Bản dịch của từ Criticism trong tiếng Việt
Criticism
Criticism (Noun)
Biểu hiện sự không đồng tình với ai đó hoặc điều gì đó dựa trên những lỗi lầm hoặc sai lầm được nhận thức.
The expression of disapproval of someone or something on the basis of perceived faults or mistakes.
Her criticism of the government policies sparked a debate.
Lời chỉ trích về chính sách của chính phủ gây ra một cuộc tranh luận.
Constructive criticism can help individuals improve their performance.
Lời chỉ trích mang tính xây dựng có thể giúp cá nhân cải thiện hiệu suất của họ.
Public figures often face harsh criticism from the media.
Các nhân vật công cộng thường phải đối mặt với sự chỉ trích gay gắt từ phương tiện truyền thông.
Constructive criticism helps artists improve their work effectively.
Nhận xét xây dựng giúp nghệ sĩ cải thiện công việc của họ một cách hiệu quả.
Harsh criticism can discourage people from pursuing their creative passions.
Nhận xét gay gắt có thể làm nản lòng người khác khỏi theo đuổi đam mê sáng tạo của họ.
Receiving criticism gracefully is an important skill in the social realm.
Biết nhận nhận xét một cách lịch sự là một kỹ năng quan trọng trong lĩnh vực xã hội.
Dạng danh từ của Criticism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Criticism | Criticisms |
Kết hợp từ của Criticism (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Barrage of criticism Sự chỉ trích dồn dập | The social media influencer faced a barrage of criticism for her controversial post. Người ảnh hưởng truyền thông xã hội đối mặt với một trận đập của chỉ trích vì bài đăng gây tranh cãi của cô ấy. |
Criticism from Phê phán từ | She faced criticism from her peers for her social media posts. Cô ấy đối mặt với sự phê phán từ bạn bè về bài đăng trên mạng xã hội. |
Criticism over Phê phán về | Criticism over social media usage is increasing among teenagers. Lời phê bình về việc sử dụng truyền thông xã hội đang tăng lên trong số thanh thiếu niên. |
Criticism for Phê phán về | She faced criticism for her social media posts. Cô ấy đối mặt với sự phê phán về bài đăng trên mạng xã hội. |
Họ từ
Từ “criticism” chỉ sự phê bình, đánh giá một cách phân tích về một tác phẩm, hành động hoặc quan điểm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, âm điệu có thể thay đổi nhẹ giữa hai phiên bản. "Criticism" thường liên quan đến các lĩnh vực như nghệ thuật, văn học và chính trị, và có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "criticism" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "critica", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kritikē", nghĩa là "bài phê". Ban đầu, từ này dùng để chỉ việc đánh giá hoặc phân tích một tác phẩm nghệ thuật hay văn học. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm cả những đánh giá tiêu cực và tích cực đối với hành động, quan điểm hoặc chính sách. Hiện nay, "criticism" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như văn học, nghệ thuật, và nghiên cứu xã hội, thể hiện vai trò quan trọng của việc phân tích và phản biện trong tri thức.
Từ "criticism" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi các đồng/nghiên cứu thường được thảo luận. Trong phần Viết và Nói, nó thường liên quan đến việc đánh giá và phân tích các tác phẩm văn học hoặc hiện tượng xã hội. Ngoài bối cảnh IELTS, "criticism" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận học thuật, báo chí và văn hóa, nơi việc đưa ra ý kiến phản biện mang tính xây dựng hoặc tiêu cực về sản phẩm nghệ thuật, chính trị hoặc chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp