Bản dịch của từ Genuinely? trong tiếng Việt

Genuinely?

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Genuinely?(Adverb)

dʒˈɛnjuːˌɪnli
ˈdʒɛnjuɪnɫi
01

Thật sự hoặc thực sự không giả vờ hoặc giả dối

Truly or really without pretense or falseness

Ví dụ
02

Theo cách chân thật hoặc chân thành

In a truthful or sincere way

Ví dụ
03

Theo cách chân thành và chân thành

In a way that is honest and heartfelt

Ví dụ