Bản dịch của từ Punishable trong tiếng Việt
Punishable
Punishable (Adjective)
Đáng bị hoặc phải chịu hình phạt.
Deserving or liable to punishment.
Cheating in exams is punishable by expulsion.
Vi phạm trong kỳ thi là đáng phạt bằng việc đuổi học.
Not following traffic rules is punishable with fines.
Không tuân thủ luật giao thông là đáng phạt bằng tiền phạt.
Is plagiarism punishable by suspension in your country?
Việc sao chép là đáng phạt bằng việc đình chỉ ở quốc gia của bạn không?
Dạng tính từ của Punishable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Punishable Có thể bị trừng phạt | More punishable Có thể bị trừng phạt nhiều hơn | Most punishable Có thể bị trừng phạt nhất |
Punishable (Noun)
The criminal was aware that his actions were punishable by law.
Tội phạm nhận thức rằng hành động của mình có thể bị trừng phạt theo pháp luật.
It is not acceptable to commit acts that are punishable in society.
Không chấp nhận được khi thực hiện những hành vi có thể bị trừng phạt trong xã hội.
Are there specific rules that define what is punishable behavior?
Liệu có quy định cụ thể nào xác định hành vi nào là có thể bị trừng phạt không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp