Bản dịch của từ Legal trong tiếng Việt

Legal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Legal(Adjective)

ˈliː.ɡəl
ˈliː.ɡəl
01

Pháp lý, tuân theo pháp luật.

Legal, obey the law.

Ví dụ
02

Liên quan đến pháp luật.

Relating to the law.

Ví dụ
03

Được pháp luật cho phép.

Permitted by law.

Ví dụ
04

Biểu thị khổ giấy có kích thước 22 × 35,5 cm (8,5 × 14 inch)

Denoting a size of paper that measures 22 × 35.5 cm (8.5 × 14 inches)

Ví dụ

Dạng tính từ của Legal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Legal

Hợp lệ

More legal

Hợp pháp hơn

Most legal

Hợp pháp nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ