Bản dịch của từ Obey trong tiếng Việt
Obey

Obey(Verb)
Dạng động từ của Obey (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Obey |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Obeyed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Obeyed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Obeys |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Obeying |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "obey" là động từ có nghĩa là tuân theo hoặc thực hiện theo mệnh lệnh, yêu cầu, hoặc quy định của một người hoặc một pháp luật nào đó. Từ này xuất phát từ tiếng Pháp "obéir", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "obedire". Trong tiếng Anh, "obey" được sử dụng rộng rãi trong cả Anh và Mỹ với cách viết và phát âm tương tự; tuy nhiên, văn cảnh sử dụng có thể khác biệt đôi chút, với người Anh thường nhấn mạnh tôn ti trật tự trong tình huống quân đội hoặc gia đình.
Từ "obey" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "obedire", trong đó "ob-" có nghĩa là "đến" và "audire" có nghĩa là "nghe". Từ này phản ánh ý nghĩa hành động nghe theo một mệnh lệnh hoặc mệnh lệnh của ai đó. Qua thời gian, "obey" đã giữ nguyên ý nghĩa của nó, thể hiện sự tuân thủ và chấp hành đối với luật lệ, quy định hoặc thẩm quyền, điều này vẫn còn phù hợp trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "obey" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, với tần suất vừa phải, chủ yếu liên quan đến chủ đề hành vi và quy tắc. Trong phần Speaking, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống thảo luận về đạo đức, luật lệ và trách nhiệm. Ngoài ra, từ "obey" cũng thường xuất hiện trong văn cảnh giáo dục, hành chính và tâm lý, nơi có sự nhấn mạnh vào sự tuân thủ và chấp hành các quy tắc hay hướng dẫn.
Họ từ
Từ "obey" là động từ có nghĩa là tuân theo hoặc thực hiện theo mệnh lệnh, yêu cầu, hoặc quy định của một người hoặc một pháp luật nào đó. Từ này xuất phát từ tiếng Pháp "obéir", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "obedire". Trong tiếng Anh, "obey" được sử dụng rộng rãi trong cả Anh và Mỹ với cách viết và phát âm tương tự; tuy nhiên, văn cảnh sử dụng có thể khác biệt đôi chút, với người Anh thường nhấn mạnh tôn ti trật tự trong tình huống quân đội hoặc gia đình.
Từ "obey" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "obedire", trong đó "ob-" có nghĩa là "đến" và "audire" có nghĩa là "nghe". Từ này phản ánh ý nghĩa hành động nghe theo một mệnh lệnh hoặc mệnh lệnh của ai đó. Qua thời gian, "obey" đã giữ nguyên ý nghĩa của nó, thể hiện sự tuân thủ và chấp hành đối với luật lệ, quy định hoặc thẩm quyền, điều này vẫn còn phù hợp trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "obey" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, với tần suất vừa phải, chủ yếu liên quan đến chủ đề hành vi và quy tắc. Trong phần Speaking, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống thảo luận về đạo đức, luật lệ và trách nhiệm. Ngoài ra, từ "obey" cũng thường xuất hiện trong văn cảnh giáo dục, hành chính và tâm lý, nơi có sự nhấn mạnh vào sự tuân thủ và chấp hành các quy tắc hay hướng dẫn.
