Bản dịch của từ Obey trong tiếng Việt
Obey
Obey (Verb)
Children should obey their parents' rules at home.
Trẻ em nên tuân theo các quy tắc của bố mẹ ở nhà.
Citizens must obey traffic laws to ensure safety on roads.
Công dân phải tuân thủ luật giao thông để đảm bảo an toàn trên đường.
Employees are expected to obey company policies and regulations.
Nhân viên được kỳ vọng tuân thủ chính sách và quy định của công ty.
Dạng động từ của Obey (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Obey |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Obeyed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Obeyed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Obeys |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Obeying |
Kết hợp từ của Obey (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A failure to obey Một sự không tuân theo | His failure to obey the traffic rules resulted in a fine. Vi phạm quy tắc giao thông của anh ấy đã dẫn đến một khoản phạt. |
Something must be obeyed Điều gì đó phải tuân theo | Social norms must be obeyed in public gatherings. Quy tắc xã hội phải được tuân thủ trong các buổi tụ tập công cộng. |
A duty to obey Một nhiệm vụ phải tuân thủ | It is a duty to obey traffic laws for everyone's safety. Đó là nghĩa vụ phải tuân thủ luật giao thông vì an toàn của mọi người. |
Something has to be obeyed Phải tuân theo điều gì đó | Social norms have to be obeyed in traditional communities. Các quy tắc xã hội phải được tuân theo trong cộng đồng truyền thống. |
Be only obeying orders Chỉ tuân theo lệnh | He was only obeying orders from his supervisor. Anh ta chỉ đang tuân thủ lệnh từ cấp trên của mình. |
Họ từ
Từ "obey" là động từ có nghĩa là tuân theo hoặc thực hiện theo mệnh lệnh, yêu cầu, hoặc quy định của một người hoặc một pháp luật nào đó. Từ này xuất phát từ tiếng Pháp "obéir", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "obedire". Trong tiếng Anh, "obey" được sử dụng rộng rãi trong cả Anh và Mỹ với cách viết và phát âm tương tự; tuy nhiên, văn cảnh sử dụng có thể khác biệt đôi chút, với người Anh thường nhấn mạnh tôn ti trật tự trong tình huống quân đội hoặc gia đình.
Từ "obey" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "obedire", trong đó "ob-" có nghĩa là "đến" và "audire" có nghĩa là "nghe". Từ này phản ánh ý nghĩa hành động nghe theo một mệnh lệnh hoặc mệnh lệnh của ai đó. Qua thời gian, "obey" đã giữ nguyên ý nghĩa của nó, thể hiện sự tuân thủ và chấp hành đối với luật lệ, quy định hoặc thẩm quyền, điều này vẫn còn phù hợp trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "obey" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, với tần suất vừa phải, chủ yếu liên quan đến chủ đề hành vi và quy tắc. Trong phần Speaking, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống thảo luận về đạo đức, luật lệ và trách nhiệm. Ngoài ra, từ "obey" cũng thường xuất hiện trong văn cảnh giáo dục, hành chính và tâm lý, nơi có sự nhấn mạnh vào sự tuân thủ và chấp hành các quy tắc hay hướng dẫn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp