Bản dịch của từ Voluntarily trong tiếng Việt

Voluntarily

Adverb

Voluntarily (Adverb)

vˈɑlntɛɹəli
vɑlntˈɛɹəli
01

Một cách tự nguyện.

In a voluntary manner.

Ví dụ

She volunteered to help at the community center voluntarily.

Cô ấy tự nguyện giúp đỡ tại trung tâm cộng đồng một cách tự nguyện.

He willingly and voluntarily donated his time to charity events.

Anh ấy tự nguyện và sẵn lòng hiến thời gian cho các sự kiện từ thiện.

Many people contribute voluntarily to social causes they care about.

Nhiều người đóng góp tự nguyện cho những vấn đề xã hội họ quan tâm.

Dạng trạng từ của Voluntarily (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Voluntarily

Tự nguyện

More voluntarily

Tự nguyện hơn

Most voluntarily

Tự nguyện nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Voluntarily cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/06/2022
[...] Additionally, the public are also responsible for their environmental input, and it is imperative that people should be self-aware enough to join hands in the journey of preservation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/06/2022

Idiom with Voluntarily

Không có idiom phù hợp