Bản dịch của từ Client trong tiếng Việt
Client
Client (Noun)
Một cá nhân hoặc tổ chức sử dụng dịch vụ của luật sư hoặc cá nhân hoặc công ty chuyên nghiệp khác.
A person or organization using the services of a lawyer or other professional person or company.
The client was satisfied with the legal advice given.
Khách hàng hài lòng với lời khuyên pháp lý được đưa ra.
The company gained a new client after the successful marketing campaign.
Công ty thu được một khách hàng mới sau chiến dịch tiếp thị thành công.
The client's feedback was crucial in improving the service quality.
Phản hồi của khách hàng quan trọng trong việc cải thiện chất lượng dịch vụ.
(trong mạng) máy tính để bàn hoặc máy trạm có khả năng lấy thông tin và ứng dụng từ máy chủ.
(in a network) a desktop computer or workstation that is capable of obtaining information and applications from a server.
The client accessed the server to retrieve important data.
Khách hàng truy cập máy chủ để lấy dữ liệu quan trọng.
The company's clients were satisfied with the services provided.
Khách hàng của công ty rất hài lòng với dịch vụ được cung cấp.
The social platform had millions of active clients worldwide.
Nền tảng xã hội có hàng triệu khách hàng hoạt động trên toàn thế giới.
(ở la mã cổ đại) một người bình dân dưới sự bảo vệ của một nhà yêu nước.
(in ancient rome) a plebeian under the protection of a patrician.
The client sought protection from the patrician in ancient Rome.
Người hầu tìm sự bảo vệ từ người quý tộc ở La Mã cổ đại.
The patrician agreed to be the client's protector in Rome.
Người quý tộc đồng ý trở thành bảo hộ của người hầu ở La Mã.
The client-patrician relationship was important in ancient Roman society.
Mối quan hệ giữa người hầu và người quý tộc quan trọng trong xã hội La Mã cổ đại.
Dạng danh từ của Client (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Client | Clients |
Kết hợp từ của Client (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
New client Khách hàng mới | The social club welcomed a new client yesterday. Câu lạc bộ xã hội đã chào đón một khách hàng mới vào ngày hôm qua. |
Established client Khách hàng đã cố định | The company's established client base grew significantly over the years. Cơ sở khách hàng đã được xây dựng của công ty đã tăng đáng kể qua các năm. |
Current client Khách hàng hiện tại | The current client is attending a social event tonight. Khách hàng hiện tại sẽ tham dự sự kiện xã hội tối nay. |
Old client Khách hàng cũ | The old client regularly attends our social events. Khách hàng cũ thường tham gia các sự kiện xã hội của chúng tôi. |
Former client Khách hàng cũ | The former client recommended the social worker to their friend. Khách hàng cũ đã giới thiệu người làm xã hội cho bạn của họ. |
Họ từ
Từ "client" chỉ một cá nhân hoặc tổ chức nhận dịch vụ từ một nhà cung cấp, thường trong lĩnh vực kinh doanh, pháp lý hoặc dịch vụ chuyên nghiệp. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể thay thế bằng "customer" trong một số ngữ cảnh, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực bán lẻ. Tuy nhiên, "client" được sử dụng rộng rãi hơn trong các ngành dịch vụ như luật pháp và tư vấn. Phát âm của từ này trong tiếng Anh Mỹ và Anh không có sự khác biệt rõ rệt.
Từ "client" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cliens", chỉ một người phụ thuộc vào một người khác, thường liên quan đến các mối quan hệ pháp lý hoặc kinh doanh. Tiếng Latinh "cliere", nghĩa là "để nghe", đã liên quan đến việc nhận sự hỗ trợ hay dịch vụ. Qua lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những cá nhân nhận dịch vụ từ chuyên gia hoặc tổ chức, hiện nay thường áp dụng trong bối cảnh thương mại và dịch vụ khách hàng.
Từ "client" có tần suất xuất hiện khá cao trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần thi nói và viết, nơi thí sinh thường phải thảo luận về dịch vụ và môi trường làm việc. Trong bối cảnh kinh doanh, "client" thường được sử dụng để chỉ khách hàng trong các ngành dịch vụ, tư vấn, và thị trường tiêu dùng. Từ này cũng xuất hiện trong các tình huống liên quan đến mối quan hệ giữa nhà cung cấp và người tiêu dùng, nhấn mạnh vai trò thiết yếu của khách hàng trong hoạt động thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp