Bản dịch của từ Frequent trong tiếng Việt
Frequent
Frequent (Adjective)
Thường xuyên.
Frequent.
She attends frequent social gatherings with her friends.
Cô thường xuyên tham dự các cuộc tụ họp xã hội với bạn bè của mình.
Their frequent communication helps them stay connected.
Giao tiếp thường xuyên giúp họ duy trì kết nối.
The frequent use of social media platforms has become a norm.
Việc sử dụng thường xuyên các nền tảng truyền thông xã hội đã trở thành một tiêu chuẩn.
She attends frequent social events in the city.
Cô ấy tham dự các sự kiện xã hội thường xuyên ở thành phố.
Their frequent gatherings strengthen their social bonds.
Những cuộc tụ họp thường xuyên của họ củng cố mối quan hệ xã hội.
The club organizes frequent charity drives for social causes.
Câu lạc bộ tổ chức các chương trình gây quỹ từ thiện thường xuyên cho mục đích xã hội.
Dạng tính từ của Frequent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Frequent Thường xuyên | More frequent Thường xuyên hơn | Most frequent Thường xuyên nhất |
Kết hợp từ của Frequent (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Relatively frequent Tương đối phổ biến | Social media platforms are relatively frequent among teenagers. Các nền tảng truyền thông xã hội khá phổ biến trong giới trẻ. |
Extremely frequent Cực kỳ phổ biến | Social media platforms are extremely frequent among teenagers. Các nền tảng truyền thông xã hội rất phổ biến trong giới trẻ. |
Increasingly frequent Ngày càng tăng | Social media interactions are becoming increasingly frequent among teenagers. Sự tương tác trên mạng xã hội đang trở nên ngày càng thường xuyên ở giữa các thiếu niên. |
Very frequent Rất phổ biến | Social media platforms are very frequent among teenagers. Các nền tảng truyền thông xã hội rất phổ biến trong giới trẻ. |
Fairly frequent Tương đối phổ biến | Social media platforms are fairly frequent in daily interactions. Các nền tảng truyền thông xã hội khá thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. |
Frequent (Verb)
She frequents the local coffee shop for daily meetings.
Cô ấy thường xuyên ghé quán cà phê địa phương để họp hàng ngày.
He frequented the library to study for his exams.
Anh ấy thường xuyên đến thư viện để học cho kỳ thi của mình.
They frequent the park for weekend picnics.
Họ thường xuyên đến công viên để dã ngoại vào cuối tuần.
Dạng động từ của Frequent (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Frequent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Frequented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Frequented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Frequents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Frequenting |
Họ từ
Từ "frequent" được định nghĩa là tính từ chỉ sự lặp lại nhiều lần trong một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh, "frequent" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn âm vào âm tiết đầu tiên: /ˈfriː.kwənt/, trong khi người Mỹ có thể nhấn nhẹ hơn vào âm tiết đó. "Frequent" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh như mô tả thói quen, tần suất sự kiện, hoặc đặc điểm của các tình huống lặp lại.
Từ "frequent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "frequentem", một dạng của động từ "frequentare", có nghĩa là "thường xuyên đến thăm" hoặc "tập trung đông đúc". Trong ngữ cảnh Latin, từ này diễn tả sự hiện diện liên tục hoặc sự lặp lại. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "frequent" đã giữ nguyên ý nghĩa cơ bản của nó, chỉ ra tần suất xảy ra của các sự kiện hay hành động trong cuộc sống hiện tại.
Từ "frequent" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi mà các đoạn văn có thể đề cập đến các sự kiện hoặc hiện tượng xảy ra nhiều lần. Trong ngữ cảnh khác, "frequent" được sử dụng để chỉ các hành động lặp lại thường xuyên trong đời sống hàng ngày, chẳng hạn như thói quen giao tiếp, du lịch, hoặc tham gia các hoạt động xã hội. Từ này cho thấy sự phổ biến và tính chất lặp đi lặp lại của sự việc hoặc hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp