Bản dịch của từ Yard trong tiếng Việt

Yard

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yard (Noun)

jˈɑɹd
jˈɑɹd
01

Một mảnh đất hoang tiếp giáp với một tòa nhà, thường được bao bọc bởi các bức tường hoặc các tòa nhà khác.

A piece of uncultivated ground adjoining a building typically one enclosed by walls or other buildings.

Ví dụ

The children played in the yard after school.

Những đứa trẻ chơi trong sân sau giờ học.

The house doesn't have a yard, only a small balcony.

Ngôi nhà không có sân, chỉ có một cái ban công nhỏ.

Is there a community yard where neighbors can gather?

Có sân cộng đồng nơi hàng xóm có thể tụ tập không?

02

100 đô la; một tờ 100 đô la.

100 dollars a 100 dollar bill.

Ví dụ

I found a $100 bill in my yard yesterday.

Hôm qua tôi đã tìm thấy một tờ tiền 100 đô la trong sân nhà.

She never leaves money lying around in her yard.

Cô ấy không bao giờ để tiền đâu đó trong sân nhà.

Did you see the $100 bill on the ground in the yard?

Bạn có thấy tờ tiền 100 đô la trên đất trong sân không?

03

Đơn vị đo tuyến tính bằng 3 feet (0,9144 mét)

A unit of linear measure equal to 3 feet 09144 metre.

Ví dụ

The schoolyard is where students play during recess.

Sân trường là nơi học sinh chơi trong giờ nghỉ trưa.

There is no yard in the apartment building for residents.

Không có sân trong tòa nhà chung cư cho cư dân.

Is there a community yard where neighbors gather for events?

Có sân cộng đồng nơi hàng xóm tụ tập cho sự kiện không?

The house has a large yard for children to play in.

Ngôi nhà có một sân rộng cho trẻ em chơi.

She doesn't have a yard at her apartment in the city.

Cô ấy không có sân ở căn hộ của mình ở thành phố.

04

Một thanh trụ hình trụ, thuôn nhọn về mỗi đầu, treo ngang cột buồm của con tàu để treo cánh buồm.

A cylindrical spar tapering to each end slung across a ships mast for a sail to hang from.

Ví dụ

The sail was hanging from the yard on the ship.

Cánh buồm treo từ cột buồm trên tàu.

There is no yard on this ship for the sail.

Không có cột buồm trên chiếc tàu này cho cánh buồm.

Is the yard properly attached to the ship's mast?

Cột buồm có được gắn chặt vào cột buồm của tàu không?

The sail was hanging from the yard on the ship.

Cánh buồm treo từ cột buồm trên tàu.

There was no yard on the ship, so the sail was missing.

Không có cột buồm trên tàu, nên cánh buồm đã mất.

05

(đặc biệt là trong số những người jamaica xa xứ); jamaica.

Especially among expatriate jamaicans home jamaica.

Ví dụ

The yard is where we gather to celebrate Jamaican holidays.

Sân là nơi chúng tôi tụ tập để ăn mừng các ngày lễ Jamaica.

There is not much space in the yard for a big party.

Không có nhiều không gian trong sân để tổ chức một bữa tiệc lớn.

Is the yard decorated with Jamaican flags for Independence Day?

Sân có được trang trí bằng cờ Jamaica cho Ngày Độc lập không?

06

Một diện tích đất được sử dụng cho một mục đích hoặc hoạt động kinh doanh cụ thể.

An area of land used for a particular purpose or business.

Ví dụ

The schoolyard is where students play during recess.

Sân trường là nơi học sinh chơi vào giờ nghỉ.

There is no yard for social gatherings in this apartment building.

Không có sân cho các buổi tụ tập xã hội trong tòa nhà căn hộ này.

Is the community center planning to build a new yard for events?

Trung tâm cộng đồng có định kế hoạch xây dựng một sân mới cho các sự kiện không?

07

Một ngôi nhà và mảnh đất gắn liền.

A house and the land attached.

yard là gì
Ví dụ

My friend has a big yard with a garden and a swing.

Bạn của tôi có một sân rộng với một khu vườn và một cái xích đu.

The apartment doesn't have a yard, only a small balcony.

Căn hộ không có sân, chỉ có một ban công nhỏ.

Do you prefer living in a house with a yard or an apartment?

Bạn thích sống trong một ngôi nhà có sân hay một căn hộ?

Dạng danh từ của Yard (Noun)

SingularPlural

Yard

Yards

Kết hợp từ của Yard (Noun)

CollocationVí dụ

The knacker's yard

Nơi chôn thây, nơi xử lý động vật chết

Does the knacker's yard still operate in our town?

Có sân chết còn hoạt động ở thị trấn của chúng ta không?

The middle of the yard

Giữa sân

The picnic table is in the middle of the yard.

Bàn picnic ở giữa sân.

The side of the yard

Phía bên cạnh sân

She sat on the side of the yard to write her ielts essay.

Cô ấy ngồi bên cạnh sân để viết bài luận ielts của mình.

A builder's yard

Mảnh đất của thợ xây

Is there a builder's yard near the construction site?

Có một sân xây dựng gần công trường không?

The corner of the yard

Góc sân

The cat hid in the corner of the yard.

Con mèo đã trốn ở góc sân.

Yard (Verb)

jˈɑɹd
jˈɑɹd
01

(của nai sừng tấm) tụ tập thành đàn trong mùa đông.

Of moose gather as a herd for the winter.

Ví dụ