Bản dịch của từ Visit trong tiếng Việt
Visit

Visit(Verb)
Thăm, viếng, tham quan.
Visit, visit, visit.
Gây ra (điều gì đó có hại hoặc khó chịu) cho ai đó.
Inflict (something harmful or unpleasant) on someone.
Dạng động từ của Visit (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Visit |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Visited |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Visited |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Visits |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Visiting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Visit" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tới thăm một nơi hoặc một người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "visit" được sử dụng giống nhau, song cách phát âm có thể khác đôi chút: tiếng Anh Anh có âm 'i' ngắn hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn âm dài hơn. Hành động thăm hỏi thường mang tính chất xã hội, phản ánh sự quan tâm và tạo mối quan hệ giữa con người.
Từ "visit" có gốc từ tiếng Latinh "visitare", có nghĩa là "thăm dò" hoặc "đến thăm". Hình thức này được tạo ra từ động từ "visere", nghĩa là "nhìn" hoặc "nhìn kỹ". Trong lịch sử, việc thăm viếng thường liên quan đến việc quan sát, kiểm tra hoặc giao tiếp xã hội. Ngày nay, từ "visit" mang nghĩa tiếp cận một địa điểm hoặc người nào đó với mục đích thăm và giao lưu, nhấn mạnh giá trị của mối quan hệ cá nhân trong xã hội hiện đại.
Từ "visit" xuất hiện phổ biến trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong các đoạn hội thoại liên quan đến du lịch hoặc hoạt động giải trí. Trong phần Nói, thí sinh có thể đề cập đến việc thăm bạn bè hoặc địa điểm nổi tiếng. Trong Đọc và Viết, "visit" thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về sự quan trọng của các chuyến thăm văn hóa hoặc lịch sử. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh du lịch và khám phá địa điểm mới.
Họ từ
"Visit" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tới thăm một nơi hoặc một người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "visit" được sử dụng giống nhau, song cách phát âm có thể khác đôi chút: tiếng Anh Anh có âm 'i' ngắn hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn âm dài hơn. Hành động thăm hỏi thường mang tính chất xã hội, phản ánh sự quan tâm và tạo mối quan hệ giữa con người.
Từ "visit" có gốc từ tiếng Latinh "visitare", có nghĩa là "thăm dò" hoặc "đến thăm". Hình thức này được tạo ra từ động từ "visere", nghĩa là "nhìn" hoặc "nhìn kỹ". Trong lịch sử, việc thăm viếng thường liên quan đến việc quan sát, kiểm tra hoặc giao tiếp xã hội. Ngày nay, từ "visit" mang nghĩa tiếp cận một địa điểm hoặc người nào đó với mục đích thăm và giao lưu, nhấn mạnh giá trị của mối quan hệ cá nhân trong xã hội hiện đại.
Từ "visit" xuất hiện phổ biến trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong các đoạn hội thoại liên quan đến du lịch hoặc hoạt động giải trí. Trong phần Nói, thí sinh có thể đề cập đến việc thăm bạn bè hoặc địa điểm nổi tiếng. Trong Đọc và Viết, "visit" thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về sự quan trọng của các chuyến thăm văn hóa hoặc lịch sử. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh du lịch và khám phá địa điểm mới.
