Bản dịch của từ Committing trong tiếng Việt
Committing
Committing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của cam kết.
Present participle and gerund of commit.
She is committing to volunteering at the community center every week.
Cô ấy cam kết tham gia tình nguyện tại trung tâm cộng đồng mỗi tuần.
He was caught committing a random act of kindness in the park.
Anh ta bị bắt vì đã thực hiện một hành động tự nguyện ngẫu nhiên ở công viên.
They will be committing to organizing a charity event for the homeless.
Họ sẽ cam kết tổ chức một sự kiện từ thiện cho người vô gia cư.
Dạng động từ của Committing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Commit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Committed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Committed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Commits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Committing |
Họ từ
Từ “committing” là dạng hiện tại phân từ của động từ “commit,” có nghĩa là thực hiện một hành động hoặc cam kết vào một điều gì đó nhất định. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự trung thành hoặc sự tham gia sâu sắc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt ở ngữ âm.
Từ "committing" có nguồn gốc từ động từ Latin "committere", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "mittere" có nghĩa là "gửi" hoặc "vận chuyển". Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động giao phó hoặc thực hiện một việc gì đó với ý thức trách nhiệm. Ngày nay, "committing" thường được sử dụng để diễn tả việc gắn bó hoặc quyết tâm với một hành động, ý tưởng, hoặc nghĩa vụ cụ thể.
Từ "committing" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking. Trong Writing, từ này hay được sử dụng khi thảo luận về chủ đề trách nhiệm, cam kết hoặc hành động quyết định. Trong Speaking, thí sinh có thể dùng nó để diễn đạt ý kiến về việc thực hiện một hành động nào đó, đặc biệt là trong ngữ cảnh đạo đức. Bên ngoài IELTS, "committing" thường liên quan đến những tình huống như cam kết trong các mối quan hệ cá nhân, trách nhiệm nghề nghiệp, hoặc tham gia vào các hoạt động xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp