Bản dịch của từ Legal trong tiếng Việt
Legal
Legal (Adjective)
John sought legal advice for his business contract.
John đã tìm kiếm lời khuyên pháp lý cho hợp đồng kinh doanh của mình.
Driving under the influence is not legal in most countries.
Lái xe khi say rượu là không hợp pháp ở hầu hết các quốc gia.
Legal immigrants have the right to work and live in the country.
Người nhập cư hợp pháp có quyền làm việc và sinh sống trong nước.
The legal system in the country is well-established.
Hệ thống pháp luật trong quốc gia đó đã được xây dựng chặt chẽ.
She hired a legal advisor to handle the case.
Cô ấy thuê một cố vấn pháp lý để xử lý vụ án.
It is important to seek legal advice before signing contracts.
Quan trọng phải tìm kiếm lời khuyên pháp lý trước khi ký hợp đồng.
Được pháp luật cho phép.
Permitted by law.
The legal drinking age is 21 in the US.
Tuổi uống rượu hợp pháp là 21 ở Mỹ.
She sought legal advice for her business start-up.
Cô ấy tìm kiếm lời khuyên pháp lý cho việc khởi nghiệp kinh doanh của mình.
The company faced legal issues due to copyright infringement.
Công ty đối mặt với vấn đề pháp lý do vi phạm bản quyền.
The legal paper size is commonly used for official documents.
Kích thước giấy legal thường được sử dụng cho tài liệu chính thức.
She printed the legal documents on the appropriate paper size.
Cô ấy in các tài liệu pháp lý trên kích thước giấy phù hợp.
The legal forms must be filled out neatly and accurately.
Các mẫu pháp lý phải được điền đầy đủ và chính xác.
Dạng tính từ của Legal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Legal Hợp lệ | More legal Hợp pháp hơn | Most legal Hợp pháp nhất |
Kết hợp từ của Legal (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Completely legal Hoàn toàn hợp pháp | The social event was completely legal. Sự kiện xã hội hoàn toàn hợp pháp. |
Perfectly legal Hoàn toàn hợp pháp | His actions were perfectly legal during the social event. Hành động của anh ấy hoàn toàn hợp pháp trong sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "legal" có nghĩa là liên quan đến pháp luật hoặc được công nhận bởi hệ thống pháp lý. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ đối với từ này; cả hai đều sử dụng "legal" với cùng một cách phát âm và ý nghĩa. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như "legal rights" (quyền hợp pháp) và "legal obligations" (nghĩa vụ pháp lý), thể hiện tính pháp lý của các khía cạnh trong xã hội.
Từ "legal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "legalis", có nghĩa là "thuộc về luật". Tiếng Latin này xuất phát từ "lex" (luật) và "legere" (đọc), phản ánh mối liên hệ giữa luật pháp và việc hiểu biết về các quy định. Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh thể hiện khái niệm liên quan đến sự hợp pháp và chính thức của các hành động, quy định, và tài liệu, phù hợp với bối cảnh hiện tại về pháp lý.
Từ "legal" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi thường yêu cầu thí sinh phân tích hoặc thảo luận về các vấn đề pháp lý. Trong phần nghe, từ này cũng có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến luật pháp. Ngoài ra, từ "legal" thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý, như trong các văn bản luật, hợp đồng hoặc khi thảo luận về quyền lợi và nghĩa vụ pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp