Bản dịch của từ Frequent trong tiếng Việt
Frequent

Frequent(Adjective)
Thường xuyên.
Frequent.
Dạng tính từ của Frequent (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Frequent Thường xuyên | More frequent Thường xuyên hơn | Most frequent Thường xuyên nhất |
Frequent(Verb)
Dạng động từ của Frequent (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Frequent |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Frequented |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Frequented |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Frequents |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Frequenting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "frequent" được định nghĩa là tính từ chỉ sự lặp lại nhiều lần trong một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh, "frequent" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn âm vào âm tiết đầu tiên: /ˈfriː.kwənt/, trong khi người Mỹ có thể nhấn nhẹ hơn vào âm tiết đó. "Frequent" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh như mô tả thói quen, tần suất sự kiện, hoặc đặc điểm của các tình huống lặp lại.
Từ "frequent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "frequentem", một dạng của động từ "frequentare", có nghĩa là "thường xuyên đến thăm" hoặc "tập trung đông đúc". Trong ngữ cảnh Latin, từ này diễn tả sự hiện diện liên tục hoặc sự lặp lại. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "frequent" đã giữ nguyên ý nghĩa cơ bản của nó, chỉ ra tần suất xảy ra của các sự kiện hay hành động trong cuộc sống hiện tại.
Từ "frequent" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi mà các đoạn văn có thể đề cập đến các sự kiện hoặc hiện tượng xảy ra nhiều lần. Trong ngữ cảnh khác, "frequent" được sử dụng để chỉ các hành động lặp lại thường xuyên trong đời sống hàng ngày, chẳng hạn như thói quen giao tiếp, du lịch, hoặc tham gia các hoạt động xã hội. Từ này cho thấy sự phổ biến và tính chất lặp đi lặp lại của sự việc hoặc hành động.
Họ từ
Từ "frequent" được định nghĩa là tính từ chỉ sự lặp lại nhiều lần trong một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh, "frequent" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh thường nhấn âm vào âm tiết đầu tiên: /ˈfriː.kwənt/, trong khi người Mỹ có thể nhấn nhẹ hơn vào âm tiết đó. "Frequent" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh như mô tả thói quen, tần suất sự kiện, hoặc đặc điểm của các tình huống lặp lại.
Từ "frequent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "frequentem", một dạng của động từ "frequentare", có nghĩa là "thường xuyên đến thăm" hoặc "tập trung đông đúc". Trong ngữ cảnh Latin, từ này diễn tả sự hiện diện liên tục hoặc sự lặp lại. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "frequent" đã giữ nguyên ý nghĩa cơ bản của nó, chỉ ra tần suất xảy ra của các sự kiện hay hành động trong cuộc sống hiện tại.
Từ "frequent" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi mà các đoạn văn có thể đề cập đến các sự kiện hoặc hiện tượng xảy ra nhiều lần. Trong ngữ cảnh khác, "frequent" được sử dụng để chỉ các hành động lặp lại thường xuyên trong đời sống hàng ngày, chẳng hạn như thói quen giao tiếp, du lịch, hoặc tham gia các hoạt động xã hội. Từ này cho thấy sự phổ biến và tính chất lặp đi lặp lại của sự việc hoặc hành động.
