Bản dịch của từ Resource trong tiếng Việt
Resource
Noun [U/C]

Resource(Noun)
rˈɛzɔːs
ˈrɛzɝs
01
Một nguồn cung cấp vật liệu hoặc tài sản có thể được sử dụng cho một mục đích cụ thể.
A supply of materials or assets that can be utilized for a particular purpose
Ví dụ
Ví dụ
