Bản dịch của từ Liable trong tiếng Việt
Liable
Liable (Adjective)
She is liable to help others in need.
Cô ấy có khả năng giúp đỡ người khác khi cần.
Students are liable to make mistakes during exams.
Học sinh có khả năng mắc lỗi trong kỳ thi.
The new policy makes employees more liable to follow rules.
Chính sách mới khiến cho nhân viên dễ tuân thủ quy định hơn.
Chịu trách nhiệm trước pháp luật; có thể trả lời về mặt pháp lý.
Responsible by law; legally answerable.
He is liable for the damages caused by the accident.
Anh ấy chịu trách nhiệm về thiệt hại do tai nạn gây ra.
The company is liable for the safety of its employees.
Công ty chịu trách nhiệm về an toàn của nhân viên.
Parents are liable for their children's actions.
Cha mẹ chịu trách nhiệm về hành động của con cái.
Dạng tính từ của Liable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Liable Có trách nhiệm | More liable Có trách nhiệm hơn | Most liable Trách nhiệm cao nhất |
Kết hợp từ của Liable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Strictly liable Chịu trách nhiệm nghiêm ngặt | The company was strictly liable for the defective product. Công ty chịu trách nhiệm nghiêm ngặt về sản phẩm lỗi. |
Legally liable Pháp lý chịu trách nhiệm | Parents are legally liable for their children's actions. Phụ huynh chịu trách nhiệm pháp lý về hành động của con cái. |
Automatically liable Tự động chịu trách nhiệm | If a company pollutes a river, they are automatically liable. Nếu một công ty gây ô nhiễm cho một con sông, họ sẽ tự động chịu trách nhiệm. |
Severally liable Chịu trách nhiệm riêng lẻ | They are severally liable for the damages caused by the accident. Họ chịu trách nhiệm cá nhân cho thiệt hại do tai nạn gây ra. |
Potentially liable Có thể chịu trách nhiệm | She is potentially liable for the social media posts. Cô ấy có thể chịu trách nhiệm về các bài đăng trên mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "liable" trong tiếng Anh có nghĩa là có khả năng hoặc trách nhiệm pháp lý đối với một sự việc nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh pháp lý hoặc tài chính, ví dụ như "liable for damages" (chịu trách nhiệm thiệt hại). Trong tiếng Anh Mỹ, "liable" cũng được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự nhấn mạnh hơn vào nghĩa vụ pháp lý. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và phòng ngừa ngôn ngữ.
Từ "liable" xuất phát từ tiếng La-tinh "ligare", có nghĩa là "buộc" hoặc "trói". Từ này đi qua tiếng Pháp cổ "liabel", mang nghĩa liên quan đến trách nhiệm. Trong tiếng Anh, "liable" chỉ sự nghĩa vụ pháp lý hoặc khả năng bị buộc phải chịu trách nhiệm cho một hành động hoặc tình huống nào đó. Sự phát triển ngữ nghĩa này thể hiện sự kết nối giữa bản chất "buộc" và tính chất bắt buộc của việc thực hiện trách nhiệm trong các ngữ cảnh pháp lý hiện tại.
Từ "liable" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh IELTS, "liable" thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến luật pháp, trách nhiệm cá nhân, hoặc các vấn đề xã hội. Ngoài ra, từ này cũng được gặp trong văn cảnh kinh doanh khi đề cập đến nghĩa vụ pháp lý của một cá nhân hoặc tổ chức. Sự phổ biến của từ này trong các tài liệu học thuật và báo cáo pháp lý cũng cho thấy tính chính thức và nghiêm túc của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp