Bản dịch của từ Obligation trong tiếng Việt
Obligation
Obligation (Noun)
Fulfilling one's obligation to volunteer at the community center is important.
Việc thực hiện nghĩa vụ tình nguyện tại trung tâm cộng đồng là quan trọng.
The government provides support for citizens facing financial obligations.
Chính phủ cung cấp hỗ trợ cho công dân đối mặt với nghĩa vụ tài chính.
Parents have an obligation to ensure their children receive a good education.
Cha mẹ có nghĩa vụ đảm bảo con cái nhận được một nền giáo dục tốt.
Dạng danh từ của Obligation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Obligation | Obligations |
Kết hợp từ của Obligation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Legal obligation Nghĩa vụ pháp lý | Fulfilling a legal obligation to pay taxes is important for society. Thực hiện nghĩa vụ pháp lý về việc nộp thuế rất quan trọng đối với xã hội. |
Moral obligation Nghĩa vụ đạo đức | He felt a moral obligation to help the homeless in his community. Anh ta cảm thấy nghĩa vụ đạo đức giúp đỡ người vô gia cư trong cộng đồng của mình. |
Professional obligation Nghĩa vụ chuyên nghiệp | Meeting deadlines is a professional obligation in the workplace. Đáp ứng thời hạn là một nghĩa vụ chuyên nghiệp tại nơi làm việc. |
Statutory obligation Nghĩa vụ pháp lý | Fulfilling a statutory obligation ensures social welfare programs are implemented. Thực hiện nghĩa vụ pháp lý đảm bảo các chương trình phúc lợi xã hội được triển khai. |
Religious obligation Nghĩa vụ tôn giáo | Meeting community service requirements is a religious obligation for many. Đáp ứng yêu cầu dịch vụ cộng đồng là một nghĩa vụ tôn giáo đối với nhiều người. |
Họ từ
Từ "obligation" được định nghĩa là một nghĩa vụ hoặc trách nhiệm mà một cá nhân phải thực hiện, thường do luật pháp, quy định hoặc đạo đức quy định. Trong tiếng Anh, từ này có phiên bản tương tự ở cả Anh và Mỹ, với cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "obligation" có thể ám chỉ đến các nghĩa vụ tài chính cụ thể trong ngữ cảnh Mỹ, trong khi ở Anh, thuật ngữ này thường nhấn mạnh đến các trách nhiệm xã hội hoặc đạo đức.
Từ "obligation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "obligatio", xuất phát từ động từ "obligare", có nghĩa là "buộc lại". Trong tiếng Latin, "obligare" gồm hai phần: "ob" (theo, hướng về) và "ligare" (buộc). Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa cơ bản của từ, nhấn mạnh việc một cá nhân bị ràng buộc bởi một trách nhiệm hoặc nghĩa vụ. Theo thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ các mối quan hệ pháp lý và đạo đức mà con người phải tuân thủ trong xã hội hiện đại.
Từ "obligation" xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các tình huống cụ thể, nó thường được sử dụng để chỉ nghĩa vụ, trách nhiệm mà một cá nhân phải thực hiện, chẳng hạn như trong các văn bản pháp lý, khuôn khổ công việc, hoặc trong bối cảnh gia đình. Từ này có thể thấy trong các cuộc thảo luận về đạo đức, sự cam kết và các quyết định cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp