Bản dịch của từ Guest trong tiếng Việt

Guest

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guest(Noun)

ɡˈɛst
ˈɡɛst
01

Một người được mời đến thăm nhà của hoặc tham gia một sự kiện do người khác tổ chức.

A person who is invited to visit the home of or participate in an event hosted by another

Ví dụ
02

Một người được cấp quyền truy cập tạm thời vào một hệ thống hoặc tài nguyên.

A person who is granted temporary access to a system or resource

Ví dụ
03

Một khách hàng tại khách sạn, nhà hàng hoặc cơ sở khác.

A customer at a hotel restaurant or other establishment

Ví dụ