Bản dịch của từ Customer trong tiếng Việt
Customer
Customer (Noun Countable)
Khách hàng.
The customer complained about the slow service at the restaurant.
Khách hàng phàn nàn về dịch vụ chậm ở nhà hàng.
The customer purchased a new phone at the electronics store.
Khách hàng đã mua một chiếc điện thoại mới ở cửa hàng điện tử.
The customer service representative was very helpful and polite.
Người đại diện dịch vụ khách hàng rất hữu ích và lịch sự.
Kết hợp từ của Customer (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Current customer Khách hàng hiện tại | The current customer feedback is positive. Phản hồi của khách hàng hiện tại là tích cực. |
Long-time customer Khách hàng lâu năm | The long-time customer received a loyalty discount at the store. Khách hàng lâu năm nhận được giảm giá trung thành tại cửa hàng. |
Valued customer Khách hàng quý | The valued customer received a special discount at the social event. Khách hàng quý được nhận ưu đãi đặc biệt tại sự kiện xã hội. |
Prospective customer Khách hàng tiềm năng | The prospective customer was impressed by the social media campaign. Khách hàng tiềm năng ấn tượng với chiến dịch truyền thông xã hội. |
Industrial customer Khách hàng công nghiệp | The factory provides services to industrial customers in the area. Nhà máy cung cấp dịch vụ cho khách hàng công nghiệp trong khu vực. |
Customer (Noun)
The customer complained about the service at the restaurant.
Khách hàng phàn nàn về dịch vụ tại nhà hàng.
The customer service representative helped resolve the issue promptly.
Nhân viên dịch vụ khách hàng giúp giải quyết vấn đề ngay lập tức.
The customer's feedback was valuable for improving the product quality.
Phản hồi của khách hàng rất quý giá để cải thiện chất lượng sản phẩm.
The customer complained about the service at the restaurant.
Khách hàng phàn nàn về dịch vụ tại nhà hàng.
The customer purchased a new phone from the electronics store.
Khách hàng mua một chiếc điện thoại mới từ cửa hàng điện tử.
The customer loyalty program offers discounts to regular shoppers.
Chương trình khách hàng thân thiết cung cấp giảm giá cho người mua hàng thường xuyên.
Dạng danh từ của Customer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Customer | Customers |
Kết hợp từ của Customer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Current customer Khách hàng hiện tại | The current customer feedback is positive. Phản hồi của khách hàng hiện tại là tích cực. |
Prospective customer Khách hàng tiềm năng | The prospective customer asked about the product features. Khách hàng tiềm năng hỏi về các tính năng của sản phẩm. |
Regular customer Khách hàng thường xuyên | The cafe offers discounts to regular customers. Quán cà phê cung cấp giảm giá cho khách hàng thường xuyên. |
Good customer Khách hàng tốt | A good customer always pays on time. Một khách hàng tốt luôn thanh toán đúng hạn. |
Potential customer Khách hàng tiềm năng | The company targeted potential customers through social media advertisements. Công ty đã nhắm đến khách hàng tiềm năng thông qua quảng cáo trên mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "customer" có nghĩa là khách hàng, chỉ người mua sản phẩm hoặc dịch vụ từ một doanh nghiệp. Trong tiếng Anh, từ này giữ nguyên hình thức và cách sử dụng ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, "client" cũng được sử dụng để chỉ những người nhận dịch vụ chuyên nghiệp, đặc biệt trong ngành pháp luật hoặc tài chính. Cả hai từ đều được sử dụng rộng rãi trong môi trường thương mại để thể hiện mối quan hệ kinh doanh giữa nhà cung cấp và người tiêu dùng.
Từ "customer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "custodia", nghĩa là "bảo vệ" hoặc "giám sát". Vào thế kỷ 15, từ này được đưa vào tiếng Pháp là "custumer", chỉ người mua hàng hóa. Sự chuyển nghĩa này phản ánh vai trò của người tiêu dùng trong nền kinh tế, từ một bên nhận được sự chăm sóc (giống như bảo vệ) sang người sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ. Hiện nay, "customer" chỉ người tham gia vào hoạt động mua bán, thể hiện mối quan hệ thương mại.
Từ "customer" có tần suất sử dụng tương đối cao trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi nói và viết, khi thí sinh thường phải thảo luận hoặc phân tích về các dịch vụ và thị trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực thương mại, dịch vụ khách hàng và marketing. Cụ thể, nó được dùng để chỉ những người mua sản phẩm hoặc dịch vụ, thể hiện mối quan hệ giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp