Bản dịch của từ Liable trong tiếng Việt
Liable

Liable(Adjective)
Chịu trách nhiệm trước pháp luật; có thể trả lời về mặt pháp lý.
Responsible by law; legally answerable.
Dạng tính từ của Liable (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Liable Có trách nhiệm | More liable Có trách nhiệm hơn | Most liable Trách nhiệm cao nhất |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "liable" trong tiếng Anh có nghĩa là có khả năng hoặc trách nhiệm pháp lý đối với một sự việc nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh pháp lý hoặc tài chính, ví dụ như "liable for damages" (chịu trách nhiệm thiệt hại). Trong tiếng Anh Mỹ, "liable" cũng được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự nhấn mạnh hơn vào nghĩa vụ pháp lý. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và phòng ngừa ngôn ngữ.
Từ "liable" xuất phát từ tiếng La-tinh "ligare", có nghĩa là "buộc" hoặc "trói". Từ này đi qua tiếng Pháp cổ "liabel", mang nghĩa liên quan đến trách nhiệm. Trong tiếng Anh, "liable" chỉ sự nghĩa vụ pháp lý hoặc khả năng bị buộc phải chịu trách nhiệm cho một hành động hoặc tình huống nào đó. Sự phát triển ngữ nghĩa này thể hiện sự kết nối giữa bản chất "buộc" và tính chất bắt buộc của việc thực hiện trách nhiệm trong các ngữ cảnh pháp lý hiện tại.
Từ "liable" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh IELTS, "liable" thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến luật pháp, trách nhiệm cá nhân, hoặc các vấn đề xã hội. Ngoài ra, từ này cũng được gặp trong văn cảnh kinh doanh khi đề cập đến nghĩa vụ pháp lý của một cá nhân hoặc tổ chức. Sự phổ biến của từ này trong các tài liệu học thuật và báo cáo pháp lý cũng cho thấy tính chính thức và nghiêm túc của nó.
Họ từ
Từ "liable" trong tiếng Anh có nghĩa là có khả năng hoặc trách nhiệm pháp lý đối với một sự việc nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh pháp lý hoặc tài chính, ví dụ như "liable for damages" (chịu trách nhiệm thiệt hại). Trong tiếng Anh Mỹ, "liable" cũng được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự nhấn mạnh hơn vào nghĩa vụ pháp lý. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và phòng ngừa ngôn ngữ.
Từ "liable" xuất phát từ tiếng La-tinh "ligare", có nghĩa là "buộc" hoặc "trói". Từ này đi qua tiếng Pháp cổ "liabel", mang nghĩa liên quan đến trách nhiệm. Trong tiếng Anh, "liable" chỉ sự nghĩa vụ pháp lý hoặc khả năng bị buộc phải chịu trách nhiệm cho một hành động hoặc tình huống nào đó. Sự phát triển ngữ nghĩa này thể hiện sự kết nối giữa bản chất "buộc" và tính chất bắt buộc của việc thực hiện trách nhiệm trong các ngữ cảnh pháp lý hiện tại.
Từ "liable" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh IELTS, "liable" thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến luật pháp, trách nhiệm cá nhân, hoặc các vấn đề xã hội. Ngoài ra, từ này cũng được gặp trong văn cảnh kinh doanh khi đề cập đến nghĩa vụ pháp lý của một cá nhân hoặc tổ chức. Sự phổ biến của từ này trong các tài liệu học thuật và báo cáo pháp lý cũng cho thấy tính chính thức và nghiêm túc của nó.
