Bản dịch của từ Guest trong tiếng Việt
Guest
Guest (Noun)
The guest arrived at the party with a thoughtful gift.
Khách mời đến buổi tiệc với một món quà ý nghĩa.
She welcomed the guest warmly and showed them around the house.
Cô ấy chào đón khách mời một cách ấm áp và dẫn họ đi thăm nhà.
The host prepared a delicious meal for the guests to enjoy.
Chủ nhà chuẩn bị một bữa ăn ngon cho khách mời thưởng thức.
Một loài động vật không xương sống nhỏ sống bình yên trong tổ kiến.
A small invertebrate that lives unharmed within an ants nest.
The guest steals food from the ant's nest.
Khách mời ăn cắp thức ăn từ tổ kiến.
The guest benefits from the ant's protection.
Khách mời hưởng lợi từ sự bảo vệ của kiến.
The guest is a common resident in ant colonies.
Khách mời là cư dân phổ biến trong tổ kiến.
The guest checked into the luxurious hotel suite.
Khách đã đăng ký vào căn hộ khách sạn sang trọng.
The guest house accommodated many visitors during the festival.
Nhà khách đã tiếp đón nhiều khách thăm trong lễ hội.
The hotel staff warmly welcomed each guest upon arrival.
Nhân viên khách sạn ấm áp chào đón mỗi khách khi đến.
Dạng danh từ của Guest (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Guest | Guests |
Kết hợp từ của Guest (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Uninvited guest Khách mời không mời | The uninvited guest showed up at the party unexpectedly. Khách không mời đến bất ngờ xuất hiện tại bữa tiệc. |
Featured guest Khách mời nổi bật | The social event featured guest speaker dr. smith. Sự kiện xã hội có vị khách mời là tiến sĩ smith. |
Out-of-town guest Khách từ xa | We hosted an out-of-town guest for dinner. Chúng tôi đã tiếp khách đến từ xa để ăn tối. |
Important guest Khách quan trọng | The important guest arrived at the social event early. Khách quan trọng đến sự kiện xã hội sớm. |
Mystery guest Khách mời bí ẩn | The party organizer invited a mystery guest to surprise everyone. Nhà tổ chức bữa tiệc mời một vị khách bí ẩn để làm bất ngờ mọi người. |
Guest (Verb)
Xuất hiện với tư cách là người biểu diễn tạm thời hoặc khách mời hoặc người tham gia chương trình truyền hình hoặc đài phát thanh hoặc chương trình giải trí khác.
Appear as a temporary or visiting performer or participant in a television or radio programme or other entertainment.
Famous singers often guest star on popular TV shows.
Ca sĩ nổi tiếng thường xuất hiện trong các chương trình TV phổ biến.
She guested on a talk show to promote her new movie.
Cô đã tham gia vào một chương trình nói chuyện để quảng cáo bộ phim mới của mình.
The comedian will guest host a comedy show next week.
Người hài hước sẽ dẫn chương trình hài kịch vào tuần sau.
Họ từ
Từ "guest" trong tiếng Anh chỉ người được mời đến tham dự một sự kiện, ở lại tại một nơi nào đó hoặc sử dụng dịch vụ của một cơ sở nào đó như khách sạn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có 형태 viết và phát âm đồng nhất, không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "guest" có thể mang nghĩa cụ thể hơn, như "guest speaker" (diễn giả mời) hoặc "house guest" (khách ở lại nhà).
Từ "guest" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "hospes", mang nghĩa là "khách" hoặc "người lạ". Từ này có liên quan đến các hình thức hiếu khách trong các nền văn hóa cổ đại. Qua thời gian, "guest" không chỉ diễn tả một người được mời tới ở tạm mà còn phản ánh các nguyên tắc về sự chào đón và quan hệ xã hội. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh khách mời, bao gồm trong các sự kiện, chương trình, và dịch vụ lưu trú.
Từ "guest" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của IELTS, đặc biệt trong Listening và Speaking khi thảo luận về các tình huống xã hội hoặc sự kiện. Trong Writing và Reading, từ này có thể liên quan đến các chủ đề như du lịch, sự kiện và dịch vụ hospitality. Ngoài ra, "guest" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh hàng ngày như tiếp đãi khách mời, tham dự bữa tiệc hoặc sự kiện văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp