Bản dịch của từ Submit trong tiếng Việt
Submit
Submit (Verb)
Tuân theo một quy trình, cách điều trị hoặc tình trạng cụ thể.
Subject to a particular process treatment or condition.
Students must submit their assignments online before the deadline.
Học sinh phải nộp bài tập trực tuyến trước hạn chót.
Employees are required to submit their expense reports for reimbursement.
Nhân viên phải nộp báo cáo chi phí để được hoàn lại tiền.
Citizens can submit complaints to the local government for consideration.
Công dân có thể nộp khiếu nại cho chính quyền địa phương xem xét.
Trình bày (một đề xuất, đơn đăng ký hoặc tài liệu khác) cho một người hoặc cơ quan để xem xét hoặc phán xét.
Present a proposal application or other document to a person or body for consideration or judgement.
She submitted her scholarship application to the university committee.
Cô ấy đã nộp đơn xin học bổng cho ủy ban của trường đại học.
He submitted his research paper to the academic journal for review.
Anh ấy đã nộp bài nghiên cứu của mình cho tạp chí học thuật để xem xét.
They submitted their project proposal to the funding organization for approval.
Họ đã nộp đề xuất dự án của mình cho tổ chức tài trợ để được phê duyệt.
She decided to submit her application for the scholarship.
Cô ấy quyết định nộp đơn xin học bổng.
The students must submit their assignments before the deadline.
Các sinh viên phải nộp bài tập trước hạn chót.
He agreed to submit to the rules set by the organization.
Anh ấy đồng ý tuân thủ theo các quy tắc được đặt ra bởi tổ chức.
Dạng động từ của Submit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Submit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Submitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Submitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Submits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Submitting |
Kết hợp từ của Submit (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Agree to submit Đồng ý nộp | They agree to submit their research paper for publication. Họ đồng ý gửi bài nghiên cứu của họ để xuất bản. |
Ask somebody to submit Yêu cầu ai đó nộp | I asked my friend to submit the application form. Tôi đã yêu cầu bạn bè tôi nộp mẫu đơn. |
Intend to submit Dự định nộp | I intend to submit my application for the social project. Tôi dự định nộp đơn cho dự án xã hội. |
Plan to submit Lên kế hoạch nộp | She plans to submit her social project proposal tomorrow. Cô ấy dự định nộp đề xuất dự án xã hội của mình vào ngày mai. |
Invite somebody to submit Mời ai đó nộp | I invited my friend to submit her artwork to the exhibition. Tôi đã mời bạn của tôi gửi tác phẩm của cô ấy vào triển lãm. |
Họ từ
Từ "submit" trong tiếng Anh có nghĩa là nộp, trình bày hoặc đệ trình một cái gì đó để xem xét hoặc đánh giá. Trong ngữ cảnh pháp lý hay học thuật, "submit" thường được sử dụng để chỉ việc giao nộp tài liệu, đơn từ hoặc báo cáo. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, tuy nhiên, trong một số trường hợp, phiên âm và cách diễn đạt có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, có xu hướng nhấn mạnh âm "b" trong khi trong tiếng Anh Mỹ, âm này có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "submit" có nguồn gốc từ tiếng Latin "submittere", được hình thành từ "sub-" (dưới, về phía) và "mittere" (gửi, đặt). Lịch sử ngôn ngữ cho thấy "submit" đã được ghi nhận trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, mang ý nghĩa "đặt mình dưới sự kiểm soát" hoặc "chấp nhận". Ý nghĩa hiện nay liên quan đến việc trình bày hoặc gửi tài liệu, vẫn giữ lại tinh thần phục tùng ban đầu, thể hiện sự nhượng bộ hoặc đồng ý với yêu cầu.
Từ "submit" thường có tần suất sử dụng cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh cần trình bày ý kiến và gửi bài viết. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến việc nộp tài liệu hoặc đơn từ. Ngoài ra, "submit" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống học thuật như nộp bài tập, luận văn, và hồ sơ ứng tuyển, thể hiện hành động gửi tài liệu chính thức cho một tổ chức hoặc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp