Bản dịch của từ Report trong tiếng Việt

Report

Noun [C] Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Report(Noun Countable)

rɪˈpɔːt
rɪˈpɔːrt
01

Bản báo cáo, tường trình.

Report, report.

Ví dụ

Report(Verb)

rɪˈpɔːt
rɪˈpɔːrt
01

Báo cáo, tường trình, thuật lại.

Report, report, narrate.

Ví dụ
02

Kể lại bằng lời nói hoặc bằng văn bản về điều gì đó mà một người đã quan sát, nghe, thực hiện hoặc điều tra.

Give a spoken or written account of something that one has observed, heard, done, or investigated.

Ví dụ
03

Trình bày bản thân một cách trang trọng như đã đến một địa điểm cụ thể hoặc sẵn sàng làm điều gì đó.

Present oneself formally as having arrived at a particular place or as ready to do something.

Ví dụ
04

Chịu trách nhiệm trước (cấp trên hoặc người giám sát)

Be responsible to (a superior or supervisor)

Ví dụ

Dạng động từ của Report (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Report

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Reported

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Reported

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Reports

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Reporting

Report(Noun)

ɹɪpˈɔɹt
ɹipˈɔɹt
01

Bản trình bày về một vấn đề cụ thể, đặc biệt là dưới dạng một văn bản chính thức, sau khi một người hoặc cơ quan được chỉ định điều tra hoặc xem xét kỹ lưỡng.

An account given of a particular matter, especially in the form of an official document, after thorough investigation or consideration by an appointed person or body.

Ví dụ
02

Một thông tin không được chứng minh bằng bằng chứng chắc chắn.

A piece of information that is unsupported by firm evidence.

Ví dụ
03

Một tiếng động lớn đột ngột giống như tiếng nổ hoặc tiếng súng.

A sudden loud noise of or like an explosion or gunfire.

Ví dụ
04

Một nhân viên báo cáo cho một nhân viên khác.

An employee who reports to another employee.

Ví dụ
05

Danh tiếng của một ai đó hoặc một cái gì đó.

The reputation of someone or something.

Ví dụ

Dạng danh từ của Report (Noun)

SingularPlural

Report

Reports

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ