Bản dịch của từ Perpetration trong tiếng Việt
Perpetration
Perpetration (Noun)
Hành động phạm tội hoặc hành động có hại khác.
The action of committing a crime or other harmful act.
Perpetration of crimes is a serious issue in our society.
Sự phạm tội là một vấn đề nghiêm trọng trong xã hội chúng ta.
She denied any involvement in the perpetration of the theft.
Cô ấy phủ nhận bất kỳ sự liên quan nào đến vụ trộm.
Is perpetration of violence common in your community?
Việc phạm tội bạo lực phổ biến trong cộng đồng của bạn không?
Perpetration (Noun Countable)
The perpetration of crimes is a serious issue in society.
Hành vi phạm tội là một vấn đề nghiêm trọng trong xã hội.
There is no justification for perpetration of violence against others.
Không có lý do nào để phạm tội bạo lực đối với người khác.
Is perpetration of fraud increasing in our community?
Liệu hành vi lừa đảo có đang tăng trong cộng đồng của chúng ta không?
Họ từ
Từ "perpetration" là danh từ chỉ hành động thực hiện hoặc gây ra một tội ác hoặc hành vi sai trái. Trong ngữ cảnh pháp lý, thuật ngữ này thường liên quan đến việc thực hiện tội phạm, đặc biệt là những hành vi vi phạm quy định pháp luật. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, sử dụng đồng nhất trong cả hai hình thức. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với sự nhấn nhá khác nhau ở các từ trong câu.
Từ "perpetration" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "perpetrāre", nghĩa là "thực hiện" hoặc "gây ra". Trong tiếng Latinh, "per-" có nghĩa là "thông qua" và "petrāre" có nghĩa là "làm cho hoàn thành". Cụm từ này được sử dụng để chỉ hành động thực hiện một tội ác hoặc hành động sai trái. Hiện nay, "perpetration" thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý và xã hội để nhấn mạnh sự thực hiện của hành vi vi phạm, duy trì mối liên hệ chặt chẽ với gốc rễ ý nghĩa ban đầu.
Từ "perpetration" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh nghiên cứu tội phạm hoặc thảo luận về những hành vi vi phạm pháp luật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và tâm lý học để mô tả hành động thực hiện tội ác hoặc hành vi sai trái, đặc biệt liên quan đến bạo lực hoặc tội phạm xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp