Bản dịch của từ Resource trong tiếng Việt

Resource

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Resource(Noun)

rˈɛzɔːs
ˈrɛzɝs
01

Một nguồn cung cấp vật liệu hoặc tài sản có thể được sử dụng cho một mục đích cụ thể.

A supply of materials or assets that can be utilized for a particular purpose

Ví dụ
02

Một nguồn trợ giúp hoặc hỗ trợ có thể được sử dụng khi cần.

A source of aid or support that may be drawn upon when needed

Ví dụ
03

Các nguồn tài nguyên tự nhiên như rừng, khoáng sản và nước

Natural sources of wealth such as forests minerals and water

Ví dụ