Bản dịch của từ Punishable trong tiếng Việt

Punishable

Adjective Noun [U/C]

Punishable (Adjective)

01

Đáng bị hoặc phải chịu hình phạt.

Deserving or liable to punishment.

Ví dụ

Cheating in exams is punishable by expulsion.

Vi phạm trong kỳ thi là đáng phạt bằng việc đuổi học.

Not following traffic rules is punishable with fines.

Không tuân thủ luật giao thông là đáng phạt bằng tiền phạt.

Is plagiarism punishable by suspension in your country?

Việc sao chép là đáng phạt bằng việc đình chỉ ở quốc gia của bạn không?

Dạng tính từ của Punishable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Punishable

Có thể bị trừng phạt

More punishable

Có thể bị trừng phạt nhiều hơn

Most punishable

Có thể bị trừng phạt nhất

Punishable (Noun)

01

Một người bị pháp luật trừng phạt.

A person who is punishable by law.

Ví dụ

The criminal was aware that his actions were punishable by law.

Tội phạm nhận thức rằng hành động của mình có thể bị trừng phạt theo pháp luật.

It is not acceptable to commit acts that are punishable in society.

Không chấp nhận được khi thực hiện những hành vi có thể bị trừng phạt trong xã hội.

Are there specific rules that define what is punishable behavior?

Liệu có quy định cụ thể nào xác định hành vi nào là có thể bị trừng phạt không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Punishable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a newly built public facility that influences your city | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Some suggest that the government should impose stricter on those who damage public facilities [...]Trích: Describe a newly built public facility that influences your city | Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
[...] It is argued that parents should be responsible or even for crimes committed by their children [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
[...] Firstly, it is unjust for offenders to escape legal and continue their normal lives despite harming society [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/04/2022
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic
[...] In conclusion, I believe that stricter are not the only way to deal with minimizing driving offences [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Traffic

Idiom with Punishable

Không có idiom phù hợp