Bản dịch của từ Resource trong tiếng Việt

Resource

Noun [U/C] Verb

Resource (Noun)

ɹˈisɔɹs
ɹˈisoʊɹs
01

Một nghề giải trí.

A leisure occupation.

Ví dụ

Reading is a valuable resource for relaxation and enjoyment.

Đọc là một nguồn lợi quý giá để thư giãn và tận hưởng.

Music can be a great resource for lifting people's spirits.

Âm nhạc có thể là một nguồn lợi tuyệt vời để nâng cao tinh thần của mọi người.

Socializing with friends is a wonderful resource for happiness and connection.

Giao tiếp với bạn bè là một nguồn lợi tuyệt vời cho niềm hạnh phúc và sự kết nối.

02

Một kho hoặc nguồn cung cấp tiền, vật liệu, nhân viên và các tài sản khác mà một cá nhân hoặc tổ chức có thể sử dụng để hoạt động hiệu quả.

A stock or supply of money, materials, staff, and other assets that can be drawn on by a person or organization in order to function effectively.

Ví dụ

The charity organization lacks the necessary resources to help more people.

Tổ chức từ thiện thiếu nguồn lực cần thiết để giúp thêm nhiều người.

The community center provides valuable resources for local residents in need.

Trung tâm cộng đồng cung cấp nguồn lực quý giá cho cư dân địa phương đang cần.

The government allocated more resources to improve public healthcare services.

Chính phủ cấp thêm nguồn lực để cải thiện dịch vụ chăm sóc sức khỏe công cộng.

03

Một hành động hoặc chiến lược có thể được áp dụng trong những trường hợp bất lợi.

An action or strategy which may be adopted in adverse circumstances.

Ví dụ

Communities pooled resources to help those affected by the disaster.

Cộng đồng huy động nguồn lực để giúp đỡ những người bị ảnh hưởng bởi thảm họa.

Local organizations provided resources for the homeless population in the city.

Các tổ chức địa phương cung cấp nguồn lực cho dân vô gia cư trong thành phố.

The charity distributed resources evenly among the needy families in the area.

Tổ chức từ thiện phân phối nguồn lực đều đặn cho các gia đình nghèo trong khu vực.

Dạng danh từ của Resource (Noun)

SingularPlural

Resource

Resources

Kết hợp từ của Resource (Noun)

CollocationVí dụ

Library resource

Tài nguyên thư viện

The library resource offers free access to online databases.

Tài nguyên thư viện cung cấp truy cập miễn phí vào cơ sở dữ liệu trực tuyến.

Mineral resource

Tài nguyên khoáng sản

The country's mineral resources attracted foreign investors for extraction.

Nguồn tài nguyên khoáng sản của đất nước thu hút nhà đầu tư nước ngoài để khai thác.

Capital resource

Nguồn vốn

Education is a valuable capital resource for social development.

Giáo dục là một nguồn lực vốn quý cho phát triển xã hội.

Public resource

Tài nguyên công cộng

The library is a public resource for the community.

Thư viện là một nguồn lực công cộng cho cộng đồng.

Unlimited resource

Tài nguyên không giới hạn

The charity has access to unlimited resources for helping the homeless.

Tổ chức từ thiện có nguồn lực không giới hạn để giúp đỡ người vô gia cư.

Resource (Verb)

ɹˈisɔɹs
ɹˈisoʊɹs
01

Cung cấp tài nguyên.

Provide with resources.

Ví dụ

The organization aims to resource the community with educational materials.

Tổ chức nhằm mục đích cung cấp tài liệu giáo dục cho cộng đồng.

Volunteers work tirelessly to resource underprivileged families with food and clothing.

Các tình nguyện viên làm việc không mệt mỏi để cung cấp thực phẩm và quần áo cho các gia đình nghèo.

The charity's main goal is to resource vulnerable children with essential supplies.

Mục tiêu chính của tổ chức từ thiện là cung cấp đồ dùng thiết yếu cho trẻ em dễ bị tổn thương.

Dạng động từ của Resource (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Resource

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Resourced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Resourced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Resources

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Resourcing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Resource cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 2: Cải thiện tiêu chí Lexical Resource & Grammatical Range and Accuracy từ 6 lên 7 – Topic Describe an item
[...] Hai Lexical Grammatical Range and Accuracy Band IELTS Speaking Part [...]Trích: IELTS Speaking Part 2: Cải thiện tiêu chí Lexical Resource & Grammatical Range and Accuracy từ 6 lên 7 – Topic Describe an item
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Government
[...] In addition, nations across the globe are facing many environmental problems that require urgent attention, namely pollution and natural depletion [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Government
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] However, people regard me as a "think-outside-the-box" person when I am a salesman since I am quite in my expertise [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
[...] IELTS 16 Academic Student's Book with Answers with Audio with Bank (IELTS Practice Tests) (1st ed [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập

Idiom with Resource

Không có idiom phù hợp