Bản dịch của từ Client. trong tiếng Việt
Client.
Noun [U/C]

Client.(Noun)
klˈaɪənt
ˈkɫaɪənt
01
Khách hàng mua sắm hàng hóa hoặc dịch vụ
A customer who purchases goods or services
Ví dụ
02
Một cá nhân hoặc tổ chức sử dụng dịch vụ của một chuyên gia hoặc tổ chức nào đó.
A person or organization that uses the services of a professional or organization
Ví dụ
Ví dụ
04
Một khách hàng hoặc ân nhân, đặc biệt là người mua dịch vụ.
A customer or patron especially a buyer of services
Ví dụ
05
Một cá nhân hoặc tổ chức sử dụng dịch vụ của một chuyên gia hoặc công ty.
A person or organization using the services of a professional person or company
Ví dụ
