Bản dịch của từ Punishable trong tiếng Việt
Punishable
Punishable (Adjective)
Đáng bị hoặc phải chịu hình phạt.
Deserving or liable to punishment.
Cheating in exams is punishable by expulsion.
Vi phạm trong kỳ thi là đáng phạt bằng việc đuổi học.
Not following traffic rules is punishable with fines.
Không tuân thủ luật giao thông là đáng phạt bằng tiền phạt.
Is plagiarism punishable by suspension in your country?
Việc sao chép là đáng phạt bằng việc đình chỉ ở quốc gia của bạn không?
Dạng tính từ của Punishable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Punishable Có thể bị trừng phạt | More punishable Có thể bị trừng phạt nhiều hơn | Most punishable Có thể bị trừng phạt nhất |
Punishable (Noun)
The criminal was aware that his actions were punishable by law.
Tội phạm nhận thức rằng hành động của mình có thể bị trừng phạt theo pháp luật.
It is not acceptable to commit acts that are punishable in society.
Không chấp nhận được khi thực hiện những hành vi có thể bị trừng phạt trong xã hội.
Are there specific rules that define what is punishable behavior?
Liệu có quy định cụ thể nào xác định hành vi nào là có thể bị trừng phạt không?
Từ "punishable" là một tính từ trong tiếng Anh, diễn tả điều gì đó có thể bị trừng phạt theo luật pháp hoặc quy định. Từ này thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý, liên quan đến các hành vi vi phạm và hình phạt tương ứng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thêm yếu tố ngữ cảnh văn hóa trong các quy định pháp lý cụ thể.
Từ “punishable” có nguồn gốc từ động từ Latin “punire”, có nghĩa là trừng phạt. “Punire” bắt nguồn từ danh từ Latin “poena”, tức là hình phạt, đau đớn. Từ thế kỷ 14, “punishable” đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ khả năng bị trừng phạt theo pháp luật hoặc quy định. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ trong việc thiết lập trách nhiệm pháp lý cho hành vi vi phạm.
Từ "punishable" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong hai kỹ năng đọc và viết, nơi thí sinh thường phải thảo luận về luật pháp hoặc hệ thống hình phạt. Trong phần nói, từ này thường liên quan đến các tình huống pháp lý hoặc đạo đức. Ngoài IELTS, từ "punishable" thường được sử dụng trong các bài viết nghiên cứu, tài liệu pháp lý và các cuộc thảo luận về quyền con người, thể hiện rõ ràng tính chất phản ánh sự nghiêm khắc của pháp luật đối với hành vi vi phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp