Bản dịch của từ Surrender trong tiếng Việt
Surrender
Surrender (Verb)
The criminal decided to surrender to the police after a long chase.
Tội phạm quyết định đầu hàng cho cảnh sát sau một cuộc đuổi bắt dài.
During the negotiation, the company agreed to surrender their assets.
Trong quá trình đàm phán, công ty đã đồng ý đầu hàng tài sản của họ.
The army general ordered the troops to surrender to the enemy forces.
Tướng quân lệnh quân đội đầu hàng cho lực lượng địch.
Dạng động từ của Surrender (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Surrender |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Surrendered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Surrendered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Surrenders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Surrendering |
Kết hợp từ của Surrender (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Refuse to surrender Từ chối đầu hàng | They refuse to surrender their beliefs in the face of criticism. Họ từ chối đầu hàng niềm tin của mình trước sự chỉ trích. |
Be forced to surrender Bị buộc phải đầu hàng | The company was forced to surrender its assets due to bankruptcy. Công ty buộc phải đầu hàng tài sản do phá sản. |
Order somebody to surrender Ra lệnh cho ai đầu hàng | The police ordered the suspect to surrender peacefully. Cảnh sát ra lệnh cho nghi can đầu hàng một cách bình tĩnh. |
Agree to surrender Đồng ý đầu hàng | The criminal agreed to surrender to the police peacefully. Tội phạm đồng ý đầu hàng cho cảnh sát một cách hòa bình. |
Surrender (Noun)
Hành động đầu hàng, đầu hàng.
An act of surrendering a capitulation.
The surrender of the opposing team led to our victory.
Sự đầu hàng của đội đối phương dẫn đến chiến thắng của chúng tôi.
The soldier's surrender saved many lives during the conflict.
Sự đầu hàng của lính đã cứu sống nhiều người trong cuộc xung đột.
The peaceful surrender of the criminal ended the hostage situation.
Sự đầu hàng hòa bình của tên tội phạm kết thúc tình huống con tin.
Dạng danh từ của Surrender (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Surrender | Surrenders |
Kết hợp từ của Surrender (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Complete surrender Đầu hàng hoàn toàn | Her complete surrender to the community service project impressed everyone. Sự đầu hàng hoàn toàn của cô ấy cho dự án phục vụ cộng đồng ấn tượng mọi người. |
Unconditional surrender Đầu hàng vô điều kiện | The community demanded the unconditional surrender of the criminal. Cộng đồng yêu cầu đầu hàng không điều kiện của tên tội phạm. |
Immediate surrender Sự đầu hàng ngay lập tức | The police demanded the immediate surrender of the criminal. Cảnh sát yêu cầu đầu hàng ngay lập tức của tên tội phạm. |
Total surrender Tuyệt đối đầu hàng | The community demanded total surrender of the criminal to the authorities. Cộng đồng yêu cầu sự đầu hàng hoàn toàn của tên tội phạm cho cơ quan chức năng. |
Họ từ
"Surrender" là một động từ có nghĩa là từ bỏ quyền lợi hoặc kháng cự, thường trong ngữ cảnh quân sự hoặc pháp lý. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng dưới dạng "surrendered" (quá khứ) hoặc "surrendering" (tiếp diễn). Tại Anh và Mỹ, "surrender" được sử dụng không khác biệt về ngữ nghĩa, nhưng trong ngữ điệu, người Anh thường phát âm âm cuối rõ hơn, trong khi người Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào âm đầu. Sự khác biệt sử dụng có thể liên quan đến ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội, nhưng nhìn chung, thuật ngữ này mang tính đối xứng trong cả hai tiếng Anh.
Từ "surrender" có nguồn gốc từ tiếng Latin "surrendere", trong đó "sub-" có nghĩa là "dưới" và "rendere" có nghĩa là "trả lại" hoặc "giao nộp". Nguyên nghĩa của từ này là "giao nộp cho ai đó" hoặc "trả lại cho người đã yêu cầu". Từ thế kỷ 15, nó đã được sử dụng để chỉ hành động từ bỏ quyền lực hoặc kháng cự, đặc biệt trong bối cảnh chiến tranh hoặc xung đột. Ngày nay, "surrender" thường được hiểu là việc chấp nhận sự thất bại hoặc đầu hàng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "surrender" xuất hiện một cách tương đối thường xuyên trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự đầu hàng, từ bỏ quyền lực hoặc chấp nhận thất bại. Trong phần Nói và Viết, "surrender" có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận về tâm lý, chiến tranh hay các tình huống xung đột. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong văn cảnh chính trị và xã hội, đề cập đến việc nhượng bộ hoặc từ bỏ một quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp