Bản dịch của từ Resource trong tiếng Việt
Resource
Resource (Noun)
Một nghề giải trí.
Reading is a valuable resource for relaxation and enjoyment.
Đọc là một nguồn lợi quý giá để thư giãn và tận hưởng.
Music can be a great resource for lifting people's spirits.
Âm nhạc có thể là một nguồn lợi tuyệt vời để nâng cao tinh thần của mọi người.
Socializing with friends is a wonderful resource for happiness and connection.
Giao tiếp với bạn bè là một nguồn lợi tuyệt vời cho niềm hạnh phúc và sự kết nối.
Một kho hoặc nguồn cung cấp tiền, vật liệu, nhân viên và các tài sản khác mà một cá nhân hoặc tổ chức có thể sử dụng để hoạt động hiệu quả.
A stock or supply of money, materials, staff, and other assets that can be drawn on by a person or organization in order to function effectively.
The charity organization lacks the necessary resources to help more people.
Tổ chức từ thiện thiếu nguồn lực cần thiết để giúp thêm nhiều người.
The community center provides valuable resources for local residents in need.
Trung tâm cộng đồng cung cấp nguồn lực quý giá cho cư dân địa phương đang cần.
The government allocated more resources to improve public healthcare services.
Chính phủ cấp thêm nguồn lực để cải thiện dịch vụ chăm sóc sức khỏe công cộng.
Communities pooled resources to help those affected by the disaster.
Cộng đồng huy động nguồn lực để giúp đỡ những người bị ảnh hưởng bởi thảm họa.
Local organizations provided resources for the homeless population in the city.
Các tổ chức địa phương cung cấp nguồn lực cho dân vô gia cư trong thành phố.
The charity distributed resources evenly among the needy families in the area.
Tổ chức từ thiện phân phối nguồn lực đều đặn cho các gia đình nghèo trong khu vực.
Dạng danh từ của Resource (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Resource | Resources |
Kết hợp từ của Resource (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Library resource Tài nguyên thư viện | The library resource offers free access to online databases. Tài nguyên thư viện cung cấp truy cập miễn phí vào cơ sở dữ liệu trực tuyến. |
Mineral resource Tài nguyên khoáng sản | The country's mineral resources attracted foreign investors for extraction. Nguồn tài nguyên khoáng sản của đất nước thu hút nhà đầu tư nước ngoài để khai thác. |
Capital resource Nguồn vốn | Education is a valuable capital resource for social development. Giáo dục là một nguồn lực vốn quý cho phát triển xã hội. |
Public resource Tài nguyên công cộng | The library is a public resource for the community. Thư viện là một nguồn lực công cộng cho cộng đồng. |
Unlimited resource Tài nguyên không giới hạn | The charity has access to unlimited resources for helping the homeless. Tổ chức từ thiện có nguồn lực không giới hạn để giúp đỡ người vô gia cư. |
Resource (Verb)
Cung cấp tài nguyên.
Provide with resources.
The organization aims to resource the community with educational materials.
Tổ chức nhằm mục đích cung cấp tài liệu giáo dục cho cộng đồng.
Volunteers work tirelessly to resource underprivileged families with food and clothing.
Các tình nguyện viên làm việc không mệt mỏi để cung cấp thực phẩm và quần áo cho các gia đình nghèo.
The charity's main goal is to resource vulnerable children with essential supplies.
Mục tiêu chính của tổ chức từ thiện là cung cấp đồ dùng thiết yếu cho trẻ em dễ bị tổn thương.
Dạng động từ của Resource (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Resource |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Resourced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Resourced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Resources |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Resourcing |
Họ từ
Từ "resource" có nghĩa chỉ nguồn lực, tài nguyên, hoặc vật liệu có thể được sử dụng để phục vụ một mục đích nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất trong Anh Anh /ˈrɪsɔːs/ và vào âm tiết thứ hai trong Anh Mỹ /rɪˈsɔrs/. "Resource" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như kinh tế, giáo dục và môi trường để chỉ những yếu tố cần thiết cho sự phát triển hay hoạt động.
Từ "resource" có nguồn gốc từ tiếng Latin "resurgere", mang nghĩa là "tái sinh" hoặc "phục hồi". Được hình thành từ tiền tố "re-" (lại) và gốc từ "surgere" (nổi lên), khái niệm này phản ánh ý tưởng về sự cung cấp và sử dụng tài nguyên để phát triển và duy trì các hoạt động. Theo thời gian, "resource" đã được mở rộng ý nghĩa để chỉ bất kỳ nguồn lực nào có thể góp phần vào sự tồn tại và phát triển của con người, như nguyên liệu, năng lượng và thông tin.
Từ "resource" có tần suất xuất hiện khá cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về tài nguyên tự nhiên và nguồn lực xã hội. Trong Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong các bài học về kinh tế và môi trường. Ngoài ra, "resource" còn thường gặp trong các bối cảnh giáo dục, kinh doanh và nghiên cứu, nơi nó chỉ các nguồn lực cần thiết để hoàn thành một mục tiêu hoặc dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp