Bản dịch của từ Crime trong tiếng Việt
Crime

Crime(Verb)
Crime(Noun)
Một hành động hoặc sự thiếu sót cấu thành tội phạm và bị pháp luật trừng phạt.
An action or omission which constitutes an offence and is punishable by law.

Dạng danh từ của Crime (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Crime | Crimes |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Tội phạm (crime) là hành vi vi phạm pháp luật, dẫn đến sự trừng phạt từ cơ quan chức năng. Thuật ngữ này không chỉ đề cập đến các hành động như trộm cắp hay bạo lực, mà còn bao gồm nhiều hành vi vi phạm khác nhau như lừa đảo, buôn bán ma túy. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng tương tự trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, ngữ điệu phát âm đôi khi khác nhau do đặc điểm địa phương.
Từ "crime" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "crimen", mang nghĩa là "tội lỗi" hoặc "sự buộc tội". Từ này được hình thành từ gốc động từ "cernere", có nghĩa là "phân định" hoặc "phân biệt". Qua thời gian, nghĩa của từ "crime" đã phát triển để chỉ các hành vi vi phạm pháp luật, thể hiện sự vi phạm các quy định xã hội. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại là ở chỗ cả hai đều liên quan đến khái niệm về sự sai trái và trách nhiệm pháp lý.
Từ "crime" xuất hiện với tần suất đa dạng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong phần đọc, từ này thường liên quan đến các bài viết về xã hội, luật pháp, và tâm lý tội phạm. Trong phần nói và viết, "crime" thường được thảo luận trong các chủ đề như an ninh, ảnh hưởng xã hội, và sự phòng ngừa tội phạm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong báo chí, tài liệu chính phủ và nghiên cứu xã hội để bàn về các vấn đề liên quan đến tội phạm và các chính sách phòng chống tội phạm.
Họ từ
Tội phạm (crime) là hành vi vi phạm pháp luật, dẫn đến sự trừng phạt từ cơ quan chức năng. Thuật ngữ này không chỉ đề cập đến các hành động như trộm cắp hay bạo lực, mà còn bao gồm nhiều hành vi vi phạm khác nhau như lừa đảo, buôn bán ma túy. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng tương tự trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, tuy nhiên, ngữ điệu phát âm đôi khi khác nhau do đặc điểm địa phương.
Từ "crime" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "crimen", mang nghĩa là "tội lỗi" hoặc "sự buộc tội". Từ này được hình thành từ gốc động từ "cernere", có nghĩa là "phân định" hoặc "phân biệt". Qua thời gian, nghĩa của từ "crime" đã phát triển để chỉ các hành vi vi phạm pháp luật, thể hiện sự vi phạm các quy định xã hội. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại là ở chỗ cả hai đều liên quan đến khái niệm về sự sai trái và trách nhiệm pháp lý.
Từ "crime" xuất hiện với tần suất đa dạng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong phần đọc, từ này thường liên quan đến các bài viết về xã hội, luật pháp, và tâm lý tội phạm. Trong phần nói và viết, "crime" thường được thảo luận trong các chủ đề như an ninh, ảnh hưởng xã hội, và sự phòng ngừa tội phạm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong báo chí, tài liệu chính phủ và nghiên cứu xã hội để bàn về các vấn đề liên quan đến tội phạm và các chính sách phòng chống tội phạm.
