Bản dịch của từ Report trong tiếng Việt
Report

Report(Noun Countable)
Bản báo cáo, tường trình.
Report, report.
Report(Verb)
Báo cáo, tường trình, thuật lại.
Report, report, narrate.
Chịu trách nhiệm trước (cấp trên hoặc người giám sát)
Be responsible to (a superior or supervisor)
Dạng động từ của Report (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Report |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reported |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reported |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reports |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reporting |
Report(Noun)
Bản trình bày về một vấn đề cụ thể, đặc biệt là dưới dạng một văn bản chính thức, sau khi một người hoặc cơ quan được chỉ định điều tra hoặc xem xét kỹ lưỡng.
An account given of a particular matter, especially in the form of an official document, after thorough investigation or consideration by an appointed person or body.
Một thông tin không được chứng minh bằng bằng chứng chắc chắn.
A piece of information that is unsupported by firm evidence.
Danh tiếng của một ai đó hoặc một cái gì đó.
The reputation of someone or something.
Dạng danh từ của Report (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Report | Reports |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Report" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một tài liệu hoặc bài viết cung cấp thông tin về một sự kiện, tình hình hoặc kết quả nghiên cứu. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng có thể khác nhau ở cách sử dụng và ngữ điệu trong giao tiếp. Ví dụ, "to report" (để báo cáo) có thể nhấn mạnh phong cách diễn đạt khi được sử dụng trong môi trường công việc ở Mỹ, trong khi ở Anh, từ này thường dùng trong các bối cảnh học thuật hơn.
Từ "report" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reportare", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "portare" có nghĩa là "mang". Ban đầu, từ này mô tả hành động mang những thông tin hoặc tin tức từ một nơi đến nơi khác. Qua lịch sử, "report" đã phát triển để chỉ việc trình bày, ghi chép hoặc thông báo về sự kiện, kết quả hoặc tình trạng, phản ánh sự chuyển tải thông tin mà nó có từ gốc Latin.
Từ "report" có tần suất xuất hiện cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong Listening và Reading, từ này thường liên quan đến số liệu và thông tin được trình bày. Trong Writing, thí sinh thường cần viết một báo cáo phân tích số liệu hoặc thông tin. Trong Speaking, từ này được sử dụng để thảo luận về các sự kiện và kết quả. Ngoài ra, "report" cũng thường gặp trong các ngữ cảnh như nghiên cứu, báo chí và kinh doanh.
Họ từ
"Report" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một tài liệu hoặc bài viết cung cấp thông tin về một sự kiện, tình hình hoặc kết quả nghiên cứu. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng có thể khác nhau ở cách sử dụng và ngữ điệu trong giao tiếp. Ví dụ, "to report" (để báo cáo) có thể nhấn mạnh phong cách diễn đạt khi được sử dụng trong môi trường công việc ở Mỹ, trong khi ở Anh, từ này thường dùng trong các bối cảnh học thuật hơn.
Từ "report" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reportare", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "portare" có nghĩa là "mang". Ban đầu, từ này mô tả hành động mang những thông tin hoặc tin tức từ một nơi đến nơi khác. Qua lịch sử, "report" đã phát triển để chỉ việc trình bày, ghi chép hoặc thông báo về sự kiện, kết quả hoặc tình trạng, phản ánh sự chuyển tải thông tin mà nó có từ gốc Latin.
Từ "report" có tần suất xuất hiện cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong Listening và Reading, từ này thường liên quan đến số liệu và thông tin được trình bày. Trong Writing, thí sinh thường cần viết một báo cáo phân tích số liệu hoặc thông tin. Trong Speaking, từ này được sử dụng để thảo luận về các sự kiện và kết quả. Ngoài ra, "report" cũng thường gặp trong các ngữ cảnh như nghiên cứu, báo chí và kinh doanh.
