Bản dịch của từ Participate trong tiếng Việt
Participate

Participate(Verb)
Tham gia, tham dự.
Participate, attend.
Hãy tham gia; tham gia.
Be involved; take part.
Có hoặc sở hữu (một phẩm chất cụ thể)
Have or possess (a particular quality)
Dạng động từ của Participate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Participate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Participated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Participated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Participates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Participating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "participate" có nghĩa là tham gia hoặc góp mặt vào một hoạt động, sự kiện hay quá trình nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về hình thức viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút trong ngữ cảnh. "Participate" thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật, nhấn mạnh sự góp mặt của cá nhân trong các hoạt động cộng đồng hoặc nghiên cứu.
Từ "participate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "participare", trong đó bao gồm hai thành phần: "partis" (phần) và "capere" (nắm bắt). Nghĩa nguyên thủy là "nắm bắt một phần" hoặc "tham gia vào phần nào đó". Qua thời gian, từ này đã được phát triển để chỉ hành động tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện nào đó. Nội dung hiện tại của từ "participate" phản ánh chính xác ý nghĩa lịch sử ban đầu của việc chia sẻ và tham gia vào một điều gì đó chung.
Từ "participate" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần bày tỏ quan điểm về các hoạt động xã hội, giáo dục và cộng đồng. Trong các văn cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sự tham gia, chẳng hạn như trong hội thảo, sự kiện thể thao, hoặc các chương trình tình nguyện, thể hiện vai trò chủ động của cá nhân trong các hoạt động chung.
Họ từ
Từ "participate" có nghĩa là tham gia hoặc góp mặt vào một hoạt động, sự kiện hay quá trình nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về hình thức viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút trong ngữ cảnh. "Participate" thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật, nhấn mạnh sự góp mặt của cá nhân trong các hoạt động cộng đồng hoặc nghiên cứu.
Từ "participate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "participare", trong đó bao gồm hai thành phần: "partis" (phần) và "capere" (nắm bắt). Nghĩa nguyên thủy là "nắm bắt một phần" hoặc "tham gia vào phần nào đó". Qua thời gian, từ này đã được phát triển để chỉ hành động tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện nào đó. Nội dung hiện tại của từ "participate" phản ánh chính xác ý nghĩa lịch sử ban đầu của việc chia sẻ và tham gia vào một điều gì đó chung.
Từ "participate" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần bày tỏ quan điểm về các hoạt động xã hội, giáo dục và cộng đồng. Trong các văn cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sự tham gia, chẳng hạn như trong hội thảo, sự kiện thể thao, hoặc các chương trình tình nguyện, thể hiện vai trò chủ động của cá nhân trong các hoạt động chung.
