Bản dịch của từ Correspondent trong tiếng Việt
Correspondent
Correspondent (Adjective)
Tương ứng.
She contacted her correspondent for the latest social news.
Cô ấy liên lạc với người tương ứng để biết tin tức xã hội mới nhất.
The correspondent article highlighted key social issues in the city.
Bài báo tương ứng nhấn mạnh các vấn đề xã hội chính ở thành phố.
The correspondent data showed trends in social media usage.
Dữ liệu tương ứng cho thấy xu hướng sử dụng mạng xã hội.
Correspondent (Noun)
Người được tuyển dụng để báo cáo cho một tờ báo hoặc tổ chức phát thanh truyền hình.
A person employed to report for a newspaper or broadcasting organization.
The correspondent covered the local election for the newspaper.
Người tương ứng đã báo cáo về cuộc bầu cử địa phương cho báo.
The correspondent interviewed the mayor for the TV station.
Người tương ứng đã phỏng vấn thị trưởng cho trạm truyền hình.
The correspondent provided updates on the social issue for radio.
Người tương ứng đã cung cấp thông tin cập nhật về vấn đề xã hội cho đài phát thanh.
The correspondent sent updates from the remote village to the city.
Người tương ứng gửi thông tin từ làng xa đến thành phố.
The news agency hired a new correspondent to cover international events.
Hãng tin tuyển một phóng viên mới để báo cáo sự kiện quốc tế.
The foreign correspondent reported on the political situation in the region.
Phóng viên nước ngoài báo cáo về tình hình chính trị trong khu vực.
Dạng danh từ của Correspondent (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Correspondent | Correspondents |
Kết hợp từ của Correspondent (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Foreign correspondent Phóng viên nước ngoài | The foreign correspondent reported on the social issues in africa. Phóng viên nước ngoài báo cáo về các vấn đề xã hội tại châu phi. |
Television correspondent Phóng viên truyền hình | The television correspondent reported on the social issues in the city. Phóng viên truyền hình báo cáo về các vấn đề xã hội trong thành phố. |
American correspondent Phóng viên mỹ | The american correspondent reported on social issues in the community. Người phóng viên mỹ báo cáo về các vấn đề xã hội trong cộng đồng. |
Media correspondent Phóng viên truyền thông | The media correspondent covered a trending social media campaign. Người phóng viên truyền thông đã bao phủ một chiến dịch truyền thông trên mạng xã hội đang hot. |
Newspaper correspondent Phóng viên báo chí | The newspaper correspondent reported on the local charity event. Phóng viên báo cáo về sự kiện từ thiện địa phương. |
Họ từ
Từ "correspondent" có nghĩa là một cá nhân thực hiện việc trao đổi thông tin qua thư tín hoặc trực tiếp, thường là phóng viên hoặc người đại diện cho một tổ chức truyền thông. Trong tiếng Anh Britania, "correspondent" thường chỉ những phóng viên chuyên trách tại các địa điểm cụ thể, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được dùng để chỉ bất kỳ người viết bài cho báo chí. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt rõ rệt giữa hai phiên bản ngôn ngữ này.
Từ "correspondent" có nguồn gốc từ động từ Latinh "correspondere", bao gồm "cor-" (cùng, với) và "respondere" (phản hồi). Từ thế kỷ 15, thuật ngữ này được dùng để chỉ người gửi hoặc nhận thông tin qua thư từ, phản ánh sự giao tiếp giữa các cá nhân. Ngày nay, "correspondent" không chỉ ám chỉ phóng viên tin tức mà còn những người hoạt động trong lĩnh vực truyền thông, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ với quá trình trao đổi thông tin.
Từ "correspondent" được sử dụng khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi nó thường liên quan đến các tin tức và báo cáo. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ một nhà báo hoặc người viết thư trao đổi thông tin, thường gặp trong lĩnh vực truyền thông và báo chí. Sự hiện diện của "correspondent" trong các cuộc thảo luận về các vấn đề quốc tế hoặc sự kiện thời sự cũng rất đáng chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp