Bản dịch của từ Client trong tiếng Việt

Client

Noun [U/C]

Client (Noun)

klˈɑɪn̩t
klˈɑɪn̩t
01

Một cá nhân hoặc tổ chức sử dụng dịch vụ của luật sư hoặc cá nhân hoặc công ty chuyên nghiệp khác.

A person or organization using the services of a lawyer or other professional person or company.

Ví dụ

The client was satisfied with the legal advice given.

Khách hàng hài lòng với lời khuyên pháp lý được đưa ra.

The company gained a new client after the successful marketing campaign.

Công ty thu được một khách hàng mới sau chiến dịch tiếp thị thành công.

The client's feedback was crucial in improving the service quality.

Phản hồi của khách hàng quan trọng trong việc cải thiện chất lượng dịch vụ.

02

(trong mạng) máy tính để bàn hoặc máy trạm có khả năng lấy thông tin và ứng dụng từ máy chủ.

(in a network) a desktop computer or workstation that is capable of obtaining information and applications from a server.

Ví dụ

The client accessed the server to retrieve important data.

Khách hàng truy cập máy chủ để lấy dữ liệu quan trọng.

The company's clients were satisfied with the services provided.

Khách hàng của công ty rất hài lòng với dịch vụ được cung cấp.

The social platform had millions of active clients worldwide.

Nền tảng xã hội có hàng triệu khách hàng hoạt động trên toàn thế giới.

03

(ở la mã cổ đại) một người bình dân dưới sự bảo vệ của một nhà yêu nước.

(in ancient rome) a plebeian under the protection of a patrician.

Ví dụ

The client sought protection from the patrician in ancient Rome.

Người hầu tìm sự bảo vệ từ người quý tộc ở La Mã cổ đại.

The patrician agreed to be the client's protector in Rome.

Người quý tộc đồng ý trở thành bảo hộ của người hầu ở La Mã.

The client-patrician relationship was important in ancient Roman society.

Mối quan hệ giữa người hầu và người quý tộc quan trọng trong xã hội La Mã cổ đại.

Dạng danh từ của Client (Noun)

SingularPlural

Client

Clients

Kết hợp từ của Client (Noun)

CollocationVí dụ

New client

Khách hàng mới

The social club welcomed a new client yesterday.

Câu lạc bộ xã hội đã chào đón một khách hàng mới vào ngày hôm qua.

Established client

Khách hàng đã cố định

The company's established client base grew significantly over the years.

Cơ sở khách hàng đã được xây dựng của công ty đã tăng đáng kể qua các năm.

Current client

Khách hàng hiện tại

The current client is attending a social event tonight.

Khách hàng hiện tại sẽ tham dự sự kiện xã hội tối nay.

Old client

Khách hàng cũ

The old client regularly attends our social events.

Khách hàng cũ thường tham gia các sự kiện xã hội của chúng tôi.

Former client

Khách hàng cũ

The former client recommended the social worker to their friend.

Khách hàng cũ đã giới thiệu người làm xã hội cho bạn của họ.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Client cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Well, I think beauty and physical appearance mater in jobs where you have to directly communicate with your [...]Trích: Describe a person who is handsome or beautiful | Bài mẫu IELTS Speaking
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Punctuality | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] People who understand the value of punctuality and are always on time for daily team meetings, crucial board meetings, and meetings are considered professionals [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Punctuality | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023
[...] Regardless of one's qualifications, the ability to convey ideas, thoughts, and information clearly is essential for successful interactions with colleagues, and superiors [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/05/2023

Idiom with Client

Không có idiom phù hợp