Bản dịch của từ Obey trong tiếng Việt

Obey

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obey(Verb)

oʊbˈei
ˈoʊbi
01

Trình lên cơ quan có thẩm quyền của (ai đó) hoặc tuân thủ (luật)

Submit to the authority of (someone) or comply with (a law)

Ví dụ

Dạng động từ của Obey (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Obey

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Obeyed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Obeyed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Obeys

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Obeying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ