Bản dịch của từ Voluntarily trong tiếng Việt

Voluntarily

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Voluntarily(Adverb)

vˌɒləntˈɛrəli
ˌvoʊɫənˈtɛrəɫi
01

Không có sự cần thiết hay ép buộc, một cách tự nguyện.

Without necessity or compulsion willingly

Ví dụ
02

Một cách tự nguyện, do chính ý chí của mình.

In a voluntary manner done of ones own free will

Ví dụ
03

Vì sự lựa chọn chứ không phải vì nghĩa vụ

By choice rather than by obligation

Ví dụ