Bản dịch của từ Commitment trong tiếng Việt
Commitment

Commitment(Noun Countable)
Sự cam kết, sự tận tụy, sự tận tâm.
Commitment, dedication, devotion.
Commitment(Noun)
Tình trạng cam kết hoặc cam kết.
State of being pledged or engaged.
Hứa hoặc đồng ý làm điều gì đó trong tương lai, đặc biệt là:.
Promise or agreement to do something in the future, especially:.

Sự thực hiện như một tội ác hoặc sai lầm.
Perpetration as in a crime or mistake.
Dạng danh từ của Commitment (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Commitment | Commitments |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "commitment" trong tiếng Anh có nghĩa là sự cam kết hoặc sự ràng buộc đối với một hành động, quyết định hoặc lý tưởng nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này hầu như được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể nằm ở ngữ cảnh sử dụng; ở Anh, "commitment" thường hàm ý trách nhiệm xã hội hơn, trong khi ở Mỹ, nó có thể gắn liền với cam kết cá nhân mạnh mẽ hơn trong các mối quan hệ hoặc công việc.
Từ "commitment" xuất phát từ gốc Latin "committere", có nghĩa là "giao phó" hoặc "cho phép". Gốc từ này được hình thành từ hai phần: "com-" (cùng nhau) và "mittere" (gửi đi). Trong lịch sử, khái niệm này đã phát triển từ việc giao phó trách nhiệm hay nhiệm vụ cho ai đó, cho đến nghĩa hiện tại chỉ sự cam kết mạnh mẽ đối với một mục tiêu, giá trị hoặc mối quan hệ nào đó. Sự kết nối này phản ánh tính chất kiên định và giải quyết trong hành động.
Từ "commitment" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các vấn đề xã hội, cá nhân và nghề nghiệp. Trong văn cảnh chung, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến mối quan hệ, cam kết công việc hoặc giáo dục, phản ánh sự gắn bó và trách nhiệm cá nhân. "Commitment" cũng thường xuất hiện trong các tài liệu về phát triển cá nhân và quản lý thời gian.
Họ từ
Từ "commitment" trong tiếng Anh có nghĩa là sự cam kết hoặc sự ràng buộc đối với một hành động, quyết định hoặc lý tưởng nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này hầu như được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể nằm ở ngữ cảnh sử dụng; ở Anh, "commitment" thường hàm ý trách nhiệm xã hội hơn, trong khi ở Mỹ, nó có thể gắn liền với cam kết cá nhân mạnh mẽ hơn trong các mối quan hệ hoặc công việc.
Từ "commitment" xuất phát từ gốc Latin "committere", có nghĩa là "giao phó" hoặc "cho phép". Gốc từ này được hình thành từ hai phần: "com-" (cùng nhau) và "mittere" (gửi đi). Trong lịch sử, khái niệm này đã phát triển từ việc giao phó trách nhiệm hay nhiệm vụ cho ai đó, cho đến nghĩa hiện tại chỉ sự cam kết mạnh mẽ đối với một mục tiêu, giá trị hoặc mối quan hệ nào đó. Sự kết nối này phản ánh tính chất kiên định và giải quyết trong hành động.
Từ "commitment" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các vấn đề xã hội, cá nhân và nghề nghiệp. Trong văn cảnh chung, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến mối quan hệ, cam kết công việc hoặc giáo dục, phản ánh sự gắn bó và trách nhiệm cá nhân. "Commitment" cũng thường xuất hiện trong các tài liệu về phát triển cá nhân và quản lý thời gian.
