Bản dịch của từ Sincerely trong tiếng Việt

Sincerely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sincerely (Adverb)

sɪnsˈiəli
sɪnsˈɪɹli
01

Một cách chân thành hoặc nghiêm túc; một cách trung thực.

In a sincere or earnest manner; honestly.

Ví dụ

She thanked him sincerely for his generosity.

Cô chân thành cảm ơn sự hào phóng của anh.

He sincerely apologized for the misunderstanding.

Anh chân thành xin lỗi vì sự hiểu lầm.

The community sincerely appreciated the volunteers' hard work.

Cộng đồng chân thành đánh giá cao sự chăm chỉ của các tình nguyện viên.

02

(us) một công thức thông thường để kết thúc một bức thư, được sử dụng khi lời chào gửi đến người mà bức thư dự định gửi bằng tên của người đó.

(us) a conventional formula for ending a letter, used when the salutation addresses the person for whom the letter is intended by his or her name.

Ví dụ

I sincerely hope to see you at the social event.

Tôi chân thành hy vọng được gặp bạn tại sự kiện xã hội.

Please RSVP sincerely, John.

Xin hãy trả lời chân thành, John.

She thanked him sincerely for his social work contributions.

Cô chân thành cảm ơn anh ấy vì những đóng góp cho công tác xã hội của anh ấy.

Dạng trạng từ của Sincerely (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Sincerely

Kính thư

More sincerely

Thành thật hơn

Most sincerely

Rất chân thành

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sincerely cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0