Bản dịch của từ Yard trong tiếng Việt

Yard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yard(Noun)

jˈɑːd
ˈjɑrd
01

Một khu vực đất trống xung quanh ngôi nhà thường được sử dụng để làm vườn hoặc vui chơi.

An open area of land around a house often used for gardening or recreation

Ví dụ
02

Một đơn vị đo lường bằng 3 feet hoặc 36 inch.

A unit of measure equal to 3 feet or 36 inches

Ví dụ
03

Nơi sản xuất và sửa chữa tàu biển.

A place where ships are built and repaired

Ví dụ