Bản dịch của từ Participate trong tiếng Việt
Participate
Participate (Verb)
Tham gia, tham dự.
Participate, attend.
John will participate in the charity event next Saturday.
John sẽ tham gia vào sự kiện từ thiện vào thứ Bảy tới.
Many people attend and participate in community gatherings regularly.
Nhiều người tham dự và tham gia các buổi họp mặt cộng đồng thường xuyên.
She likes to participate in social activities to meet new people.
Cô ấy thích tham gia các hoạt động xã hội để gặp gỡ những người mới.
Hãy tham gia; tham gia.
Be involved; take part.
Many students participate in community service activities regularly.
Nhiều học sinh tham gia vào các hoạt động xã hội đều đặn.
She decided to participate in the charity run to raise funds.
Cô ấy quyết định tham gia vào cuộc chạy từ thiện để gây quỹ.
It's important for citizens to participate in local government decisions.
Việc tham gia vào quyết định của chính quyền địa phương là quan trọng.
Có hoặc sở hữu (một phẩm chất cụ thể)
Have or possess (a particular quality)
She participates actively in community service activities.
Cô ấy tham gia tích cực vào các hoạt động xã hội.
Students are encouraged to participate in group discussions.
Học sinh được khuyến khích tham gia vào các cuộc thảo luận nhóm.
Many people participate in charity events to help those in need.
Nhiều người tham gia các sự kiện từ thiện để giúp đỡ những người cần thiết.
Dạng động từ của Participate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Participate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Participated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Participated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Participates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Participating |
Kết hợp từ của Participate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Agree to participate Đồng ý tham gia | She agreed to participate in the charity event. Cô ấy đã đồng ý tham gia sự kiện từ thiện. |
Be allowed to participate Được phép tham gia | Children should be allowed to participate in community service activities. Trẻ em được phép tham gia vào các hoạt động phục vụ cộng đồng. |
Be encouraged to participate Được khuyến khích tham gia | Children should be encouraged to participate in community service activities. Trẻ em nên được khuyến khích tham gia vào các hoạt động vì lợi ích cộng đồng. |
Have the opportunity to participate Có cơ hội tham gia | Students have the opportunity to participate in community service projects. Học sinh có cơ hội tham gia các dự án phục vụ cộng đồng. |
Be able to participate Có thể tham gia | She was able to participate in the charity event. Cô ấy đã có thể tham gia sự kiện từ thiện. |
Họ từ
Từ "participate" có nghĩa là tham gia hoặc góp mặt vào một hoạt động, sự kiện hay quá trình nào đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về hình thức viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút trong ngữ cảnh. "Participate" thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc học thuật, nhấn mạnh sự góp mặt của cá nhân trong các hoạt động cộng đồng hoặc nghiên cứu.
Từ "participate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "participare", trong đó bao gồm hai thành phần: "partis" (phần) và "capere" (nắm bắt). Nghĩa nguyên thủy là "nắm bắt một phần" hoặc "tham gia vào phần nào đó". Qua thời gian, từ này đã được phát triển để chỉ hành động tham gia vào một hoạt động hoặc sự kiện nào đó. Nội dung hiện tại của từ "participate" phản ánh chính xác ý nghĩa lịch sử ban đầu của việc chia sẻ và tham gia vào một điều gì đó chung.
Từ "participate" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần bày tỏ quan điểm về các hoạt động xã hội, giáo dục và cộng đồng. Trong các văn cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sự tham gia, chẳng hạn như trong hội thảo, sự kiện thể thao, hoặc các chương trình tình nguyện, thể hiện vai trò chủ động của cá nhân trong các hoạt động chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp