Bản dịch của từ Voluntarily trong tiếng Việt
Voluntarily
Voluntarily (Adverb)
She volunteered to help at the community center voluntarily.
Cô ấy tự nguyện giúp đỡ tại trung tâm cộng đồng một cách tự nguyện.
He willingly and voluntarily donated his time to charity events.
Anh ấy tự nguyện và sẵn lòng hiến thời gian cho các sự kiện từ thiện.
Many people contribute voluntarily to social causes they care about.
Nhiều người đóng góp tự nguyện cho những vấn đề xã hội họ quan tâm.
Dạng trạng từ của Voluntarily (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Voluntarily Tự nguyện | More voluntarily Tự nguyện hơn | Most voluntarily Tự nguyện nhất |
Họ từ
Từ "voluntarily" là một trạng từ có nghĩa là "một cách tự nguyện" hoặc "không bị ép buộc". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để diễn tả hành động mà cá nhân quyết định thực hiện một cách tự do, không có áp lực hay cưỡng chế từ bên ngoài. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong viết hay phát âm từ này; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và phong tục địa phương.
Từ "voluntarily" xuất phát từ gốc Latin "voluntarius", có nghĩa là "tự nguyện". Gốc này lại đến từ động từ "volo", nghĩa là "muốn" hoặc "có ý định". Cách sử dụng từ này đã tiến hóa từ những ngữ cảnh chỉ hành động chủ động và có ý thức sang nghĩa hiện tại, thể hiện sự thực hiện hành động một cách tự nguyện, không bị ép buộc. Điều này phản ánh rõ nét tính chất tự nguyện trong các hành động và quyết định của con người.
Từ "voluntarily" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải diễn đạt những ý kiến, quyết định hoặc hành động tự nguyện. Trong các ngữ cảnh khác, "voluntarily" thường được sử dụng để mô tả hành động diễn ra không bị ép buộc, như trong các sự kiện tình nguyện, cam kết cá nhân hoặc sự tham gia của cá nhân vào các dự án cộng đồng. Từ này thể hiện sự lựa chọn tự do và ý thức trách nhiệm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp