Bản dịch của từ Frequent trong tiếng Việt

Frequent

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frequent(Adjective)

ˈfriː.kwənt
ˈfriː.kwənt
01

Thường xuyên.

Frequent.

Ví dụ
02

Xảy ra hoặc thực hiện nhiều lần trong khoảng thời gian ngắn.

Occurring or done many times at short intervals.

Ví dụ

Dạng tính từ của Frequent (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Frequent

Thường xuyên

More frequent

Thường xuyên hơn

Most frequent

Thường xuyên nhất

Frequent(Verb)

fɹɪkwˈɛntv
fɹˈikwn̩t
01

Thăm (một nơi) thường xuyên.

Visit (a place) often.

Ví dụ

Dạng động từ của Frequent (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Frequent

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Frequented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Frequented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Frequents

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Frequenting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ