Bản dịch của từ Crime trong tiếng Việt
Crime
Crime (Noun)
Một hành động hoặc sự thiếu sót cấu thành tội phạm và bị pháp luật trừng phạt.
An action or omission which constitutes an offence and is punishable by law.
The crime rate in the city has been decreasing steadily.
Tỷ lệ tội phạm trong thành phố đã giảm đều.
She was a victim of a violent crime last year.
Cô ấy là nạn nhân của một vụ tội phạm bạo lực năm ngoái.
The police are working hard to solve the recent crimes.
Cảnh sát đang nỗ lực để giải quyết các vụ tội phạm gần đây.
Dạng danh từ của Crime (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crime | Crimes |
Kết hợp từ của Crime (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Urban crime Tội phạm đô thị | Urban crime rates are increasing in major cities worldwide. Tỷ lệ tội phạm đô thị đang tăng ở các thành phố lớn trên toàn thế giới. |
Lesser crime Tội phạm ít hơn | A lesser crime like shoplifting can still have serious consequences. Một tội phạm nhỏ như ăn trộm vẫn có thể gây hậu quả nghiêm trọng. |
Growing crime Tăng trưởng tội phạm | Growing crime rates are a concern in urban areas. Tỷ lệ tội phạm tăng đang là một vấn đề đáng lo ngại ở các khu vực đô thị. |
Motiveless crime Tội phạm không có động cơ | The murder of john remains a motiveless crime in our community. Vụ án mạng của john vẫn là một tội phạm không có động cơ trong cộng đồng chúng ta. |
Notorious crime Tội phạm nổi tiếng | The notorious crime shocked the community. Vụ án nổi tiếng gây sốc cho cộng đồng. |
Crime (Verb)
He was criminally charged with fraud and sentenced to prison.
Anh ta bị buộc tội về tội lừa đảo và bị kết án tù.
She was found guilty of the crime and faced legal consequences.
Cô ấy bị kết án về tội phạm và phải đối mặt với hậu quả pháp lý.
The suspect was arrested and later charged with a serious crime.
Nghi phạm đã bị bắt giữ và sau đó bị buộc tội về một tội ác nghiêm trọng.
Họ từ
Tội phạm (crime) là hành vi vi phạm pháp luật, dẫn đến sự trừng phạt từ cơ quan chức năng. Thuật ngữ này không chỉ đề cập đến các hành động như trộm cắp hay bạo lực, mà còn bao gồm nhiều hành vi vi phạm khác nhau như lừa đảo, buôn bán ma túy. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng tương tự trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, ngữ điệu phát âm đôi khi khác nhau do đặc điểm địa phương.
Từ "crime" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "crimen", mang nghĩa là "tội lỗi" hoặc "sự buộc tội". Từ này được hình thành từ gốc động từ "cernere", có nghĩa là "phân định" hoặc "phân biệt". Qua thời gian, nghĩa của từ "crime" đã phát triển để chỉ các hành vi vi phạm pháp luật, thể hiện sự vi phạm các quy định xã hội. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại là ở chỗ cả hai đều liên quan đến khái niệm về sự sai trái và trách nhiệm pháp lý.
Từ "crime" xuất hiện với tần suất đa dạng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong phần đọc, từ này thường liên quan đến các bài viết về xã hội, luật pháp, và tâm lý tội phạm. Trong phần nói và viết, "crime" thường được thảo luận trong các chủ đề như an ninh, ảnh hưởng xã hội, và sự phòng ngừa tội phạm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong báo chí, tài liệu chính phủ và nghiên cứu xã hội để bàn về các vấn đề liên quan đến tội phạm và các chính sách phòng chống tội phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Crime
Partners in crime
Cùng hội cùng thuyền/ Cá mè một lứa
Persons who cooperate in committing a crime or a deception.
They were known as partners in crime, always planning together.
Họ được biết đến như là đồng phạm, luôn lên kế hoạch cùng nhau.