Bản dịch của từ Report trong tiếng Việt
Report
Report (Verb)
Báo cáo, tường trình, thuật lại.
Report, report, narrate.
She reported the incident to the authorities immediately.
Cô đã báo cáo vụ việc với chính quyền ngay lập tức.
He reported on the social issues affecting the community.
Anh ấy đã báo cáo về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng.
The news report highlighted the impact of social media on society.
Bản tin nhấn mạnh tác động của mạng xã hội đối với xã hội.
She reported the findings of the study to her colleagues.
Cô ấy báo cáo kết quả của nghiên cứu cho đồng nghiệp của mình.
The journalist reported on the latest social issues in the city.
Nhà báo báo cáo về các vấn đề xã hội mới nhất ở thành phố.
He reported the incident to the police immediately.
Anh ấy báo cáo sự việc cho cảnh sát ngay lập tức.
She reported to the meeting on time.
Cô ấy báo cáo đến cuộc họp đúng giờ.
He reported for duty at the charity event.
Anh ấy báo cáo để tham gia sự kiện từ thiện.
The students reported to the principal's office.
Các học sinh báo cáo đến văn phòng hiệu trưởng.
Chịu trách nhiệm trước (cấp trên hoặc người giám sát)
Be responsible to (a superior or supervisor)
She needs to report to her manager every Friday.
Cô ấy cần báo cáo cho người quản lý của mình mỗi thứ Sáu.
Employees are required to report their progress regularly.
Nhân viên cần phải báo cáo tiến độ của họ thường xuyên.
The committee will report back on the survey findings.
Ủy ban sẽ báo cáo lại về kết quả khảo sát.
Dạng động từ của Report (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Report |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reported |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reported |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reports |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reporting |
Kết hợp từ của Report (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Reporting for duty Báo cáo để bắt đầu nhiệm vụ | John is reporting for duty at the community center. John đang báo cáo để làm nhiệm vụ tại trung tâm cộng đồng. |
Be widely reported Được báo cáo rộng rãi | The incident was widely reported on social media platforms. Sự cố đã được báo cáo rộng rãi trên các nền tảng truyền thông xã hội. |
Report (Noun Countable)
Bản báo cáo, tường trình.
Report, report.
The annual report highlighted the company's financial performance.
Báo cáo thường niên nêu bật hiệu quả tài chính của công ty.
She submitted a detailed report on the social media campaign.
Cô đã gửi một báo cáo chi tiết về chiến dịch truyền thông xã hội.
The government issued a report on the impact of climate change.
Chính phủ đã ban hành một báo cáo về tác động của biến đổi khí hậu.
Kết hợp từ của Report (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Initial report Báo cáo ban đầu | The initial report highlighted the social impact of the project. Báo cáo ban đầu nêu rõ tác động xã hội của dự án. |
Special report Báo cáo đặc biệt | The special report highlighted social issues affecting youth mental health. Báo cáo đặc biệt nhấn mạnh các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của thanh niên. |
Financial report Báo cáo tài chính | The financial report highlighted the company's social responsibility initiatives. Báo cáo tài chính nhấn mạnh các hoạt động trách nhiệm xã hội của công ty. |
Confidential report Báo cáo bí mật | The social worker prepared a confidential report about the family. Người làm công tác xã hội đã chuẩn bị một báo cáo mật |
Senate report Báo cáo của thượng nghị viện | The senate report highlighted social issues in the community. Báo cáo thượng viện nhấn mạnh các vấn đề xã hội trong cộng đồng. |
Report (Noun)
Bản trình bày về một vấn đề cụ thể, đặc biệt là dưới dạng một văn bản chính thức, sau khi một người hoặc cơ quan được chỉ định điều tra hoặc xem xét kỹ lưỡng.
An account given of a particular matter, especially in the form of an official document, after thorough investigation or consideration by an appointed person or body.
The annual report on poverty rates was released by the government.
Báo cáo hàng năm về tỷ lệ nghèo được phát hành bởi chính phủ.
She submitted a detailed report on the environmental impact of deforestation.
Cô ấy đã nộp một báo cáo chi tiết về tác động môi trường của phá rừng.
The investigative report revealed corruption within the company's management.
Báo cáo điều tra đã tiết lộ sự tham nhũng trong quản lý của công ty.
Một thông tin không được chứng minh bằng bằng chứng chắc chắn.
A piece of information that is unsupported by firm evidence.
The report claimed the existence of a new species.
Báo cáo cho biết sự tồn tại của một loài mới.
The report on climate change sparked a heated debate.
Báo cáo về biến đổi khí hậu gây ra một cuộc tranh luận gay gắt.
The report from the government raised concerns among citizens.
Báo cáo từ chính phủ gây lo ngại cho người dân.
The report of the gunshot echoed through the neighborhood.
Âm thanh của tiếng súng vang qua khu phố.
The report of the explosion caused panic among the crowd.
Âm thanh của vụ nổ gây hoảng loạn trong đám đông.
The report of the fire spread quickly through the town.
Âm thanh của vụ cháy lan nhanh qua thị trấn.
Alice is the new report in the marketing department.
Alice là nhân viên mới trong bộ phận tiếp thị.
The report submitted by John was comprehensive and detailed.
Báo cáo được nộp bởi John rất toàn diện và chi tiết.
The manager asked for a report on the sales figures.
Quản lý yêu cầu một báo cáo về con số doanh số.
Danh tiếng của một ai đó hoặc một cái gì đó.
The reputation of someone or something.
Her report on the company's ethics was highly regarded.
Báo cáo của cô về đạo đức của công ty được đánh giá cao.
The news report about the protest spread quickly on social media.
Bản tin về cuộc biểu tình lan rộng nhanh chóng trên mạng xã hội.
The annual report highlighted the organization's achievements and challenges.
Báo cáo hàng năm nêu bật các thành tựu và thách thức của tổ chức.
Dạng danh từ của Report (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Report | Reports |
Kết hợp từ của Report (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Committee report Báo cáo của ủy ban | The committee report highlighted the social issues in the community. Báo cáo của ủy ban nhấn mạnh các vấn đề xã hội trong cộng đồng. |
Unconfirmed report Báo cáo chưa xác nhận | The unconfirmed report about the missing child caused panic in the neighborhood. Báo cáo chưa xác nhận về đứa trẻ mất tích gây hoảng loạn trong khu vực. |
Incident report Bản báo cáo sự cố | The incident report detailed the accident at the charity event. Báo cáo sự cố mô tả vụ tai nạn tại sự kiện từ thiện. |
Classified report Báo cáo phân loại | The classified report revealed statistics on social media usage. Báo cáo phân loại tiết lộ số liệu về việc sử dụng mạng xã hội. |
Joint report Báo cáo chung | The joint report highlighted the importance of community engagement. Báo cáo chung nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tương tác cộng đồng. |
Họ từ
"Report" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một tài liệu hoặc bài viết cung cấp thông tin về một sự kiện, tình hình hoặc kết quả nghiên cứu. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng có thể khác nhau ở cách sử dụng và ngữ điệu trong giao tiếp. Ví dụ, "to report" (để báo cáo) có thể nhấn mạnh phong cách diễn đạt khi được sử dụng trong môi trường công việc ở Mỹ, trong khi ở Anh, từ này thường dùng trong các bối cảnh học thuật hơn.
Từ "report" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reportare", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "portare" có nghĩa là "mang". Ban đầu, từ này mô tả hành động mang những thông tin hoặc tin tức từ một nơi đến nơi khác. Qua lịch sử, "report" đã phát triển để chỉ việc trình bày, ghi chép hoặc thông báo về sự kiện, kết quả hoặc tình trạng, phản ánh sự chuyển tải thông tin mà nó có từ gốc Latin.
Từ "report" có tần suất xuất hiện cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong Listening và Reading, từ này thường liên quan đến số liệu và thông tin được trình bày. Trong Writing, thí sinh thường cần viết một báo cáo phân tích số liệu hoặc thông tin. Trong Speaking, từ này được sử dụng để thảo luận về các sự kiện và kết quả. Ngoài ra, "report" cũng thường gặp trong các ngữ cảnh như nghiên cứu, báo chí và kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp