Bản dịch của từ Often trong tiếng Việt
Often
Often (Adverb)
Thường xuyên.
She often attends community events.
Cô thường tham dự các sự kiện cộng đồng.
They meet often to discuss social issues.
Họ gặp nhau thường xuyên để thảo luận về các vấn đề xã hội.
He is often seen volunteering at local charities.
Người ta thường thấy anh làm tình nguyện viên tại các tổ chức từ thiện địa phương.
She often attends social events in the city.
Cô thường tham dự các sự kiện xã hội trong thành phố.
He is often seen at social gatherings with friends.
Anh ấy thường được nhìn thấy tại các cuộc tụ họp xã hội với bạn bè.
Thường xuyên; nhiều lần.
Frequently; many times.
She often attends social events in the city.
Cô ấy thường tham dự các sự kiện xã hội trong thành phố.
They often volunteer at the local community center.
Họ thường xuyên tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
Students often gather at the campus cafe after classes.
Sinh viên thường tập trung tại quán cà phê trên trường sau giờ học.
Dạng trạng từ của Often (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Often Thường xuyên | More often Thường xuyên hơn | Most often Thường xuyên nhất |
Từ "often" là một trạng từ chỉ tần suất, có nghĩa là "thường xuyên" hoặc "thường hay". Trong tiếng Anh, "often" được sử dụng để chỉ ra một hành động xảy ra nhiều lần hoặc với tần suất cao. Về phiên bản ngôn ngữ, "often" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, với "of-ten" ở Anh và "aw-fen" ở Mỹ. Từ này không có những biến thể hình thức khác nhau trong hai ngôn ngữ này.
Từ "often" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "oft", xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "ofto", mang nghĩa "thường xuyên" hoặc "thỉnh thoảng". Gốc từ này có liên quan đến khái niệm thời gian, phản ánh tần suất của một hành động diễn ra. Trong tiếng Anh hiện đại, "often" được sử dụng để chỉ sự lặp lại hoặc tỉ lệ xảy ra của một sự kiện, cho thấy sự phát triển của từ này từ một thuật ngữ đơn giản về tần suất đến một phần quan trọng trong ngữ nghĩa hiện đại.
Từ "often" là một trạng từ tần suất thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất cao trong các ngữ cảnh liên quan đến thói quen, sở thích và mô tả các sự kiện xảy ra định kỳ. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được dùng để thể hiện ý kiến cá nhân hoặc lập luận. Ngoài ra, "often" còn được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày nhằm chỉ sự lặp lại thường xuyên của một hành động hoặc sự việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp