Bản dịch của từ Relinquish trong tiếng Việt
Relinquish
Relinquish (Verb)
Tự nguyện ngừng giữ hoặc yêu cầu; bỏ cuộc.
Voluntarily cease to keep or claim give up.
He decided to relinquish his position in the charity organization.
Anh ấy quyết định từ bỏ vị trí của mình trong tổ chức từ thiện.
The company had to relinquish control due to public pressure.
Công ty phải từ bỏ quyền kiểm soát do áp lực từ công chúng.
She was asked to relinquish her seat for an elderly passenger.
Cô ấy bị yêu cầu nhường chỗ ngồi cho một hành khách cao tuổi.
Dạng động từ của Relinquish (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Relinquish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Relinquished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Relinquished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Relinquishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Relinquishing |
Kết hợp từ của Relinquish (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be forced to relinquish Bị buộc phải từ bỏ | He was forced to relinquish his position due to corruption allegations. Anh ta đã bị buộc phải từ bỏ vị trí của mình do cáo buộc tham nhũng. |
Persuade somebody to relinquish Thuyết phục ai đó từ bỏ | She persuaded her friend to relinquish the leadership position. Cô ấy thuyết phục bạn mình từ bỏ vị trí lãnh đạo. |
Be reluctant to relinquish Ngần ngại từ bỏ | She is reluctant to relinquish her leadership position in the social club. Cô ấy không muốn từ bỏ vị trí lãnh đạo trong câu lạc bộ xã hội. |
Be willing to relinquish Sẵn lòng từ bỏ | Are you willing to relinquish your personal space for the greater good? Bạn có sẵn lòng từ bỏ không gian cá nhân của mình vì lợi ích lớn hơn không? |
Refuse to relinquish Từ chối từ bỏ | She refused to relinquish her position in the social club. Cô ấy từ chối từ bỏ vị trí của mình trong câu lạc bộ xã hội. |
Họ từ
"Relinquish" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa là từ bỏ hoặc trao quyền, quyền lợi cho ai đó một cách tự nguyện. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, tiếng Anh Anh nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn so với tiếng Anh Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc chính trị để chỉ hành động từ bỏ quyền sở hữu hoặc quyền lực một cách chính thức.
Từ "relinquish" có nguồn gốc từ tiếng Latin "relinquere", trong đó "re-" có nghĩa là "ra khỏi" và "linquere" có nghĩa là "rời bỏ". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang ý nghĩa từ bỏ quyền lực, tài sản hoặc trách nhiệm. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên, phản ánh hành động tự nguyện từ bỏ hoặc gạt bỏ một điều gì đó mà một người nắm giữ.
Từ "relinquish" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng sử dụng từ vựng phong phú. Trong ngữ cảnh khác, "relinquish" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến việc từ bỏ quyền lực, quyền lợi hoặc trách nhiệm, như trong lĩnh vực pháp lý hay quản lý. Từ này thể hiện ý nghĩa nhường lại hoặc từ bỏ điều gì đó có giá trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp