grow wide

Mở rộng

Her social circle started to grow wide after joining the debate club.

Vòng tròn xã hội của cô ấy bắt đầu mở rộng sau khi tham gia câu lạc bộ tranh luận.

Become wide

Trở nên rộng

Her knowledge of different cultures became wide after traveling to many countries.

Kiến thức của cô về các nền văn hóa khác nhau trở nên rộng rãi sau khi đi du lịch đến nhiều quốc gia.

Open something wide

Mở rộng cái gì đó

Open the window wide to let fresh air in.

Mở cửa sổ rộng để để không khí trong.

Wide (Noun)

wˈɑɪd
wˈɑɪd
01

Một quả bóng được đánh giá là quá rộng so với gốc cây để người đánh bóng có thể chơi được, bên đánh bóng sẽ được thưởng thêm.

A ball that is judged to be too wide of the stumps for the batsman to play, for which an extra is awarded to the batting side.

Ví dụ

The bowler's first delivery was a wide, giving the batting team an extra run.

Bóng đầu tiên của người ném bóng là một pha bóng rộng, tặng cho đội đánh một điểm extra.

The umpire signaled a wide when the ball was too far from the batsman.

Trọng tài ra dấu hiệu một pha bóng rộng khi quả bóng quá xa với người đánh.

The bowler's inconsistency led to multiple wides being bowled in that over.

Sự không đồng đều của người ném bóng dẫn đến nhiều pha bóng rộng trong over đó.

The umpire called a wide, giving an extra run to the batting team.

Trọng tài gọi một cú wide, tặng một điểm extra cho đội đánh.

The bowler's wide delivery was a costly mistake in the match.

Cú ném wide của người ném bóng là một sai lầm đắt giá.

Wide (Adverb)

wˈɑɪd
wˈɑɪd
01

Xa một điểm hoặc mục tiêu cụ thể hoặc dự định.

Far from a particular or intended point or target.

Ví dụ

The information about the event spread wide across the city.

Thông tin về sự kiện lan rộng khắp thành phố.

The charity campaign reached wide to help those in need.

Chiến dịch từ thiện đến xa giúp đỡ những người cần.

The news of the new policy traveled wide within the community.

Thông tin về chính sách mới lan tỏa rộng trong cộng đồng.

The news spread wide across the small village.

Tin tức lan rộng khắp làng nhỏ.

The charity event reached wide to different communities.

Sự kiện từ thiện lan rộng đến các cộng đồng khác nhau.

02

Đến mức tối đa.

To the full extent.

Ví dụ

She opened the window wide to let fresh air in.

Cô mở cửa sổ rộng để cho không khí mới vào.

The park is wide open for everyone to enjoy.

Công viên mở rộng cho mọi người thưởng ngoạn.

He smiled wide when he saw his friends at the party.

Anh ấy mỉm cười rộng khi thấy bạn bè tại bữa tiệc.

She opened the door wide to welcome guests.

Cô mở cửa rộng để chào đón khách.

The park is open wide for public gatherings.

Công viên được mở rộng để tổ chức sự kiện công cộng.

Dạng trạng từ của Wide (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Wide

Rộng

Wider

Rộng hơn

Widest

Rộng nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wide cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] The first tunnel system is four lanes while the second tunnel system is six lanes [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education
[...] Through a range of activities, students are able to relax and as a result perform better in exams [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/02/2023
[...] With access to a range of new and innovative technologies, children have changed the way they spend their free time [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/02/2023
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] Nowadays, both children and adults engage in a range of activities [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio

Idiom with Wide

lˈiv wˌʌnsˈɛlf wˈaɪd ˈoʊpən fˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Lạy ông tôi ở bụi này

To invite criticism or joking about oneself; to fail to protect oneself from criticism or ridicule.

He always plays the fool, inviting mockery from his friends.

Anh ta luôn tự làm trò hề, mời chế nhạo từ bạn bè.

Thành ngữ cùng nghĩa: leave oneself wide open to something...

ɡˈɪv sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ ə wˈaɪd bɝˈθ

Tránh voi chẳng xấu mặt nào

To keep a reasonable distance from someone or something; to steer clear (of someone or something).

It's important to give a wide berth to negative influences.

Quan trọng phải tránh xa những ảnh hưởng tiêu cực.

With (one's) eyes (wide) open

wˈɪð wˈʌnz ˈaɪz wˈaɪd ˈoʊpən

Biết người biết ta

Totally aware of what is going on.

She entered the meeting with eyes open, ready to negotiate.

Cô ấy bước vào cuộc họp với ánh mắt tỉnh táo, sẵn sàng đàm phán.

All wool and a yard wide

ˈɔl wˈʊl ənd ə jˈɑɹd wˈaɪd

Chất phác như tấm lòng người nông dân

Trustworthy and genuinely good.

She's known for being all wool and a yard wide in our community.

Cô ấy nổi tiếng với việc đáng tin cậy và thực sự tốt trong cộng đồng chúng tôi.