Bản dịch của từ Commitment trong tiếng Việt
Commitment
Commitment (Noun Countable)
Sự cam kết, sự tận tụy, sự tận tâm.
Commitment, dedication, devotion.
John's commitment to volunteering helped many in need.
Sự cam kết tình nguyện của John đã giúp đỡ nhiều người gặp khó khăn.
Her dedication to the cause inspired others to join.
Sự cống hiến của cô ấy cho chính nghĩa đã truyền cảm hứng cho những người khác tham gia.
The team's devotion to community service made a lasting impact.
Sự tận tâm phục vụ cộng đồng của nhóm đã tạo ra tác động lâu dài.
Kết hợp từ của Commitment (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Level of commitment Mức độ cam kết | Her level of commitment to volunteering at the local shelter is remarkable. Mức độ cam kết của cô ấy trong việc tình nguyện tại trại tị nạn địa phương là đáng chú ý. |
Degree of commitment Mức độ cam kết | She showed a high degree of commitment to the charity event. Cô ấy đã thể hiện mức độ cam kết cao đối với sự kiện từ thiện. |
Commitment (Noun)
Sự thực hiện như một tội ác hoặc sai lầm.
Perpetration as in a crime or mistake.
His commitment to community service is commendable.
Cam kết phục vụ cộng đồng của anh ấy thật đáng khen ngợi.
The organization praised her commitment to helping the homeless.
Tổ chức ca ngợi cam kết giúp đỡ những người vô gia cư của cô ấy.
Their commitment to environmental protection is evident in their actions.
Cam kết bảo vệ môi trường được thể hiện rõ ràng trong hành động của họ.
Tình trạng cam kết hoặc cam kết.
State of being pledged or engaged.
John's commitment to volunteering helped many people in need.
Cam kết tình nguyện của John đã giúp đỡ nhiều người gặp khó khăn.
The community's commitment to recycling reduced waste significantly.
Cam kết tái chế của cộng đồng đã giảm đáng kể chất thải.
Her commitment to charity work inspired others to join the cause.
Cam kết của cô đối với công việc từ thiện đã truyền cảm hứng cho những người khác tham gia vào chính nghĩa.
Hứa hoặc đồng ý làm điều gì đó trong tương lai, đặc biệt là:.
Promise or agreement to do something in the future, especially:.
Community service shows commitment to helping others.
Dịch vụ cộng đồng thể hiện cam kết giúp đỡ người khác.
Volunteering at shelters requires a strong commitment to serve.
Tình nguyện tại các nơi trú ẩn đòi hỏi một cam kết phục vụ mạnh mẽ.
Social activists demonstrate commitment to fighting for justice.
Các nhà hoạt động xã hội thể hiện cam kết đấu tranh cho công lý.
Dạng danh từ của Commitment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Commitment | Commitments |
Kết hợp từ của Commitment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A lack of commitment Thiếu cam kết | The lack of commitment from the football team members led to their failure in the competition. Sự thiếu cam kết của các thành viên đội bóng đã khiến họ thất bại trong cuộc thi. |
Level of commitment Mức độ cam kết | The level of commitment of members in a social group determines the success of that project. Mức độ cam kết của các thành viên trong một nhóm xã hội quyết định đến sự thành công của dự án đó. |
Degree of commitment Mức độ cam kết | The degree of commitment among members in the social community is very diverse. Mức độ cam kết của các thành viên trong cộng đồng xã hội rất đa dạng. |
Họ từ
Từ "commitment" trong tiếng Anh có nghĩa là sự cam kết hoặc sự ràng buộc đối với một hành động, quyết định hoặc lý tưởng nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này hầu như được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể nằm ở ngữ cảnh sử dụng; ở Anh, "commitment" thường hàm ý trách nhiệm xã hội hơn, trong khi ở Mỹ, nó có thể gắn liền với cam kết cá nhân mạnh mẽ hơn trong các mối quan hệ hoặc công việc.
Từ "commitment" xuất phát từ gốc Latin "committere", có nghĩa là "giao phó" hoặc "cho phép". Gốc từ này được hình thành từ hai phần: "com-" (cùng nhau) và "mittere" (gửi đi). Trong lịch sử, khái niệm này đã phát triển từ việc giao phó trách nhiệm hay nhiệm vụ cho ai đó, cho đến nghĩa hiện tại chỉ sự cam kết mạnh mẽ đối với một mục tiêu, giá trị hoặc mối quan hệ nào đó. Sự kết nối này phản ánh tính chất kiên định và giải quyết trong hành động.
Từ "commitment" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các vấn đề xã hội, cá nhân và nghề nghiệp. Trong văn cảnh chung, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến mối quan hệ, cam kết công việc hoặc giáo dục, phản ánh sự gắn bó và trách nhiệm cá nhân. "Commitment" cũng thường xuất hiện trong các tài liệu về phát triển cá nhân và quản lý thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp