Bản dịch của từ Answerable trong tiếng Việt
Answerable
Answerable (Adjective)
(hiếm, trong một cuộc tranh luận) có thể được trả lời hoặc bác bỏ; thừa nhận một câu trả lời thỏa đáng.
Rare of an argument capable of being answered or refuted admitting a satisfactory answer.
The question about poverty is answerable with proper data and research.
Câu hỏi về nghèo đói có thể trả lời bằng dữ liệu và nghiên cứu.
Many social issues are not answerable without comprehensive studies.
Nhiều vấn đề xã hội không thể trả lời mà không có nghiên cứu toàn diện.
Is the debate on climate change answerable with current scientific evidence?
Cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu có thể trả lời bằng bằng chứng khoa học hiện tại không?
(cổ) phóng viên, theo quy định; có thể so sánh được (với).
Archaic correspondent in accordance comparable to.
The committee found her questions answerable during the social debate.
Ủy ban nhận thấy các câu hỏi của cô ấy có thể trả lời trong cuộc tranh luận xã hội.
His arguments were not answerable by the opposing team in the discussion.
Các lập luận của anh ấy không thể được đội đối lập trả lời trong cuộc thảo luận.
Are the social issues truly answerable by current government policies?
Các vấn đề xã hội có thực sự có thể trả lời bằng các chính sách hiện tại không?
Cần thiết để biện minh cho hành động của mình (với ai đó); có trách nhiệm, có trách nhiệm.
Required to justify ones actions to somebody accountable responsible.
Citizens are answerable to the government for their tax payments.
Công dân phải giải trình với chính phủ về việc nộp thuế.
People are not answerable for choices made in their personal lives.
Mọi người không phải giải trình cho những lựa chọn trong cuộc sống cá nhân.
Are community leaders answerable for the welfare of their residents?
Các nhà lãnh đạo cộng đồng có phải giải trình về phúc lợi của cư dân không?
Dạng tính từ của Answerable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Answerable Có thể trả lời | More answerable Có thể trả lời nhiều hơn | Most answerable Có nhiều câu trả lời nhất |
Họ từ
Từ "answerable" có nghĩa là có trách nhiệm cung cấp lời giải thích hoặc trả lời cho một câu hỏi, yêu cầu hoặc chỉ ra sự có mặt của trách nhiệm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương đối đồng nhất giữa British English và American English, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa cũng như hình thức viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "answerable" có thể mang nghĩa nhấn mạnh hơn về mặt trách nhiệm trong văn phong British. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý, học thuật hoặc trong quản lý.
Từ "answerable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "respondere", nghĩa là "trả lời". Tiền tố "an-" được thêm vào để chỉ sự thuộc về hoặc liên quan. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để thể hiện trách nhiệm trong việc cung cấp câu trả lời hoặc giải thích cho hành động của một người. Ý nghĩa hiện tại của "answerable" liên quan sâu sắc đến khái niệm nghĩa vụ và trách nhiệm cá nhân hoặc pháp lý trong việc giải thích hành động của mình.
Từ "answerable" chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến trách nhiệm và nghĩa vụ, đặc biệt trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Tần suất sử dụng từ này ở mức trung bình, thường liên quan đến các chủ đề về quản lý, đạo đức và trách nhiệm cá nhân. Ngoài ra, từ này còn thường gặp trong các văn bản pháp lý và tổ chức, khi thảo luận về việc ai phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp