Bản dịch của từ Genuinely trong tiếng Việt
Genuinely
Genuinely (Adverb)
She genuinely cares about the community's well-being.
Cô ấy quan tâm đến sự phúc lợi của cộng đồng một cách chân thành.
He genuinely apologized for his mistake.
Anh ấy đã xin lỗi một cách chân thành vì lỗi của mình.
The organization genuinely supports local charities.
Tổ chức ấy ủng hộ các tổ chức từ thiện địa phương một cách chân thành.
She genuinely cares about the community's well-being.
Cô ấy quan tâm đến sự phúc lợi của cộng đồng một cách chân thành.
He genuinely apologized for his mistake.
Anh ấy đã xin lỗi một cách chân thành về sai lầm của mình.
The organization genuinely aims to help those in need.
Tổ chức thực sự mục tiêu giúp đỡ những người cần thiết.
Dạng trạng từ của Genuinely (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Genuinely Thật sự | - | - |
Họ từ
Từ "genuinely" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách chân thành" hoặc "thực sự". Đây là hình thức diễn đạt cảm xúc hoặc trạng thái một cách thật thà, không giả dối. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hay cách phát âm. Tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và cách giao tiếp của mỗi khu vực.
Từ "genuinely" có nguồn gốc từ tiếng Latin "genuinus", nghĩa là "nguyên gốc" hoặc "tự nhiên". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh vào thế kỷ 16, mang theo ý nghĩa chỉ tính chân thật và xuất phát từ bản chất. Từ gốc phản ánh sự liên kết mạnh mẽ với khái niệm về sự thật và tính xác thực, vì vậy "genuinely" hiện được sử dụng để mô tả những cảm xúc, hành động hoặc sự kiện thật sự, không giả tạo.
Từ "genuinely" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và nói, nơi người tham gia cần thể hiện cảm xúc chân thực hoặc nhận định chính xác. Trong văn viết, từ này thường sử dụng để nhấn mạnh tính xác thực của ý kiến hoặc lý lẽ. Ngoài ra, từ "genuinely" cũng được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt trong các tình huống yêu cầu sự chân thành và thẳng thắn, như khi trao đổi về cảm xúc hoặc niềm tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp