Bản dịch của từ Hotel trong tiếng Việt
Hotel
Hotel (Noun Countable)
Khách sạn.
Hotel.
The hotel was fully booked during the holiday season.
Khách sạn đã được đặt hết trong mùa lễ hội.
The new hotel in town offers luxurious amenities for guests.
Khách sạn mới ở thị trấn cung cấp tiện nghi sang trọng cho khách.
The hotel staff provided excellent service to all visitors.
Nhân viên khách sạn cung cấp dịch vụ xuất sắc cho tất cả khách.
Kết hợp từ của Hotel (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Five-star hotel Khách sạn năm sao | She stayed at a five-star hotel during the conference. Cô ấy ở khách sạn năm sao trong suốt hội nghị. |
Nice hotel Khách sạn đẹp | She booked a nice hotel for the social event. Cô ấy đã đặt một khách sạn đẹp cho sự kiện xã hội. |
Good hotel Khách sạn tốt | The good hotel provided excellent service to its guests. Khách sạn tốt cung cấp dịch vụ xuất sắc cho khách hàng. |
Four-star hotel Khách sạn bốn sao | The four-star hotel hosted a charity event last night. Khách sạn bốn sao tổ chức sự kiện từ thiện tối qua. |
Seaside hotel Khách sạn ven biển | The seaside hotel hosted a beach clean-up event. Khách sạn ven biển tổ chức sự kiện dọn dẹp bãi biển. |
Hotel (Noun)
Một từ mã đại diện cho chữ h, được sử dụng trong liên lạc vô tuyến.
A code word representing the letter h, used in radio communication.
The hotel stands for the letter H in the phonetic alphabet.
Khách sạn đại diện cho chữ H trong bảng chữ cái phiên âm.
The radio operator used 'hotel' to convey the message clearly.
Người điều khiển radio sử dụng 'hotel' để truyền đạt thông điệp rõ ràng.
Pilots often say 'hotel' when they mean the letter H.
Các phi công thường nói 'hotel' khi họ muốn nói chữ H.
Cơ sở cung cấp chỗ ở, bữa ăn và các dịch vụ khác cho người đi lại và khách du lịch.
An establishment providing accommodation, meals, and other services for travellers and tourists.
The hotel in the city center offers room service and free breakfast.
Khách sạn ở trung tâm thành phố cung cấp dịch vụ phòng và bữa sáng miễn phí.
Many tourists stay at the beachfront hotel during the summer vacation.
Nhiều du khách ở tại khách sạn ven biển trong kỳ nghỉ hè.
The luxury hotel hosted a conference for international travelers last week.
Khách sạn sang trọng đã tổ chức một hội nghị cho du khách quốc tế tuần trước.
Dạng danh từ của Hotel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hotel | Hotels |
Kết hợp từ của Hotel (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Airport hotel Khách sạn sân bay | The airport hotel offers convenient accommodation for travelers. Khách sạn sân bay cung cấp chỗ ở thuận tiện cho du khách. |
De luxe hotel Khách sạn sang trọng | The de luxe hotel hosted a charity event last night. Khách sạn sang trọng tổ chức sự kiện từ thiện đêm qua. |
Excellent hotel Khách sạn xuất sắc | The excellent hotel provided top-notch service to all guests. Khách sạn xuất sắc cung cấp dịch vụ tốt nhất cho tất cả khách hàng. |
Local hotel Khách sạn địa phương | The local hotel hosted a community event last weekend. Khách sạn địa phương đã tổ chức một sự kiện cộng đồng cuối tuần qua. |
Seedy hotel Khách sạn bẩn thỉu | He stayed at a seedy hotel during his solo trip. Anh ấy ở một khách sạn bẩn thỉu trong chuyến đi tự do của mình. |
Họ từ
Từ "hotel" trong tiếng Anh chỉ nơi lưu trú có dịch vụ cho khách du lịch hoặc khách vãng lai. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "hotel" có nghĩa tương đồng và thường được phát âm giống nhau. Tuy nhiên, về phương diện viết, không có sự khác biệt nổi bật. Tại Anh, thuật ngữ này có thể bao gồm cả những cơ sở lưu trú nhỏ gọn và độc lập hơn, trong khi ở Mỹ, từ này thường gợi nhớ đến các khu nghỉ dưỡng lớn hoặc chuỗi khách sạn.
Từ "hotel" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "hôtel" có nghĩa là "ngôi nhà lớn" hoặc "nhà ở". Trong tiếng Latinh, nó có thể liên hệ đến từ "hospitale", có nghĩa là "nơi tiếp đón". Từ thế kỷ 18, khái niệm về khách sạn bắt đầu xuất hiện như là nơi dành cho du khách nghỉ ngơi. Ngày nay, "hotel" chỉ những cơ sở cung cấp dịch vụ lưu trú và tiện nghi cho du khách, phản ánh sự phát triển của ngành du lịch và dịch vụ.
Từ "hotel" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Speaking và Writing. Trong phần Speaking, thí sinh thường thảo luận về kinh nghiệm du lịch hoặc dịch vụ lưu trú. Trong phần Writing, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến du lịch hoặc kinh tế. Ngoài IELTS, "hotel" thường được sử dụng trong lĩnh vực du lịch, tiếp thị, và báo chí liên quan đến nhu cầu lưu trú, chứng tỏ sức ảnh hưởng của ngành công nghiệp du lịch toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp