Bản dịch của từ Liable trong tiếng Việt

Liable

Adjective

Liable (Adjective)

lˈɑɪəbl̩
lˈɑɪəbl̩
01

Có khả năng làm hoặc trở thành một cái gì đó.

Likely to do or to be something.

Ví dụ

She is liable to help others in need.

Cô ấy có khả năng giúp đỡ người khác khi cần.

Students are liable to make mistakes during exams.

Học sinh có khả năng mắc lỗi trong kỳ thi.

The new policy makes employees more liable to follow rules.

Chính sách mới khiến cho nhân viên dễ tuân thủ quy định hơn.

02

Chịu trách nhiệm trước pháp luật; có thể trả lời về mặt pháp lý.

Responsible by law; legally answerable.

Ví dụ

He is liable for the damages caused by the accident.

Anh ấy chịu trách nhiệm về thiệt hại do tai nạn gây ra.

The company is liable for the safety of its employees.

Công ty chịu trách nhiệm về an toàn của nhân viên.

Parents are liable for their children's actions.

Cha mẹ chịu trách nhiệm về hành động của con cái.

Dạng tính từ của Liable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Liable

Có trách nhiệm

More liable

Có trách nhiệm hơn

Most liable

Trách nhiệm cao nhất

Kết hợp từ của Liable (Adjective)

CollocationVí dụ

Strictly liable

Chịu trách nhiệm nghiêm ngặt

The company was strictly liable for the defective product.

Công ty chịu trách nhiệm nghiêm ngặt về sản phẩm lỗi.

Legally liable

Pháp lý chịu trách nhiệm

Parents are legally liable for their children's actions.

Phụ huynh chịu trách nhiệm pháp lý về hành động của con cái.

Automatically liable

Tự động chịu trách nhiệm

If a company pollutes a river, they are automatically liable.

Nếu một công ty gây ô nhiễm cho một con sông, họ sẽ tự động chịu trách nhiệm.

Severally liable

Chịu trách nhiệm riêng lẻ

They are severally liable for the damages caused by the accident.

Họ chịu trách nhiệm cá nhân cho thiệt hại do tai nạn gây ra.

Potentially liable

Có thể chịu trách nhiệm

She is potentially liable for the social media posts.

Cô ấy có thể chịu trách nhiệm về các bài đăng trên mạng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Liable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Liable

Không có idiom phù hợp