Bản dịch của từ Submit trong tiếng Việt

Submit

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Submit (Verb)

səbmˈɪt
səbmˈɪt
01

Tuân theo một quy trình, cách điều trị hoặc tình trạng cụ thể.

Subject to a particular process treatment or condition.

Ví dụ

Students must submit their assignments online before the deadline.

Học sinh phải nộp bài tập trực tuyến trước hạn chót.

Employees are required to submit their expense reports for reimbursement.

Nhân viên phải nộp báo cáo chi phí để được hoàn lại tiền.

Citizens can submit complaints to the local government for consideration.

Công dân có thể nộp khiếu nại cho chính quyền địa phương xem xét.

02

Trình bày (một đề xuất, đơn đăng ký hoặc tài liệu khác) cho một người hoặc cơ quan để xem xét hoặc phán xét.

Present a proposal application or other document to a person or body for consideration or judgement.

Ví dụ

She submitted her scholarship application to the university committee.

Cô ấy đã nộp đơn xin học bổng cho ủy ban của trường đại học.

He submitted his research paper to the academic journal for review.

Anh ấy đã nộp bài nghiên cứu của mình cho tạp chí học thuật để xem xét.

They submitted their project proposal to the funding organization for approval.

Họ đã nộp đề xuất dự án của mình cho tổ chức tài trợ để được phê duyệt.

03

Chấp nhận hoặc nhượng bộ trước một thế lực mạnh hơn hoặc trước thẩm quyền hoặc ý muốn của người khác.

Accept or yield to a superior force or to the authority or will of another person.

Ví dụ

She decided to submit her application for the scholarship.

Cô ấy quyết định nộp đơn xin học bổng.

The students must submit their assignments before the deadline.

Các sinh viên phải nộp bài tập trước hạn chót.

He agreed to submit to the rules set by the organization.

Anh ấy đồng ý tuân thủ theo các quy tắc được đặt ra bởi tổ chức.

Dạng động từ của Submit (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Submit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Submitted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Submitted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Submits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Submitting

Kết hợp từ của Submit (Verb)

CollocationVí dụ

Agree to submit

Đồng ý nộp

They agree to submit their research paper for publication.

Họ đồng ý gửi bài nghiên cứu của họ để xuất bản.

Ask somebody to submit

Yêu cầu ai đó nộp

I asked my friend to submit the application form.

Tôi đã yêu cầu bạn bè tôi nộp mẫu đơn.

Intend to submit

Dự định nộp

I intend to submit my application for the social project.

Tôi dự định nộp đơn cho dự án xã hội.

Plan to submit

Lên kế hoạch nộp

She plans to submit her social project proposal tomorrow.

Cô ấy dự định nộp đề xuất dự án xã hội của mình vào ngày mai.

Invite somebody to submit

Mời ai đó nộp

I invited my friend to submit her artwork to the exhibition.

Tôi đã mời bạn của tôi gửi tác phẩm của cô ấy vào triển lãm.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Submit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
[...] Finally, when the clock struck 11:58 p. m on the deadline date, I did manage to the task to my boss with everything done properly [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies

Idiom with Submit

Không có idiom phù hợp