Bản dịch của từ Visit trong tiếng Việt
Visit
Visit (Verb)
Thăm, viếng, tham quan.
Visit, visit, visit.
She visits her grandmother every weekend.
Cô ấy thăm bà mỗi cuối tuần.
They visited the museum during their school trip.
Họ đã thăm bảo tàng trong chuyến đi học của họ.
I will visit my friend in the hospital tomorrow.
Ngày mai tôi sẽ thăm bạn tôi ở bệnh viện.
I visit my friend every weekend.
Tôi thăm bạn mỗi cuối tuần.
She visits her relatives during holidays.
Cô ấy thăm người thân trong những ngày lễ.
We plan to visit the new cafe in town.
Chúng tôi dự định thăm quán cafe mới ở thành phố.
Gây ra (điều gì đó có hại hoặc khó chịu) cho ai đó.
Inflict (something harmful or unpleasant) on someone.
Bullying can visit emotional distress on individuals.
Bắt nạt có thể gây ra sự đau khổ tinh thần cho cá nhân.
Online harassment can visit anxiety and fear in victims.
Quấy rối trực tuyến có thể gây ra lo lắng và sợ hãi cho nạn nhân.
Cyberbullying often visits psychological harm on young people.
Bắt nạt trực tuyến thường gây ra tổn thương tâm lý cho giới trẻ.
Dạng động từ của Visit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Visit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Visited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Visited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Visits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Visiting |
Kết hợp từ của Visit (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Visit sometimes Thăm thường xuyên | I visit my grandparents sometimes to catch up with family news. Tôi thỉnh thoảng ghé thăm ông bà để cập nhật tin tức gia đình. |
Visit regularly Thăm thường xuyên | She visits regularly to improve her english speaking skills. Cô ấy thường xuyên ghé thăm để cải thiện kỹ năng nói tiếng anh của mình. |
Visit often Thăm thường xuyên | She visits her friends often after school. Cô ấy thường xuyên ghé thăm bạn bè sau giờ học. |
Visit online Thăm trực tuyến | I always visit online forums to discuss social issues. Tôi luôn thăm các diễn đàn trực tuyến để thảo luận về các vấn đề xã hội. |
Visit occasionally Thăm thường xuyên | I visit occasionally to catch up with old friends. Tôi thỉnh thoảng ghé thăm để nói chuyện với bạn cũ. |
Visit (Noun)
Her visit to the museum was educational.
Chuyến thăm của cô đến bảo tàng rất giáo dục.
The president's visit to the school boosted morale.
Chuyến thăm của tổng thống đến trường tăng cao tinh thần.
Their visit to the orphanage left a lasting impact.
Chuyến thăm của họ đến cô nhi viện để lại ấn tượng lâu dài.
Dạng danh từ của Visit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Visit | Visits |
Kết hợp từ của Visit (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Unofficial visit Thăm chính thức | During an unofficial visit, sarah met local artisans in the village. Trong chuyến thăm không chính thức, sarah gặp thợ thủ công địa phương ở làng. |
Occasional visit Thăm từng thu | She makes an occasional visit to the local community center. Cô ấy thỉnh thoảng đến thăm trung tâm cộng đồng địa phương. |
Long visit Thăm dài | She had a long visit with her childhood friend. Cô ấy đã có một cuộc thăm dài với người bạn thời thơ ấu của mình. |
Hour-long visit Thăm dài một giờ | During her hour-long visit, sarah discussed social issues with the community. Trong chuyến thăm kéo dài một giờ, sarah thảo luận về các vấn đề xã hội với cộng đồng. |
Private visit Thăm viếng riêng | She went on a private visit to her friend's house. Cô ấy đã đi thăm bạn bè một cách riêng tư. |
Họ từ
"Visit" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tới thăm một nơi hoặc một người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "visit" được sử dụng giống nhau, song cách phát âm có thể khác đôi chút: tiếng Anh Anh có âm 'i' ngắn hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn âm dài hơn. Hành động thăm hỏi thường mang tính chất xã hội, phản ánh sự quan tâm và tạo mối quan hệ giữa con người.
Từ "visit" có gốc từ tiếng Latinh "visitare", có nghĩa là "thăm dò" hoặc "đến thăm". Hình thức này được tạo ra từ động từ "visere", nghĩa là "nhìn" hoặc "nhìn kỹ". Trong lịch sử, việc thăm viếng thường liên quan đến việc quan sát, kiểm tra hoặc giao tiếp xã hội. Ngày nay, từ "visit" mang nghĩa tiếp cận một địa điểm hoặc người nào đó với mục đích thăm và giao lưu, nhấn mạnh giá trị của mối quan hệ cá nhân trong xã hội hiện đại.
Từ "visit" xuất hiện phổ biến trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong các đoạn hội thoại liên quan đến du lịch hoặc hoạt động giải trí. Trong phần Nói, thí sinh có thể đề cập đến việc thăm bạn bè hoặc địa điểm nổi tiếng. Trong Đọc và Viết, "visit" thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về sự quan trọng của các chuyến thăm văn hóa hoặc lịch sử. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh du lịch và khám phá địa điểm mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp