Bản dịch của từ Visit trong tiếng Việt

Visit

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Visit(Verb)

ˈvɪz.ɪt
ˈvɪz.ɪt
01

Thăm, viếng, tham quan.

Visit, visit, visit.

Ví dụ
02

Gây ra (điều gì đó có hại hoặc khó chịu) cho ai đó.

Inflict (something harmful or unpleasant) on someone.

Ví dụ
03

Đi gặp và dành thời gian với (ai đó) về mặt xã hội.

Go to see and spend time with (someone) socially.

Ví dụ

Dạng động từ của Visit (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Visit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Visited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Visited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Visits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Visiting

Visit(Noun)

vˈɪzɪt
vˈɪzɪt
01

Hành động đến gặp một người hoặc một địa điểm với tư cách là khách, khách du lịch, v.v.

An act of going to see a person or place as a guest, tourist, etc.

Ví dụ

Dạng danh từ của Visit (Noun)

SingularPlural

Visit

Visits

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ